越南语
越南语 中的 cà ri 是什么意思?
越南语 中的单词 cà ri 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cà ri 的说明。
越南语 中的cà ri 表示咖喱, 咖哩, 咖哩。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cà ri 的含义
咖喱noun Ngoài ra, chỉ đàn ông mới có thể mua dầu ma thuật cà ri. 还有 , 你们 的 咖喱 神油 只有 男人 才 会 买 |
咖哩noun Nếu bà không đi, tối nay mình có thể ăn cà ri. 你別 走 , 今晚 我們 可以 吃 咖哩 |
咖哩noun Nếu bà không đi, tối nay mình có thể ăn cà ri. 你別 走 , 今晚 我們 可以 吃 咖哩 |
查看更多示例
Cà ri Thái xanh có thể được nấu với mọi loại thịt. 綠咖哩可以可和各種肉類搭配。 |
Dầu ma thuật cà ri của ta có lợi cho tất cả đàn ông. 很 有 诚意 的 我们 咖喱 神油 造福 天下 不 举 男人 |
Nếu bà không đi, tối nay mình có thể ăn cà ri. 你別 走 , 今晚 我們 可以 吃 咖哩 |
Đợi đã, ông đã làm ra Dầu Cà ri ma thuật à? 等等 , 咖喱 神油 真是 你 发明 的 ? |
Chúng tôi sẽ tìm vua cà ri để hoàn thành dự án này. 我们 会 尽快 找到 咖喱 神油 的 配方 |
Chúng tôi có món xà lách Korma Ấn độ, cà-ri cừu, thịt cuốn bánh tráng chiên. 我们 得到 了 素食 科尔 马 , 咖喱 羊肉 , 咖喱 角 。 |
Ngoài ra, chỉ đàn ông mới có thể mua dầu ma thuật cà ri. 还有 , 你们 的 咖喱 神油 只有 男人 才 会 买 |
Loại pho mát mềm này có thể được thêm vào cà ri và nước sốt, hoặc đơn giản, đem chiên như một món chay nhanh. 這種軟式輕起士可以 加到咖哩和醬料中, 或是單純拿來炸,成為素食快餐。 |
Sự phối hợp giữa cà ri và ớt đem lại cho nền ẩm thực Thái Lan hương vị đậm đà mang nét đặc trưng của phương Đông. 这个烹调特色——咖喱混合辣椒,使泰国菜成为东方一种以味道浓郁著称的菜式。 |
Rendang thường không được coi là cà ri ở Indonesia vì nó có nhiều nguyên liệu hơn và chứa ít chất lỏng hơn so với các món cà ri Indonesia. 尽管美食家们经常认为仁当是一种咖喱, 但它在印度尼西亚通常并不这样归类,因为仁当更为浓郁,并比一般的印度尼西亚咖喱含有更少的液体。 |
Và nếu không thể làm những điều này, thì vui lòng, là người làm sốt cà chua, cà ri hay thịt hầm, vì những tặng phẩm của bạn sẽ được đánh giá cao. 而如果你这些都做不到 那么请你,当那个做 千层面、咖喱或是炖菜的人 我保证大家会很感激 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cà ri 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。