越南语 中的 cả hai 是什么意思?

越南语 中的单词 cả hai 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cả hai 的说明。

越南语 中的cả hai 表示两, 俩, 倆。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cả hai 的含义

Khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.
不少人有輛汽車。

Tại sao cả hai đều thức dậy lúc nửa đêm?
为什么 你们 醒来 在 半夜 ?

Tại sao cả hai đều thức dậy lúc nửa đêm?
为什么 你们 醒来 在 半夜 ?

查看更多示例

Cả hai người đều biết!
你們 早就 知道
Cả hai chỉ số đều khả dụng trong Báo cáo tùy chỉnh.
種指標可在「自訂」報表中使用。
Cả hai nhóm cần phấn chấn lên.
种人有理由要鼓起勇气来。
Cả hai bức họa sẽ nhanh chóng ở trong tay chúng ta thôi.
幅 图 就 快要 到手 了
Ông biện minh cho điều này bằng cách nói rằng cả hai bên đều có lợi.
他的说辞是,这样一来,大家是赢家。
Trộn cả hai vào nhau.
那要怎么办?加入两者混合后的温水。
Cả hai phản ứng thế nào?
个门徒有什么反应?“
Khi cả hai người đều không trả được nợ, chủ nợ bèn “tha cả hai”.
无力偿还,但贷款人却“甘心宽恕这个人”。
Hai người đã hứa hôn với nhau nhưng chịu sự phản đối của cả hai gia đình.
他們決議結婚,但遭到雙方家人反對。
Có thể thấy rằng cả hai đã rất trung thành với chủ trương của mình.
人对父亲一直保持着政治上的忠诚。
Cả hai người đều tên Amber à?
你們 叫 波多 也 結衣 ?
Cô có hai chị gái, cả hai đều là vũ công.
他的個姊姊是舞者。
Và bạn đã làm được nhờ tư duy vượt ngoài chiếc hộp cả hai mặt của nó.
而你能解决这个问题,就是因为 你的思考“跳出了箱子”—— 它的面。
Cả hai người đều bất hạnh. Và em cũng vậy.
你们 不 快乐 我 也 不 快乐
Cả hai đảo này được tiểu bang New York nhượng lại cho chính phủ liên bang năm 1800.
岛均于1800年由纽约州转让给联邦政府。
cả hai bên đều khùng.
聽著 , 瘋 了
Ngày 1-11-1951, cả hai chúng tôi cùng bắt đầu làm tiên phong.
1951年11月1日,我开始从事先驱工作。
Thật ra, cả hai có thể góp phần khích lệ lẫn nhau (Châm-ngôn 27:17).
的确,大家能够互相鼓励,得益不浅。——箴言27:17。
=) trong cùng một chuỗi, nhưng không phải cả hai:
=) 以下条件,但不能同时包含或排除相应条件:
Hai người đàn ông, cả hai đều có vũ khí.
名男性携带着武器。
Tôi không thể đảm đương cả hai.
這我 不能 同時 辦到
Cả hai đạo luật đó cho đến nay đã bị thất lạc.
至今這本書仍遺軼。
May mắn là, tôi đã có cả hai.
很 幸運 我 者 兼備
cả hai đều nói dối rất tệ.
還有 你 們 最不會 騙 人 了
Cha mẹ thấy tạp chí hay nhưng cả hai đều không trở thành Nhân Chứng Giê-hô-va.
他们对这些杂志的内容深感兴趣,但始终没有成为耶和华见证人。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cả hai 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。