越南语
越南语 中的 cả cuộc đời 是什么意思?
越南语 中的单词 cả cuộc đời 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cả cuộc đời 的说明。
越南语 中的cả cuộc đời 表示終生, 一生, 终生, 一世, 終身。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cả cuộc đời 的含义
終生(lifetime) |
一生(lifetime) |
终生(lifetime) |
一世(lifetime) |
終身(lifetime) |
查看更多示例
Lẽ thật mà tôi đã học được khi còn trẻ đã ban phước cho cả cuộc đời tôi. 小时候学到的真理造福了我的一生。 |
Học hỏi, nhóm họp và thánh chức là tất cả cuộc đời tôi. 我觉得很有道理。 研读、聚会和传道是我最重视的活动。 |
Anh ta có thể nhìn vào anh và kể cho anh nghe chuyện cả cuộc đời anh. 他光 看 著 你 就 能 敘述 出 你 的 一生 |
Hắn làm thế cả cuộc đời hắn rồi. 因為 他 一輩子 都 在 干 這個 |
Jay tìm kiếm anh suốt cả cuộc đời nó rồi. 杰伊 將你 當作 一生 的 榜樣 |
Con bước ra khỏi vụ đâm xe và còn cả cuộc đời ở phía trước. 你 没有 受伤 神圣 的 事故 。 |
Có thể là cả cuộc đời còn lại. 也 許是 我 的 餘生 |
Cả cuộc đời của ngài xoay quanh sự thờ phượng Cha trên trời. 他的一生完全集中在对上帝的崇拜之上。 |
Cả cuộc đời cậu ấy... Đã làm hết mọi chuyện cho cô 他 这辈子... 全是 为 你 付出 |
Cả cuộc đời tôi cho tới năm 16 tuổi ở trong này. 我 到 16 岁 的 整个 一生 都 在 这里 |
Nó sẽ không làm gì ngoài việc lấy nước trong cả cuộc đời nó." 她这辈子都只需要来来回回运水。” 那时候她确实只是来来回回运水。 |
Sự hận thù của các anh đã thay đổi cả cuộc đời chàng. 哥哥们的嫉恨改变了他的一生。 |
Là thứ chúng ta chờ đơi cả cuộc đời. 這是 我們 一生 的 期待 |
Washington bị răng của mình hành hạ suốt cả cuộc đời. ” 华盛顿牙疼一辈子。 |
Một ngày trong cả cuộc đời cậu 只不过 是 你 生命 中 的 一天 是... |
Đó là điểm bắt đầu niềm đam mê cả cuộc đời tôi cho việc viết tiểu thuyết. 就这样,我开始了终生充满激情的 小说创作。 |
Là cả cuộc đời tôi. 你 是 我 的 生命 |
Ngươi có muốn nó bị chế nhạo là đứa hèn nhát cả cuộc đời còn lại ko? 你 想 讓 他 一生 都 被 笑 作 懦夫 麼 ? |
" Nó là cả cuộc đời tôi. " 她 是 我 的 生命线 " |
Mặt khác thì cả cuộc đời con đều đã ở đây rồi. 除此之外 我 的 一切都在 這 裏 |
Dù sao hành tinh này đã giúp đỡ cơ thể sống của ta cả cuộc đời. 毕竟,这颗行星维持着我们的身体 我们的生命 |
Đây là cả cuộc đời tôi. 這是 我 全部 的 生活 , 我 的 家庭 |
Cô ấy đã sống ở đây suốt cả cuộc đời. 她 一輩子 在 這里 過活 而 你 |
Tôi đã dành cả cuộc đời mình thắc mắc thế nào là "sửng sốt cả người". 我整整一生都在想,“mind-boggling”(令人难以置信的)到底是指什么 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cả cuộc đời 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。