越南语
越南语 中的 buôn bán 是什么意思?
越南语 中的单词 buôn bán 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 buôn bán 的说明。
越南语 中的buôn bán 表示交易, 貿易, 贸易。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 buôn bán 的含义
交易noun Và dân chúng tích lũy vàng bạc đầy kho và giao dịch buôn bán mọi thứ hàng hóa. 他们积存大量的金子和银子,并从事各种交易。 |
貿易noun |
贸易noun Nó sẽ ngừng bởi sự cạn kiệt tài nguyên buôn bán. 经济增长会因为贸易资源的终结而停止, |
查看更多示例
Buôn bán ở đâu? 你 知道 他 如何 处理 ? |
Làm chứng tại khu buôn bán 在市集广场作见证 |
Chúng tôi biết em trai của anh là một tay buôn bán ma túy. 我们 知道 你 弟弟 是 个 毒贩子 。 |
Mọi người trộm cắp, buôn bán. 每個 人 都 在 偷 竊, 販毒 |
Hơn nữa, nhiều người thích làm ăn buôn bán với người không gian dối. 不但如此,许多人宁愿跟一些他们认为不会行骗的人做生意。 |
Và dân chúng tích lũy vàng bạc đầy kho và giao dịch buôn bán mọi thứ hàng hóa. 他们积存大量的金子和银子,并从事各种交易。 |
Vì giá (cho) người nào đó (mọc) lên, số lượng (của) hàng hóa buôn bán Giảm bớt. 由於對「某些人」的價格上升,所交易的商品數量會減少。 |
Dịp lễ lý tưởng để vui chơi và buôn bán 寻欢作乐和扩大财源的理想节日 |
Việc buôn bán hàng hóa là hoạt động chính ở Bethlehem, nhất là trong mùa lễ Giáng Sinh. 商业是伯利恒的主要产业,特别是在圣诞节期间。 |
Dưới: Phố buôn bán cổ có mái vòm và nhà tắm kiểu La Mã ở chợ 下图:市集广场里的拱廊和罗马式澡堂 |
Việc buôn bán của chị Berthe có thuận lợi không? 那么贝尔特的生意很好啰? |
Hãy coi chừng việc buôn bán chức vụ! 慎防在会众中“买卖圣职”! |
Một khó khăn khác nữa là sự suy giảm trong buôn bán vải vóc với Antwerp. 英格蘭面對最大的問題是安特衛普布料貿易的衰落。 |
Anh tới đây để buôn bán. 是 啊 你 是 一个 商人 |
222 Giải quyết sự tranh chấp trong việc làm ăn buôn bán 222 解决生意纠纷 |
Giải quyết sự tranh chấp trong việc làm ăn buôn bán 解决生意纠纷 |
Vậy bạn sẽ làm gì với 1 khu phố buôn bán đìu hiu, 1 công viên vắng vẻ? 所以我们该拿 荒废的商场, 荒废的园区公园怎么办呢? |
Luther rất phẫn nộ trước việc buôn bán sự ân xá. 教会兜售赎罪券激起了马丁·路德的义愤。 |
Người lái-buôn bán hết gia-tài mình đi để mua được “một hột châu quí-giá” 商人变卖一切所有的去买“一颗重价的珠子” |
Heroin,cocain, phụ nữ bị buôn bán làm gái mại dâm và những khoáng sản quý giá. 海洛因,可卡因 女人被非法卖到卖淫集团 还有稀有的矿物 |
8 Nếu bạn làm nghề buôn bán, thì liệu bạn có thể lương thiện được chăng? 8 你若自己做生意,保持忠实是可能的吗? |
30 Một lần nữa, làm ăn buôn bán không phải là tội. 30 同样,做生意并不是犯罪。 |
Đây là 1 khu phố buôn bán lớn trên 1 khu nhà đô thị rộng 100 mẫu. 这里原来是一个很大的商场 建在一个一百英亩的大街区里. |
Phao-lô đến thành phố này không phải để buôn bán hay tìm việc làm. *保罗到这里来,不是为了做生意,也不是为了找工作,而是为了更重要的事——为上帝的王国作见证。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 buôn bán 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。