越南语 中的 buổi chiều 是什么意思?

越南语 中的单词 buổi chiều 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 buổi chiều 的说明。

越南语 中的buổi chiều 表示下午, 晚上, 黃昏, 黄昏。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 buổi chiều 的含义

下午

noun

Tôi tốn hết buổi chiều tán chuyện với đám bạn.
我整个下午都在和朋友们聊天。

晚上

noun

Từ “hoang địa” đôi khi được dịch là “buổi chiều”, một từ rất tương tự trong tiếng Hê-bơ-rơ.
在希伯来语里,“荒原”跟“晚上”的词形很相似,所以“荒原”有时也翻做“晚上”。

黃昏

noun

黄昏

noun

Những buổi chiều tối chúng tôi thường nghe cha mẹ kể kinh nghiệm rao giảng của họ.
黄昏时分,我们总会听爸爸和妈妈讲述传道经历。

查看更多示例

Chỉ có một buổi lễ công cộng vào buổi chiều lúc 4 giờ.
下午 4 點公開 活動 儀式
Các bữa ăn thường bắt đầu vào khoảng buổi chiều.
人们将会在晚餐后开启自己的礼物。
Chào buổi chiều, ông Graves.
午安 , 格雷夫斯 長 官
Sẽ không có họp vào buổi chiều.
下午将不会有任何聚会举行。
Buổi chiều tôi ủi quần áo, lau chùi các phòng vệ sinh và phòng ngủ.
下午,我要熨衣服、清理洗手间和房间。
Buổi chiều đã thuộc về Agamemnon.
下午 就 属于 阿伽门农
“Noi gương Thầy Dạy Lớn” là nhan đề bài giảng đầu tiên vào buổi chiều cùng ngày.
当日下午的头一个演讲题为“效法伟大的导师”。
Con mong được gặp Cha vào một buổi chiều tà nào đó, thưa Cha.
我 希望 能 在 最近 某天 的 傍晚 看见 你 , 爸爸
19 Và buổi chiều cùng buổi mai là ngày thứ tư.
19有晚上,有早晨,这是第四日。
Tôi chỉ muốn nói là: Chào buổi chiều, buổi tối tốt lành.
但是,我只是想说声下午好,晚上好。
Buổi chiều trước khi tôi lên đường, bỗng nhiên cha đến.
临行前一晚,爸爸突然出现了。
Chồng chị không tin đạo, vậy chị sắp đặt đọc Kinh-thánh vào buổi chiều.
她的丈夫是个不信者,所以她安排在下午阅读圣经。
Hai buổi chiều và hai ngày cuối tuần
两个黄昏、星期六和星期日
Vào buổi sáng thật khủng khiếp, và buổi chiều là tệ nhất.
早上我说的就挺糟糕,下午就更别提了
Một buổi chiều nọ, tôi gặp mẹ của đứa bạn cùng lớp.
上大学的时候,我加入了一个学生联谊会,之后就开始打架、赌博、抽烟,也做了其他不道德的事。
Bạn cảm thấy sao về những buổi chiều hè êm ả?
和风吹拂的夏夜又如何?
Một buổi chiều nọ, một anh đưa tôi chiếc bao thư bên ngoài đề: “New York”.
一天黄昏,一个弟兄把一个信封交给我们,上面写着“纽约”。
Tôi muốn nó trước buổi chiều này.
今天下午 就要 那 份 东西
Cuộc thảo luận của chúng tôi kéo dài gần cả buổi chiều.
我们几乎整个下午都在讨论圣经。
Mỗi ngày học bắt đầu vào sáng sớm và kéo dài đến hết buổi chiều.
並不是每天都有下午課或是上到傍晚。
Chào buổi chiều, anh Bond.
午安 , 龐德 先生 , 史 汪醫師
Về lý thuyết thì cháu có thể chữa hết bệnh bại liệt chỉ trong một buổi chiều.
理论 上 讲 它 一 下午 就 能 根治 小儿麻痹

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 buổi chiều 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。