越南语 中的 bước tiến 是什么意思?

越南语 中的单词 bước tiến 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bước tiến 的说明。

越南语 中的bước tiến 表示進步, 进展, 进步, 垫付款, 现金垫款。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bước tiến 的含义

進步

(advance)

进展

(advance)

进步

(advance)

垫付款

(advance)

现金垫款

(advance)

查看更多示例

Thật là một bước tiến to lớn đối với tôi!
对我来说,参加这个大会无疑是个里程碑!
Đây là một bước tiến lớn giúp tôi đến gần hơn mục tiêu trở thành giáo sĩ.
这使我成为海外传道员的目标迈进了一步。
Trong ba năm qua công tác khoa học công nghệ của trường có những bước tiến mới.
工程和信息科技学院在过去的三十年中取得了突破性的进展。
Bước tiến lớn của em đó.
是 很 重要 的 一步
Chúng ta vui mừng trước bước tiến của tổ chức Đức Giê-hô-va ngày nay.
今日耶和华的组织正在向前迈进,我们都为此欢欣鼓舞。
" Bước chân nhỏ của một người nhưng là bước tiến dài của nhân loại ".
首次 登陆 月球 这是 我们 跨出 的 一 小步... 却是 人类 跨出 的 一大步
Dầu vậy, mỗi bước tiến về phía trước vẫn là điều tốt đẹp.
然而,每点进步 都是甜蜜的。
(11) Trong ngành y khoa có bước tiến khả quan nào?
11)医学界有些什么良好的趋势?
Một bước tiến khai thông về mặt pháp lý
法律上的一场突破
Nó là bước tiến thông minh của tự bản thân việc chọn lọc tự nhiên.
是“自然选择”本身的聪明举动
Bây giờ, Rick Warren đã không phát minh bước tiến thông minh này.
华里克并没有发明这个理论
Ví dụ như, sự phát minh ra tiếng nói là một bước tiến nhỏ theo chiều hướng ấy.
比如说,语言的发明 就是这个方向上很小一步。
Nhưng nên nhớ rằng đây chỉ là những bước tiến cơ sở.
但请注意,这是一场由基层开始的运动
Đó là một bước tiến lớn, nhưng cô đã sẵn sàng.
雖然 這是 從 地方 臺 走出 來 的 一大步 但 你 準備 好 了
Đó là một bước tiến quan trọng.
现在,这就是一个重要的概念。
Đó là một bước tiến lớn của con người.
这是人类的一大进步
Ngay cả bước tiến này cũng là một yếu tố gây áp lực cho hôn nhân.
这本是一件可喜的事,却竟然给婚姻带来压力。
Chúng là 1 bước tiến về kích cỡ từ toàn bộ vũ trụ có thể quan sát được.
就好像,它们的数量级 基本等同于整个可观测的宇宙的数量级
Vâng, đó là một bước tiến đúng hướng.
不錯 這是 個 正確 方向 的 開端
Bước tiến bất ngờ khi được bốn tuổi
四岁开始走路
Và những vụ bắt giữ là một bước tiến lớn theo hướng đó.
而 這次 抓捕 就 向 這個 目標邁 了 一大步
Nhưng đây là một bước tiến thông minh.
但这的确是个很聪明的举动
Chà, một bước tiến lớn đấy.
那 可是 成功 的 第一步
Nếu vậy, đó thực sự là một bước tiến.
如果真那样,那可是个一大进步啊
Bước tiến đó của ai?
谁的聪明举动呢?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bước tiến 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。