越南语 中的 bùa chú 是什么意思?

越南语 中的单词 bùa chú 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bùa chú 的说明。

越南语 中的bùa chú 表示保身符, 护身符子, 护符, 避邪物, 護身符。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bùa chú 的含义

保身符

(amulet)

护身符子

(amulet)

护符

(amulet)

避邪物

(amulet)

護身符

(amulet)

查看更多示例

Vả lại, mẹ đâu thể phá bỏ bùa chú.
不 这样的话 咒语 没 办法 解开
Bà nội của Owmadji cố thuyết phục Hawa dùng bùa chú và vật thần để che chở cháu bé khỏi bệnh.
奥马吉的祖母力劝哈瓦给孩子戴个护身符或者其他驱邪挡灾的物神。
Những thầy phù thủy chữa bệnh đã dùng đất sét, khăn choàng và bùa chú như là một phương tiện để “trị bệnh”.
巫医为她“治疗”的药方是黏土、围巾和符咒。
Cuốn The Concise Jewish Encyclopedia tuyên bố: “Sự che chở chống lại các quỉ có được nhờ việc vâng giữ các điều răn và nhờ bùa chú”.
简明犹太百科全书》声称:“遵守诫命以及使用护身符,可以使人免受邪灵伤害。”
(1 Cô-rinh-tô 7:14) Nhờ ân phước có được sự hiểu biết chính xác, Hawa đã tìm được phương pháp trị liệu hữu hiệu cho bé Owmadji, thay vì cậy vào bùa chú.
哥林多前书7:14)哈瓦既然对问题有正确的认识,自然应该带女儿延医诊治而不是寄望于护身符。
Khi một tín đồ cho thấy mình thích loại phim ảnh và sách báo nói về bùa chú, quỉ ám, đồng cốt, v.v. . . , chẳng khác nào chỉ cho ác thần điểm yếu của mình!
一个基督徒要是表现出他很爱看那些以灵媒、魔咒、被邪灵附身或其他灵异事物为题材的电影和书籍,就等于告诉邪灵他的弱点在哪里!
(Ê-sai 47:11) Các thần của Ba-by-lôn cũng như bùa chú của những kẻ thực hành ma thuật không thể ngăn ngừa được tai họa sẽ đến—một tai họa mà nó chưa từng trải qua!
以赛亚书47:11)无论是巴比伦的神祇还是巴比伦的巫师所施的咒语,都不能为巴比伦消灾。 这场灾祸是巴比伦从来没有经历过的!
Nó được viết thế này -- Tôi sẽ đọc câu trọng điểm: "Đặc biệt trong những thời điểm quá khích thế này, cá nhân tôi tin rằng bùa chú ma thuật tác động lên du khách tham quan các công viên giải trí của chúng tôi thực sự rất quan trọng để bảo vệ và giúp cung cấp cho du khách một thế giới tưởng tượng cần thiết nơi họ có thể thoát ly thực tế."
我只打算读读最关键的一句: “尤其实在现在这样一个恐怖时期, 我个人相信, 在游览我们主题公园的客人们身上带有的神奇魔力, 特别重要, 它为帮助 人们实现逃离现实进入一个想象中的神奇世界 提供了保障。”
Một tự điển (Webster’s Ninth Collegiate Dictionary) định nghĩa chữ “bùa” là “một vật (như để đeo hay trang hoàng) thường có ghi một câu thần chú hay một dấu hiệu nào đó để che chở người mang nó khỏi bị tai hại (như bệnh tật hay phù phép) hay để giúp người ấy”.
《韦氏第九新大学辞典》为“护身符”所下的定义是:“护身宝贝(一种小巧的装饰品),上面时常刻有符咒、咒文或符号,目的是要防止灾祸(如疾病或魔力),或帮助佩带者。”

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bùa chú 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。