越南语 中的 bóp 是什么意思?

越南语 中的单词 bóp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bóp 的说明。

越南语 中的bóp 表示钱包, 錢包, 钱袋, 錢袋, 皮夾。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bóp 的含义

钱包

(wallet)

錢包

(wallet)

钱袋

(wallet)

錢袋

(wallet)

皮夾

(wallet)

查看更多示例

Khi khối đạo xưng theo Đấng Christ chấp nhận triết lý đó, những nhà thần học đã bóp méo các câu Kinh Thánh nói về hy vọng lên trời để dạy rằng mọi người tốt sẽ được lên thiên đàng.
假基督教采纳了灵魂不灭的主张之后,神学家就曲解关于人蒙天召的经文,说成是所有好人都会上天堂。
Và những gì những nghiên cứu này cho thấy là khi bạn mớm cho người ta thông tin sai lệch về một số trải niệm mà họ có thể đã trải qua, bạn có thể bóp méo hay làm hỏng hay thay đổi ký ức của họ.
这些研究结果表明 当你向人们提供错误信息 误导他们经历过的事情时 你完全可以破坏、搅乱甚至改变他们的记忆。
12 Đúng vậy, những kẻ bội đạo đăng những sự kiện bị bóp méo, nửa hư nửa thật và những điều giả dối trắng trợn trong sách báo của họ.
12 不错,叛道者所出版的书刊时常歪曲事实,说话不尽不实,甚至公然说谎。
(Ê-phê-sô 4:14) Ông chạm trán những “kẻ làm công lừa-dối”; họ giả vờ trình bày lẽ thật nhưng thực ra lại bóp méo.
以弗所书4:14)当日有些人“行事诡诈”,表面上传讲真理,实际上歪曲事实,保罗直斥其非。(
3 Đôi khi những thông tin và kinh nghiệm này bị bóp méo hay phóng đại.
3 通过电邮散播的资讯和传道经历,可能与事实不符,或者夸张失实。
Schadenfreude sẽ bóp chết tôi.
太好了 , 幸灾乐祸 会 杀 了 我
Tuy nhiên, giải thích như thế là bóp méo Kinh Thánh.—Xem khung “Có phải Trời phạt không?”
请看附栏“灾难是上帝促成的吗?”。)
Từ trí óc của loài người và sự co bóp phối hợp của bắp thịt [miệng lưỡi], chúng ta tạo ra những âm thanh mang cảm giác yêu thương, ghen tị, kính trọng—đúng, bất cứ mối cảm xúc nào của loài người” (Trích cuốn “Thính giác, Vị giác và Khứu giác” [Hearing, Taste and Smell]).
......凭着人的思维,配合[舌头]肌肉的收缩,我们发出能够引起爱、嫉妒、尊敬——事实上人的任何一种感情——的声音。”——《听听、尝尝、闻闻》。
(Sáng-thế Ký 2:9, 16; 3:1) Sa-tan đã bóp méo lời của Đức Giê-hô-va, làm cho Ê-va nghĩ rằng Đức Giê-hô-va còn giữ lại một điều tốt lành nào đó.
创世记2:9,16;3:1)撒但歪曲了耶和华的话,让夏娃以为上帝把好东西留着,不给人类。
Thí dụ, những thầy thuốc người Hê-bơ-rơ trong thời Kinh Thánh dùng những phương thuốc như dầu, dầu xoa bóp và rượu.
例如,在圣经时代,希伯来裔的医生曾用油、香脂、酒等治疗疾病、敷抹伤口。(
Sau đó, tôi đi tiệm đấm bóp Thái ở đường York để được thổi kèn.
然后 我要 去 的 地方 的 泰式 按摩 在 纽约 , 并 要求 口服 。
Những chú chim ở gần mặt đất có tiếng hót trầm hơn, để âm thanh không bị bóp méo khi nó va chạm vào nền đất trong rừng.
而地面上的鸟 叫声通常调子更低 这样当它们在森林的地面上蹦蹦跳跳时 声音也不会被扰乱
Những tôn giáo khác thì bóp méo vai trò của Giê-su, thờ phượng ngài như Đức Chúa Trời Toàn năng.
无论如何,只有正确地认识圣经中的关键人物耶稣基督,我们才能开启上帝知识的宝库。
Thật không may, những nghệ sĩ nhỏ trong chúng ta đã bị bóp nghẹ đến chết trước khi chúng ta bắt đầu đáp lại những kẻ chống nghệ thuật.
不幸的是,在我们可以与艺术的压迫者反抗之前, 我们的小艺术家们就被扼杀了,
Sa-tan trích một câu trong sách Thi-thiên và cố tình áp dụng sai, nhưng Chúa Giê-su đã bênh vực Lời Đức Chúa Trời qua việc đáp trả sự bóp méo đó.—Ma-thi-ơ 4:6, 7.
当撒但也引用诗篇的一节经文,并故意歪曲经文的意思时,耶稣立即维护上帝的话语,揭穿撒但的阴谋。( 马太福音4:6,7)
4 Có hai yếu tố mà khi kết hợp lại thì làm cho “lời ấy bị bóp nghẹt”.
4 话语被挤死,是两个因素共同造成的,其中之一是“这个制度的忧虑”。
Sự dẫn chứng trên đây cho thấy rõ ràng các dịch giả của những bản dịch Kinh-thánh như Thánh-kinh Hội Mỹ-quốc đã bóp méo luật lệ để đạt mục đích là ủng hộ thuyết Chúa Ba Ngôi.
从以上的参考书,我们可以看出《和合本》《杜埃译本》《英王钦定本》等译本为了支持三位一体的教义,不惜歪曲圣经用词的一贯意义。
Quả vậy, những kẻ bóp méo Lời Đức Chúa Trời, tức Kinh Thánh, thực sự là những kẻ dối trá về mặt thiêng liêng—những kẻ nói dối đáng lên án nhất!
不错,篡改上帝话语的人其实是宗教上的说谎者,在一切说谎的人中是最可责的!(
Đây đúng là " Hướng dẫn Xoa bóp 3D " con mẹ nó rồi.
原来 真有 他妈的 「 3D 人手 按摩 」
Hệ thần kinh ruột điều chỉnh cường độ và tần suất của sự co bóp này để hệ tiêu hóa hoạt động như một băng chuyền.
肠神经系统还会根据需要,调节这些肌肉收缩的强度和频率,带动整个消化系统像传送带一样运作。
Đây là Jesse đang bóp đồ chơi bằng xốp.
这是杰西,他正在捏一个泡沫玩具
Và nó không bị bóp méo như thường thấy trong sự truyền miệng.
记录下来的信息也不像口头传述的资料那么容易被人歪曲。
Nỗi sợ hãi bóp méo hiện thực của bạn.
你的恐惧扭曲了你的现实。
Câu hỏi đúng phải là: liệu người Mỹ chúng ta có thực sự muốn thế giới bị bóp méo này trong một thế giới ngày càng liên kết lẫn nhau?
真正的问题是:在世界愈发互联的今天,这样歪曲的世界图景是我们美国人想要的吗? 真正的问题是:在世界愈发互联的今天,这样歪曲的世界图景是我们美国人想要的吗?
(b) Hãy minh họa cho thấy làm thế nào các giá trị thiêng liêng có thể bị bóp nghẹt.
乙)请用比喻说明,属灵的事可能怎样逐步被“挤死”。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bóp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。