越南语 中的 bóng tối 是什么意思?

越南语 中的单词 bóng tối 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bóng tối 的说明。

越南语 中的bóng tối 表示黑暗, 阴影, 陰影。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bóng tối 的含义

黑暗

noun

Mắt của chúng ta cần thời gian để điều chỉnh với bóng tối.
我们的眼睛需要时间来适应黑暗

阴影

noun

Suốt đời anh chỉ biết trốn trong bóng tối.
你 这 一辈子 都 藏 在 阴影

陰影

noun

Không còn bóng tối nữa bố à.
沒有 更 多 的 陰影 , 爸爸 。

查看更多示例

Họ đều đã chết hoặc quy phục bóng tối.
他們 不是 死 了 , 就是 投靠 黑暗 勢力
Họ nói chuyện trong bóng tối, không ai khác nghe thấy.
在漆黑的夜里,波阿斯单独跟路得说话。
Có, nhưng chỉ trong bóng tối.
见过 , 不过 在 黑漆漆 的 时候
Bóng tối quay lại rồi, tên Asgard.
黑暗 再臨 , 阿斯 嘉人
Bóng tối không còn thấy quanh đây; khi cô ở đó cậu toả sáng,
只要她面露微笑,暗影就不知所踪。
Xin thứ lỗi vì bóng tối.
抱歉 这儿 比较 幽暗
Mắt của chúng ta cần thời gian để điều chỉnh với bóng tối.
我们的眼睛需要时间来适应黑暗
Sự nổi loạn của Liên minh Bóng tối
我 看 見 影武者 聯盟 即將 再起
Lẽ thật như một tia sáng chiếu vào bóng tối.
对谢尔来说,这就好比黑暗中的一线曙光。
Bóng tối và ánh sáng.
阴影 和 光芒 , 很 有 内涵
(b) Tại sao nàng nằm trong bóng tối?
乙)为什么“妇人”在黑暗中俯臥在地?
Hãy coi chừng bóng tối giữa ban ngày.
當心 那 一天 的 黑暗
Hãy không để chúng ta giữ họ, và bản thân mình ở trong bóng tối.
我们不能让他们和我们自己都 身处于黑暗里。
Bên ngoài chỉ có bóng tối, nước lạnh, và cái chết.
潛水艇 之外 只有 黑暗 冰冷 和 死亡
Chúng ta có thể ngăn chặn bóng tối.
我們 能 戰勝 黑暗 勢力
Không còn bóng tối nữa bố à.
沒有 更 多 的 陰影 , 爸爸 。
Họ sợ bóng tối.
他们 怕 很 可笑
Quanh con dù bóng tối mờ che đường,
当我走在幽暗山谷,
Vậy, đây là Kỷ Bóng Tối.
我们都有黑暗时代。
Ra's Al Ghul chính là Liên minh Bóng tối và tôi đã đánh bại hắn ta
影子 大師 是 影武者 聯盟 的 首領 , 我 已經 打敗 他 了
Tôi sống cuộc đời không thỏa hiệp và bước vào bóng tối không than trách hay hối hận.
我活 的 時候 不妥 協 現在 赴死 的 時候 也 不會後悔 或 抱怨
Hắn đã đâm tôi trong bóng tối, Joseph.
我 怎能 與 那個 兀 鷲 的 鳥 嘴 同處 而 停持 清醒 呢
“Đừng tham dự vào những việc làm vô ích thuộc về bóng tối nữa”.—5:11.
“别人做黑暗无益的事,你们不要参与”。——5:11
Phần còn lại vẫn còn trong bóng tối.
换句话说 你体内只有 0.025% 的化学反应 适用于现在的钥匙和锁的机制。
Và chúng ta có thể bảo tồn bóng tối được không?
我们能够保护黑暗不受照明的侵蚀吗?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bóng tối 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。