越南语 中的 bóng rổ 是什么意思?

越南语 中的单词 bóng rổ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bóng rổ 的说明。

越南语 中的bóng rổ 表示篮球, 籃球, 籃球 篮球。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bóng rổ 的含义

篮球

noun (Môn thể thao)

Tôi không nói tới việc trượt một bài thi hay thua một trận bóng rổ.
我要说的可不是 考试不及格或输掉篮球比赛。

籃球

noun

Đội trưởng đội bóng rổ.
籃球隊 的 隊長

籃球 篮球

noun

查看更多示例

(108) Một huấn luyện viên bóng rổ khuyến khích thiếu niên Gerrit W.
(108)一位篮球教练鼓励年轻的江文汉去尝试踢足球。
Đội trưởng đội bóng rổ.
籃球隊 的 隊長
Nhưng điều đó không có nghĩa là bạn là một cầu thủ bóng rổ tồi tệ.
但是这并不证明 你是个差的篮球运动员。
Từ năm 2004 đến 2006, Hafþór đã chơi 32 trận cho đội tuyển bóng rổ quốc gia của Iceland.
从2004年到2006年,他共为日本國家足球隊出场32次。
Tôi là hậu vệ phối bóng của đội bóng rổ.
我感到很無聊,我是篮球队的控球后卫。
Ankara, trận đấu bóng rổ.
在 安卡拉 一场 篮球赛 上
Sỉ nhục đội bóng rổ của chúng ta à nha.
他 侮辱 了 我们 的 篮球队
Chẳng hạn như Gazmend là một trong những ngôi sao bóng rổ hàng đầu của Albania.
他和妻子学习圣经已有好几年,虽然有不少障碍,却终于具备资格成为王国传道员。
Sân bóng rổ ngoài trời.
活球出场外。
Một vận động viên bóng rổ 23 tuổi, cao 1m92, cực kỳ hâm mộ Steph Curry --
一个23岁,1米9, 喜欢斯蒂芬库里的篮球爱好者,
Chỉ thích nhìn A Phong chơi bóng rổ thôi
只是 喜歡 看 阿鋒 打球
Nhưng hiện tại, họ còn có vài quả bóng rổ trong đồn dành cho lũ trẻ mượn chơi.
现在,在警察局内也建了一个篮球场, 孩子们可以借用。
Còn tôi phải đi đón đội bóng rổ đây.
而 我 需要 去 接 篮球队
Dòng tiêu đề 1: Giày bóng rổ trẻ em
标题 1:儿童篮球
Ít nhất chơi bóng rổ mình không bị còng lưng vì rê bóng.
至少 打 棒球 你 不会 因为 运球 得 圆 肩
Bóng bầu dục Đại học và Bóng rổ Đại học cũng hấp dẫn nhiều khán giả.
大学生橄榄球和篮球也吸引了大批观众。
Mà với tôi, đó là "buổi thi tuyển bóng rổ".
拿手絕招是「暴球亂舞」。
Đó là một trong những trận đấu hay nhất trong lịch sử bóng rổ.
而我们能知道每个球员在每一刻的 投篮命中率 以及抢到篮板的可能性, 这种能力是前所未有的。
Chúng tôi đều ăn cùng nhau, chơi bóng rổ với nhau.
我们一起吃饭,一起打篮球
Hai môn thể thao phổ biến nhất tại Hy Lạp là bóng đá và bóng rổ.
瑞典最受歡迎的兩項體育活動是足球和冰球。
Em gái 6: Em chạy điền kinh, đá bóng, Em chơi bóng rổ, và em thích làm nhiều thứ nữa.
女孩6:我开货车,我踢足球, 我打篮球,我有很多事情喜欢做。
Một huấn luyện viên bóng rổ trường đại học bị sa thải vì không kiềm chế được cơn tức giận.
一个大学篮球教练被学校开除了,原因是他控制不了自己的脾气。
Vài phụ huynh của bạn tôi cho rằng tôi chỉ giỏi chơi bóng rổ dù chỉ mới gặp tôi vài phút.
学校里几位朋友的父母 在见到我几分钟之后就认定 我最好的本领只是打篮球
Các con rất thích những lúc cả nhà cùng chạy bộ, đi bơi, chơi quần vợt, bóng rổ hay đi xe đạp.
孩子很喜欢全家一起慢跑、游泳、打网球和篮球,或骑单车。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bóng rổ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。