越南语 中的 bóng ma 是什么意思?

越南语 中的单词 bóng ma 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bóng ma 的说明。

越南语 中的bóng ma 表示鬼, 幽灵, 幽靈, 鬼魂。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bóng ma 的含义

noun

họ dùng cây bóng ma như 1 loại ma túy.
他們 用 蘭來 提煉 迷幻 藥 本來 是 用 在 祭典 上 的...

幽灵

noun

Cái bóng ma tôi thấy lúc nãy là người của Fantômas, giả dạng làm hồn ma.
我 刚才 在 楼道 里 看见 的 幽灵 是 方 托马斯 装扮 的

幽靈

noun

Abu Hamza, ông ta như bóng ma.
阿布 · 漢馬渣 他 就 像 個 幽靈

鬼魂

noun

♫ ẩn giấu bóng ma chiến tranh. ♫
♫仍然潜藏着战争的鬼魂

查看更多示例

Bất cứ bóng ma nào xuất hiện trong lâu đài này, tôi sẽ bắt nhốt hết.
所以 从 现在 开始 必须 马上 抓住 所有 在 城堡 里 发现 的 幽灵
Ngài không muốn chúng ta cậy đến đồng bóng, ma thuật hay là bói toán (Ga-la-ti 5:19-21).
他不想我们行巫术、法术或用符咒。——加拉太书5:19-21
Cái bóng ma tôi thấy lúc nãy là người của Fantômas, giả dạng làm hồn ma.
我 刚才 在 楼道 里 看见 的 幽灵 是 方 托马斯 装扮 的
Biết tại sao ông ấy được gọi là Bóng Ma không?
知道 是 什么 原因 他 叫 Holy ?
Ông tổng giám đốc quả quyết rằng bóng ma trong căn phòng đã gây trở ngại...
总经理 宣称 房间 里 的 幽灵 干扰...
Bởi vì đó là một bóng ma.
因为 那 是 一个 幽灵
Bóng ma của cô là của cô.
你 的 灵魂 属于 你 自已
Hắn giống như một bóng ma.
他 就 像 一个 幽灵
Các bóng ma của cô đang nghỉ ngơi ở Philippines.
你 要 找 的 那些 人 现在 在 菲律宾
Bóng ma chết chóc của nạn đói bao trùm khắp nơi.
大片的饥荒开始蔓延
Tôi không làm ăn với một bóng ma phụ nữ hời hợt và ngu ngốc!
我 不要 和 一个 肤浅 和 愚蠢 的 女人 做生意 !
Bây giờ thì chỉ là những bóng ma.
現在 是 孤魂野
Đó là Toruk Bóng Ma Cuối Cùng
它 叫 吐? 鲁 克 , 意思 是? 终 影
Thằng này là một bóng ma.
这 家伙 是 个 幽灵
họ dùng cây bóng ma như 1 loại ma túy.
他們 用 蘭來 提煉 迷幻 藥 本來 是 用 在 祭典 上 的...
1 kị sĩ cưỡi Bóng ma cuối cùng.
也 就是 魅影 骑士
Chính bóng ma đó làm chúng ta thất bại.
这 就是 导致 我们 失败 的 原因
" Bóng ma biết gào thét ở núi Hope Cemetery. "
" 霍 普 山 墓地 里 咆哮 的 ? "
Anh là bóng ma ở đây.
你 是 这儿 的 幻灵 你 一定 知道
Trước năm 86, gã này y như một bóng ma.
我 看 这人 在 86 年 之前 简直 是 个 幽灵
Ông tổng giám đốc quả quyết rằng bóng ma trong căn phòng đã gây trở ngại
?? 经 理 宣? 称 房? 间 里 的 ? 干 扰 ...
Anh thấy bóng ma thứ ba của nhóm.
我们 见到 了 第三个 复制 体!
? Bóng ma Nhà hát đó!
是 他, 歌剧院 魅影...
Tình yêu là bóng ma.
爱情 和 一样
Một thợ săn bóng ma.
顺便 把 我 的 皮衣 拿 回来

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bóng ma 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。