越南语 中的 bò sữa 是什么意思?

越南语 中的单词 bò sữa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bò sữa 的说明。

越南语 中的bò sữa 表示乳牛, 乳牛。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bò sữa 的含义

乳牛

noun

乳牛

noun

查看更多示例

Vậy ai sẽ nuôi mấy con bò sữa này vậy hả?
谁 来 喂 这些 奶牛 呢 ?
Nó chính là canh tác vĩnh viễn, chắc vài bạn biết về điều này chúng bao gồm: bò sữa, heo, cừu và gà tây, và... ông ấy còn có gì nữa nào?
它叫做永久培养,你们中的有些人对此有一些了解, 比如牛和猪还有羊,还有火鸡,还有--有-- 还有什么,其他的还有什么来着?
Sữa bò tươi được đun sôi hoặc khử trùng an toàn hơn sữa không đun sôi.
至于动物的奶,刚刚煮过或经过高温杀菌的比没有煮过的安全。
Gia đình tôi cũng hưởng những sản phẩm của nông trại mình như trứng gà, và nuôi lấy sữa, kem, và bơ.
我们饲养的禽畜包括鸡和牛,所以我们可以享有农场的各种出产,例如鸡蛋、牛奶、奶油和黄油。
Con nghĩ là con sẽ cho sữa nếu như ở chỗ ấm hơn.
我 想 乳白 也 許正 需要 一個 溫暖 的 環境 來產奶.
Vào tháng 12 năm 1930, tôi vừa mới vắt sữa bò xong, thì cha tôi từ nhà hàng xóm về.
1930年12月,我刚刚挤完牛奶,爸爸从邻居那里回来。
Nó nói tới bất cứ ai chế tạo ra sản phẫm bằng sữa bò.
它 泛指 一切 奶制品 制造者
Không thể vắt nó như vắt sữa bò được.
你 不能 期望 它 像 挤 牛奶 一样 它 的 流远 有限
Người Mông Cổ du mục sử dụng sữa bò tây tạng để tạo ra từng tấm pho mát Byaslag cứng, hong nắng.
遊牧的蒙古人用犛牛的牛奶來製作 曬乾的楔形硬式 Byaslag。
Vì chị Ardis vắt sữa bò giỏi hơn tôi, nên tôi được giao cho việc quét dọn chuồng ngựa và xúc phân ngựa.
娅迪丝挤牛奶挤得比我好,我于是就负责清洗马厩,清理马粪。
Vắt sữa bò và cho heo gà ăn dù thời tiết thế nào là thế giới khác xa so với thế giới tôi từng sống.
无论天气好坏都要挤牛奶,喂猪喂鸡,对我来说实在很吃力。
Khi con không còn khả năng cho sữa nữa, mẹ Jack bảo cậu đem con ra chợ bán.
直到有一天,母牛已經老到無法生產牛奶賺錢,母親便叫傑克把牛牽到市場上去賣錢。
Công việc thường ngày bắt đầu từ sáng sớm, đàn ông và phụ nữ vắt sữa dê, , lạc đà và ngựa.
他们会养山羊、牛、骆驼和马。 牧民通常一早起来就忙于为不同的牲畜挤奶。
Con này không trắng như sữa
那頭 母牛 看來 好像 沒有 像 牛乳 一樣 雪白
Nếu mưa đá phá hại mùa màng, không cho sữa, một người đàn ông hoặc phụ nữ không thể sinh con, thì lỗi đều đổ trên đầu các phù thủy!
如果冰雹打坏了作物,母牛不出奶,男人阳痿或女人不孕,都是巫师和巫婆之过!
Làm sao anh làm ra sữa nếu không có ?
没有 牛 哪里 会 有 牛奶?
Lúa mì, gia cầm, bơ sữa, thịt và thịt lợn và các loại thực phẩm chế biến là những mặt hàng nông nghiệp xuất khẩu chính của Pháp.
小麦、家禽、乳制品、牛肉、猪肉和国际认证加工食品是法国主要的农业出口品。
Chúng ta sẽ trả lời, "Không, sữa được vắt từ ," Rồi chúng ta sẽ nói về người nông dân, và cách sữa được đưa đến các cửa hàng để bán.
我们会说:“不,它是来自奶牛。” 而且我们会谈论关于农场, 以及牛奶到达商店的过程。
Chủ nhà nuôi , nên họ mời chúng tôi dùng sữa tươi cùng với bữa điểm tâm và bữa ăn chiều.
他们养了几头牛,所以我们的早餐和晚餐都有新鲜牛奶。
Khi sống ở Đất Hứa, dân Y-sơ-ra-ên đã nuôi , cừu, dê nên xứ này rất đượm sữa.
以色列人在应许之地定居后饲养了很多牛羊,因此他们出产大量的奶。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bò sữa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。