越南语 中的 bỏ sót 是什么意思?

越南语 中的单词 bỏ sót 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bỏ sót 的说明。

越南语 中的bỏ sót 表示遗漏, 忽略, 遺漏, 省略, 错过。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bỏ sót 的含义

遗漏

(miss)

忽略

(omit)

遺漏

(miss)

省略

(omit)

错过

(miss)

查看更多示例

Chắc họ bỏ sót đấy.
他們 應該 是 留下 一些 。
Ngài là Đấng nhân từ và không bỏ sót một ai;
祂想要接近世上每一个人。
Hãy lập một danh sách để không bỏ sót một người nào.
最好把名单列出来,以防遗漏了任何人。
Chớ bỏ sót những thứ khác mà bạn có, như thì giờ và năng lực của bạn.
此外,也不要忽略你所拥有的其他资产,例如时间和精力等。
Tôi chưa bao giờ bỏ sót tấm nào
我 沒 弄 丟過 一張
Nhưng tôi nhanh chóng nhận ra là mình đã bỏ sót điều gì đó.
但是我很快意识到 我欠缺了一些能力。
4 Khi rao giảng từ nhà này sang nhà kia, chớ bỏ sót các quán hoặc tiệm nhỏ.
5 逐户传道时,切勿遗漏那些小店铺和商店。
Có những dấu hiệu quá lớn mà khó có thể bỏ sót.
那些 因为 过于 恢弘 而 被忽视 的 证据
Erik Von Däniken đúng là đã không bỏ sót một công trình bằng đá nào.
Erik Von Daniken 可 算是 阅尽 所有 的 资料
( Tiếng Tây Ban Nha ) Có lẽ mình đã bỏ sót dấu hiệu trong bức tranh.
或许 我 没 看到 画所要 传递 的 信息
Dù tôi đã bỏ sót quá trình sửa lỗi và nhiều thứ khác.
我没提一些更正和其它的
Dường như Đức Giê-hô-va lo sao để không một ai bị bỏ sót.
从这件事看来,耶和华的确留意使所有人都有机会听见圣经的好消息。
Sao anh bỏ sót Lassie vậy?
你 为啥 不 把 她 也 顺便 丢下去 呢 ?
Đôi khi họ bỏ sót vài thứ.
給證物 組採集 登記? 他們 有 時會 弄 丟
Điều bỏ sót gây hoang mang
避而不谈,令人莫名其妙
Không thể bỏ sót bất cứ đầu mối nào được.
不能 有 任何 疏漏
Nếu vậy, chúng ta có lẽ bỏ sót một số người chú ý.
如果这样,我们就可能忽略了一些感兴趣的人。
Tôi đã bỏ sót gì đó.
讓 我 回去 找 他 . 我 好像 缺少 了 什麼
Thật là dễ dàng bỏ sót khía cạnh này trong thánh chức của chúng ta!
我们很容易忽略了神圣服务的这方面!
Bây giờ, họ biết chắc chắn rằng không ai bị bỏ sót trong nỗ lực rao giảng của họ!
现在他们确知没有遗漏任何人,村里人人都听过他们的信息了!
Hãy viết ra một bảng ghi tên những ai bạn muốn mời để khỏi bỏ sót một người nào.
要列出一份名单,这样,你就不致遗漏一些打算邀请的人了。
Nếu thông tin này bị bỏ sót, vui lòng thêm nội dung đánh giá vào nguồn cấp dữ liệu.
如果您遺漏了評論文字,請將這項資訊新增至動態饋給。
Những người tham gia vào đợt rao giảng cố gắng rất nhiều lo sao cho không ai bị bỏ sót.
参与分发单张运动的人都尽力而为,但求人人都可得到一份。
Do đó có lẽ người sao chép đã bỏ sót cụm từ “ra ngoài đồng” nằm ở cuối mệnh đề trước.
抄写员可能把两句中有“到郊野去”等字的那句看漏了。
Cái chúng ta bỏ sót nữa là các bon xanh dương nhân tiện, đó là lượng các bon lớn nhất -- chiếm hơn 55%.
“蓝碳排放”也已超标, 顺便说,它的碳含量最大-- 超过碳排放总量的55%。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bỏ sót 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。