越南语
越南语 中的 bỏ rơi 是什么意思?
越南语 中的单词 bỏ rơi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bỏ rơi 的说明。
越南语 中的bỏ rơi 表示放弃, 放棄, 遗弃。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bỏ rơi 的含义
放弃verb thì ta đang bỏ rơi hi vọng, 我们就放弃了希望, |
放棄verb Ngài muốn nói bỏ rơi thủ đô cổ kính của nước Nga? 你 是 要 放棄 我們 俄國 古老 神圣 的 首都 嗎 |
遗弃verb Một cô bé tên Tulsa bị bỏ rơi ở Tulsa? 一个 叫 塔尔 莎 的 女孩 正巧 被遗弃 在 塔尔 莎 儿童 保育 中心 ? |
查看更多示例
Thần linh bỏ rơi chúng ta rồi. 接著 走 趁 黑夜 能幫 我們 的 忙 |
Một ông chồng nói: “Ở nhà một mình làm tôi cảm thấy như bị bỏ rơi”. 一位丈夫说,“我独自留在家里,觉得给妻子遗弃了。” |
Những đứa trẻ thường là bị bỏ rơi bởi cha chúng. 这些孩子通常被他们的父亲抛弃。 |
Chẳng có ai nói với tôi rằng tôi nên bỏ rơi những kí ức đẹp 没有人让我抛弃我的老朋友 |
Bị nhiều anh em bỏ rơi, Phao-lô hiểu rằng ông sẽ chẳng còn sống bao lâu nữa. 许多人都舍弃保罗,而他也知道自己在世的日子不多。( |
Nhưng nhiều người cảm thấy bị bỏ rơi bởi những người họ đã tin cậy. 但许多人都觉得他们所信赖的人令他们大失所望。 |
Đấng Tạo-hóa sẽ không bỏ rơi chúng ta 18. 撒但对耶和华的百姓发动最后攻击时会有什么事发生? |
Ông ta phải theo nếu không muốn bị bỏ rơi! 他 不 加入 便 无法 参与 |
Ngài chưa từng bỏ rơi các chị em. 祂从未离弃你们, |
● “Khi tôi mới sáu tuổi, mẹ đã bỏ rơi chúng tôi. ● “我六岁的时候,妈妈离开了我们。 |
“Bạn bè” bỏ rơi tôi, sợ là họ cũng bị bắt. 我的“朋友”怕受牵连,纷纷舍我而去。 |
83 Kẻ nào asớm biết btìm kiếm ta thì sẽ tìm thấy ta, và sẽ không bị bỏ rơi. 83凡a趁早b寻求我的,必找到我,而且不会被抛弃。 |
Một cô bé tên Tulsa bị bỏ rơi ở Tulsa? 一个 叫 塔尔 莎 的 女孩 正巧 被遗弃 在 塔尔 莎 儿童 保育 中心 ? |
(Mác 10:29, 30) Bạn có nhớ Susana đã bị mẹ bỏ rơi không? 马可福音10:29,30)你还记得被母亲遗弃的苏珊娜吗? |
Tôi không bao giờ hiểu sao bố mẹ lại bỏ rơi mình. 我 從 來 沒 有 明白 為 什麼 我 父母 拋棄 了 我 |
bỏ rơi những kí ức đẹp 抛弃我美好的回忆 |
Cô ấy nói dối tôi và bỏ rơi tôi ở thánh đường. 她 欺骗 了 我 在 婚礼 时放 我 鸽子 |
và cũng bị bỏ rơi như anh. 我 是 半神 , 和 你 一樣 被 遺棄 了 |
Tôi không thể bỏ rơi con gái. 我 不能 丟下 我 女兒 |
Ta đã nói với ngươi là đại sư huynh không bỏ rơi bọn mình đâu 我 都 話 大師 兄實 唔 係 敷衍 我 哋 嘅 |
Anh nói anh không bao giờ bỏ rơi bạn bè mà. 你 說 你 從 不 離棄 朋友 的 |
" Ngôi nhà của những đứa trẻ bị bỏ rơi và mồ côi " 孤兒 與 無 依者 之家 " 教養院 " |
Bây giờ thi cha đã hiểu cảm giác khi cha bỏ rơi mẹ và con! 現在 你 知道 你 離開 我們 時 我們 是 什麼 感覺 了! |
Chúng tôi không thể bỏ rơi họ như vậy. 我们 不能 这样 拒绝 他们 |
QUÁ KHỨ: BỊ BỎ RƠI 认识真理前:感觉被人遗弃 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bỏ rơi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。