越南语 中的 bỏ qua 是什么意思?

越南语 中的单词 bỏ qua 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bỏ qua 的说明。

越南语 中的bỏ qua 表示忽略, 拒接來電, 拒绝。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bỏ qua 的含义

忽略

verb

bỏ qua mọi thông báo là vì tôi không có vấn đề về việc giảm đau.
于是我就把它们给忽略了因为在购买止疼药这一点上我没有任何疑问。

拒接來電

verb

拒绝

verb

Nhưng đó không phải là lý do duy nhất tôi bỏ qua Warby Parker.
但这不是我 拒绝瓦比·帕克的唯一理由。

查看更多示例

Lưu ý rằng quảng cáo video không thể bỏ qua không làm tăng số lượt xem.
请注意,不可跳过视频广告不会增加观看次数。
Tớ để ý cậu bỏ qua chuyện nhảm nhí đấy.
我 不会 的 只要 你 保证 不再 用 计谋 骗局 圈套
Tôi e đó là chủ đề mà Chúa chọn để bỏ qua.
很 遺憾 , 他 對 這個 問題 保持 緘默
Bạn phải xem quảng cáo video không thể bỏ qua trước khi có thể xem video.
觀眾必須先看完不可略過的影片廣告,才能觀看您的影片。
Khi nào anh mới bỏ qua đây?
你 什么 时候 才能 让 大人 放松 一下
Đừng bỏ qua thông báo đó!
千萬不要忽略這則通知!
Tôi có bỏ qua cái gì không?
我 忘记 了 什么 吗?
Điều này không có nghĩa là phải bỏ qua những sai lầm nghiêm trọng.
罗伯特结婚差不多40年了,他说:“夫妻俩应该敞开心扉好好谈一谈。
Armando, bỏ qua cho cha.
阿曼 多 , 原谅 我 。
Người xem không có tùy chọn bỏ qua quảng cáo.
观看者无法跳过此类广告。
Họ bỏ qua bất đồng và làm hòa với nhau.
他们能够冰释前嫌,是因为他们把一些很好的原则实践出来。
Bị bỏ qua trong liệu pháp tâm lý.
幸福缺失了 从心理治疗中缺失了
Anh bỏ qua cho tôi được không?
你 能 原諒 我 嗎 ?
17 Có một yếu tố quan trọng mà chúng ta không nên bỏ qua.
很多人过着简朴的生活只是因为受环境所迫,他们既不满足,也不快乐。
Đó là vì bộ óc bình thường bỏ qua các chi tiết.
而事实上,普通的大脑是忽略这些细节 的
Ngay cả khi bạn các Bastards bỏ qua cho tôi.
连 你们 这些 混蛋 都 看不起 我 。
Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua: %
打印文件为空, 将被忽略 : %
Vì vậy đã tập trung vài serotonin trong 30 năm qua, bỏ qua những thứ khác.
所以在过去30年我们潜心于血清素的同时, 也排除了其他的事物。
Đừng bỏ qua cơ hội này!
這是天主特別為你準備的恩寵時刻,千萬別錯過這個好機會!
[Bỏ qua] : Bỏ qua thư
[略過]:略過郵件
Vậy thì tại sao chúng ta lại bỏ qua nó?''
顯然作者認為這是重要的, 為什麼我們要跳過它?」
Ông buộc tội tôi một lần, tôi bỏ qua.
你 怪 过 我 一次 , 我 就 忍 了
Có thể sử dụng quảng cáo không thể bỏ qua cho các mục tiêu chiến dịch nào?
哪些广告系列目标适用不可跳过的广告?
Sao không cố gắng chín chắn và bỏ qua vấn đề?”.
其实你可以成熟一点,让事情过去。”
Tôi có bỏ qua những thiếu sót của vợ hay chồng mình không?—Ma-thi-ơ 6:14, 15.
我愿意包容配偶的缺点吗?( 马太福音6:14,15)

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bỏ qua 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。