越南语 中的 bổ nhiệm 是什么意思?

越南语 中的单词 bổ nhiệm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bổ nhiệm 的说明。

越南语 中的bổ nhiệm 表示任命, 委派, 指派, 指定, 提名。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bổ nhiệm 的含义

任命

(designate)

委派

(designate)

指派

(designate)

指定

(designate)

提名

(appoint)

查看更多示例

3 Vào năm 1919, một bước đầu tiên dẫn đến sự tái lập thần-quyền trong việc bổ nhiệm.
3 1919年社方采取最初的步骤在任命方面恢复神治的管理。
NHỮNG NƠI ĐƯỢC BỔ NHIỆM ĐẾN
海外传道地区
▪ Canada: Thêm 460 người được bổ nhiệm làm tiên phong đều đều bắt đầu ngày 1-1-1999.
▪ 加拿大:1999年1月1日,有460个传道员受到委任,成为新正规先驱。
(Phục-truyền Luật-lệ Ký 31:7, 8) Giô-suê là người lãnh đạo được bổ nhiệm.
申命记31:7,8)耶和华委任约书亚做以色列人的领袖。
Tôi không thể nào tin được là sự bổ nhiệm như thế đến từ Đức Chúa Trời.
我就是不相信这样的委派会真的来自上帝。
Vào mùa xuân 1941, tôi được bổ nhiệm làm tôi tớ hội đoàn tại Wenatchee, Washington.
1941年春季,我被委任在华盛顿州的韦纳奇作连务仆人。
(b) Tại sao bổ nhiệm giám thị và tôi tớ thánh chức theo thể thức thần quyền?
乙)为什么监督和服事仆人都是受到神治委任的?
Ngài dành trọn đêm để cầu nguyện riêng trước khi bổ nhiệm 12 sứ đồ.
他任命十二使徒的前一晚,独自一人整夜向上帝祷告。(
* Khi đã quyết định xong, những nhóm tiên phong đặc biệt được bổ nhiệm đến đấy rao giảng.
*调查工作完成之后,就分派特别先驱到地区传道,并为他们提供适合在崎岖不平的道路上行驶的车辆。
(Giăng 3:16; Rô-ma 5:12) Ngài được bổ nhiệm làm Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm và Đấng Phán Xét.
约翰福音3:16;罗马书5:12)他是上帝委任的大祭司和审判者。(
Công-vụ 20:28 nói gì về sự bổ nhiệm giám thị đạo Đấng Christ?
他说:“你们要留意自己,也要留意整个羊群,因为圣灵 已经委任你们在羊群当中做监督,牧养上帝的会众,就是他用自己儿子的血购回来的。”(
Những sự bổ nhiệm này được thực hiện thế nào vào thế kỷ thứ nhất?
在公元1世纪,委任长老和助理仆人的程序是怎么样的呢?
Giê-su còn là Thầy tế lễ Thượng phẩm đã được Đức Giê-hô-va bổ nhiệm.
以赛亚书11:1-9;路加福音1:31-33)耶稣也是耶和华所立的大祭司,他将自己那未受染污的完美生命交出来成为人类的赎价——他以一种最奇妙的方式将血的神圣的原则应用出来。(
(b) Tại sao chúng ta nên hợp tác chặt chẽ với những anh được bổ nhiệm này?
乙)为什么我们应该跟受委任的弟兄通力合作?
Mục đích là để trì hoãn cho đến khi có người được bổ nhiệm trông nom công việc.
这样做是为了拖延时间,直到有其他弟兄受到委派接替我的工作。
Với thời gian, chúng tôi được bổ nhiệm đến khu vực gần biên giới Brazil.
后来,我们被委派到靠近巴西边界的地区传道。
Anh được bổ nhiệm làm Đại sứ quốc gia của UNICEF Malaysia vào tháng 2 năm 2009.
2015年3月,她被联合国儿童基金会选为意大利的慈善大使。
Lincoln bổ nhiệm năm thẩm phán cho tòa án tối cao.
”林肯五次任命最高法院。
Giữa năm 1937 và 1941, ông bổ nhiệm đến 8 thẩm phán tối cao pháp viện.
1937年至1941年間,他總共任命了8位最高法院大法官。
Khi được bổ nhiệm, họ cũng trở thành những người được ban cho.
提摩太前书3:1)一旦受到任命,他们也成为作恩赐的人。
Được Đức Giê-hô-va bổ nhiệm và che chở
蒙耶和华委任并荫庇
Đức Chúa Trời bổ nhiệm Chúa Giê-su làm quan xét phân xử cách công bình.
上帝任命的审判官耶稣基督按正义审判人。“
Các nhà lãnh đạo tôn giáo thời đó có được thánh linh bổ nhiệm không?
当日的宗教领袖又怎样呢? 他们有没有受圣灵委任?
Sau khi phụng sự ở Haiti, tôi được bổ nhiệm làm giáo sĩ tại Cộng hòa Trung Phi.
离开海地后,我被派到中非共和国做特派传道员。
Họ được bổ nhiệm để giúp đỡ.
使徒行传20:28)他们是为了帮助我们而设立的。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bổ nhiệm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。