越南语 中的 bố cục 是什么意思?

越南语 中的单词 bố cục 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bố cục 的说明。

越南语 中的bố cục 表示布局, 安排, 設計, 佈局, 设计。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bố cục 的含义

布局

(plan)

安排

(lay-out)

設計

(frame)

佈局

(arrangement)

设计

(frame)

查看更多示例

Bố cục quảng cáo của bạn sẽ tự động tối ưu hóa cho trải nghiệm di động.
廣告的版面配置會針對行動體驗自動調整為最佳設定。
Bạn có thể thay đổi bố cục, lược đồ màu, v.v của blog.
您可以變更網誌的版面配置、配色等設定。
Quy trình này đơn giản, nhưng có thể gặp lỗi nếu bạn thay đổi bố cục của trang.
这很简单,但如果您更改网页的布局,则可能会出现问题。
Bạn có thể thêm các phần kênh để tùy chỉnh bố cục trên kênh của mình.
开启频道自定义功能后,您可以按说明为新访问者制作频道预告片,还可以添加频道版块来自定义频道布局。
Thẻ bố cục có thể có bao gồm:
您可能看到的版面配置標籤有以下幾種:
Chính sách quảng cáo Google Ads của chúng tôi sẽ sớm nhận được giao diện và bố cục mới.
我们即将对 Google Ads 政策页面的外观和布局进行全面改版。
Bạn có thể làm theo các bước sau để bắt đầu tùy chỉnh bố cục cho kênh của mình.
要开始自定义频道布局,请按以下步骤操作。
Google có thể thử nghiệm với các loại thẻ bố cục khác để nâng cao hiệu quả hoạt động.
為了提高廣告成效,Google 可能會測試其他類型的版面配置標籤。
Thiết kế lại là thay đổi bố cục của các trang hiện có, hoặc thêm trang có nội dung mới.
改版指的是變更現有網頁的版面配置,或者新增其他網頁內容。
Hãy đảm bảo bố cục và nội dung trang web được tối ưu hóa cho trải nghiệm khách hàng tốt.
请确保您的网站内容和版式经过优化,可以带来良好的客户体验。
Google có thể hiển thị thẻ bố cục trên các sản phẩm có liên quan để nâng cao hiệu suất.
為提高廣告成效,Google 可能會在相關產品上顯示版面配置標籤;這些標籤會根據動態饋給內的產品詳細資料自動出現,也可能會隨著零售廣告客戶的回應式多媒體廣告顯示。
Đơn vị quảng cáo biểu ngữ hiển thị quảng cáo hình chữ nhật chiếm một phần bố cục của ứng dụng.
横幅广告单元展示会占用应用的部分布局的矩形广告。
Bố cục hình ảnh phải tuân theo các tiêu chuẩn của Google Ads và bản thân hình ảnh không bị mờ.
图片版式必须符合 Google Ads 标准,并且不得使用模糊的图片。
Bạn có thể thử nghiệm trang của bạn bằng cách thay đổi mã và chạy lại thử nghiệm để tạo bố cục mới.
您可以对自己的网页进行实验,只需更改代码并重新运行测试以生成新布局即可。
Hãy theo dõi trang web và bố cục trang web của bạn một cách cẩn thận để đảm bảo điều này không xảy ra.
請仔細檢查您的網站和版面配置方式,避免這種情況發生。
Ad Manager cung cấp hệ thống cho quảng cáo gốc dựa trên thành phần mà có thể chuyển vào nhiều bố cục khác nhau.
Ad Manager 為以元件組成的原生廣告提供一個系統,讓原生廣告可以流向各種不同的版面配置。
Hãy theo dõi trang web và bố cục trang web của bạn một cách cẩn thận để đảm bảo điều này không xảy ra.
请仔细检查您的网站及其版式,确保不存在上述情况。
Điều này bao gồm các thành phần như bố cục của quảng cáo, các yếu tố được sử dụng, nút gọi hành động, v.v.
这包括广告布局、所用元素以及号召性用语按钮等。
Ví dụ cụ thể: Một nhà quảng cáo bắt chước bố cục và thiết kế trang web của cơ quan chính thức của chính phủ
具体示例:广告客户模仿政府机构官方网站的版式和设计
Điều này bao gồm các thành phần như bố cục của quảng cáo, các yếu tố được sử dụng, nút gọi hành động, v.v.
最佳化包括廣告的版面配置、使用的元素、行動號召按鈕等。
Người dùng không còn có thể đồng bộ hóa bố cục của Start menu trên tất cả các thiết bị được kết hợp với tài khoản Microsoft.
用户无法再在与Microsoft帐户关联的所有设备上同步开始菜单布局。
Bạn có thể sử dụng trang tổng quan Blogger trên web để thay đổi tùy chọn cài đặt, bố cục hoặc kiểm tra số liệu thống kê.
要更改设置、布局或查看统计信息,您可以使用网页上的 Blogger 信息中心。
Nội dung bao gồm các chi tiết về bố cục, kiểu chữ, ghi nhãn, giữ gìn tài sản của nhà quảng cáo và các nội dung khác.
在手冊中,您可以找到版面配置、排版、標籤、保留廣告客戶素材資源等方面的詳細資訊。
Đối với lượt hiển thị khác trên web dành cho máy tính để bàn, Ad Manager áp dụng bố cục phù hợp với vùng có kích thước 300x250.
在電腦版網站的其他曝光中,Ad Manager 使用的是適合 300x250 大小版位的版面配置。
Google Ads luôn thử nghiệm bố cục mới để cải thiện hiệu suất quảng cáo, vì vậy bạn có thể thấy sự thay đổi nhỏ trong định dạng.
為了提升廣告成效,Google Ads 會不斷測試新的版面配置,因此您可能會發現格式會有些微變化。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bố cục 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。