越南语
越南语 中的 bồ công anh 是什么意思?
越南语 中的单词 bồ công anh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bồ công anh 的说明。
越南语 中的bồ công anh 表示蒲公英。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bồ công anh 的含义
蒲公英noun Chuyện Ngụ Ngôn về Cây Bồ Công Anh 蒲公英的寓言 |
查看更多示例
Chuyện Ngụ Ngôn về Cây Bồ Công Anh 蒲公英的寓言 |
Người ấy bước vào nhà mình mà không hề liếc nhìn về phía sân trước nhà—bãi cỏ của ông mọc hàng trăm cây bồ công anh màu vàng. 他走进屋子,完全没看到自己家的前院,已被数百株黄色的蒲公英像毯子般覆盖住。 |
Nhưng một ngày nọ khi đi ngang qua nhà hàng xóm của mình, thì người ấy nhận thấy ở giữa bãi cỏ đẹp đẽ này có một cây bồ công anh dại duy nhất, to lớn màu vàng. 但是有一天,这位男士行经邻居的房子时,注意到漂亮的草坪正中央长着一株巨大的黄色蒲公英杂草。 |
Công việc của Sherlock có vẻ tăng vọt kể từ khi anh và cậu ta trở thành... bồ bịch 夏洛克 的 工作 似乎 在 你 倆 成為 夥伴 後 蒸蒸日上 了 |
Tháng 3 năm 1925, cha xuống thuyền đi Châu Âu với hy vọng phân phát 300.000 giấy nhỏ giải thích Kinh Thánh ở Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, và sắp xếp cho anh Rutherford đến nói diễn văn công cộng. 1925年3月,爸爸乘船启程前往欧洲。 他本想在西班牙和葡萄牙分发30万份圣经书刊,并安排卢述福弟兄前往发表演讲。 |
Thông qua 1 chuỗi các sự kiện: anh ấy sẽ đặt các gen của bồ câu đuôi quạt và bồ câu viễn khách vào cùng nhau, và anh ấy sẽ sử dụng các công nghệ của giáo sư George Church và nhận được DNA chim bồ câu viễn khách, sử dụng công nghệ của Robert Lanza và Michael McGrew, để đưa DNA này vào tuyến sinh dục gà, và qua đó có được trứng và chim bồ câu viễn khách non, và bây giờ bạn đã có một đàn chim bồ câu viễn khách. 流程如下:他会先利用带尾鸽 和旅鸽的基因体放在一起 再利用乔治·邱奇的技术 修复旅鸽的DNA 罗伯特·兰扎和麦克·麦格罗的技术 则可以将DNA送入鸡的生殖腺 并生出旅鸽蛋、孵化成雏鸽 你就可以得到旅鸽族群 |
Sau khi nghe một bài diễn văn công cộng của cha, anh đã được thúc đẩy trở về Bồ Đào Nha làm người phân phát sách đạo, cách gọi lúc bấy giờ để chỉ người truyền giáo trọn thời gian của Nhân Chứng Giê-hô-va. 他听了爸爸发表的公众演讲之后大受感动,于是决定回葡萄牙做派书者(当时耶和华见证人的全时传道员)。 |
Các công cụ này hiện có sẵn cho hơn 50 phần trăm các giáo khu của Giáo Hội, bằng tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, và tiếng Bồ Đào Nha. 这些工具目前提供英文、西班牙文和葡萄牙文版本,教会中超过50%的支联会可加以使用。 |
Tháp Canh số ra ngày 15-12-1923 tường thuật: “Từ ngày 1 tháng 6 đến ngày 30 tháng 9, anh Young đã tổ chức 21 buổi họp công cộng, với tổng số người tham dự là 3.600 người; 48 buổi họp hội thánh, với 1.100 người tham dự; phân phát tổng cộng 5.000 ấn phẩm miễn phí bằng tiếng Bồ Đào Nha”. 1923年12月15日刊的英语版《守望台》报道说:“从6月1日至9月30日,扬格弟兄举行了21个公众聚会,总共有3600人出席;也举行了48个班(会众的旧称)聚会,共有1100人出席;分发了5000本免费的葡萄牙语书籍。” |
Tôi đã bắt đầu việc này với vợ tôi, Ryan Phelan, người điều hành công ty tên là DNA Direct, và qua cô ấy, tôi được George Church, đồng nghiệp của cô ấy một trong những kỹ sư di truyền hàng đầu người hóa ra cũng bị ám ảnh bởi những con chim bồ câu viễn khách và anh ấy tỏ ra rất tự tin rằng phương pháp mà anh ấy đang nghiên cứu có thể biến điều đó thành sự thật. 我则是从我太太莱恩·费伦娜开始 她经营一家叫DNA direct的生技公司 透过她,我认识了她的同事乔治.邱奇 他也是位着迷于旅鸽的 顶尖基因工程师 他对他所使用的方法深具信心 他对他所使用的方法深居信心 并认为他可以让物种复活 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bồ công anh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。