越南语
越南语 中的 bọ cạp 是什么意思?
越南语 中的单词 bọ cạp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bọ cạp 的说明。
越南语 中的bọ cạp 表示蝎子, 蠍子, 蠍子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bọ cạp 的含义
蝎子noun bởi các sinh vật như tôm hùm, cua, bọ cạp và bướm. 由虾、蟹、蝎子和蝴蝶生产出。 |
蠍子noun |
蠍子noun |
查看更多示例
Bọ cạp theo con mồi đi khỏi biển. 蝎子跟随它们的猎物离开大海,蛞蝓变成了蜗牛。 |
Con trai của cô ấy bị bọ cạp đốt. 因为她的儿子被蝎子蛰伤。 |
Con bọ cạp cũng được đưa lên trời, trở thành chòm sao Thiên Hạt (Scorpius). 那只蠍子也被放上天而成爲天蠍座。 |
Hera, vợ của thần Zeus, nghe được điều này và đã cho một con bọ cạp xuống giết Orion. 宙斯的妻子赫拉聽到後就派出一隻蠍子去殺死俄里翁。 |
Phản Bội, nửa cừu, nửa bọ cạp, ru ngủ chúng ta chìm vào cảm giác an ninh giả tạo. và rồi đầu độc một nền cộng hoà. 「背叛」一半是山羊,一半是蠍子。 誤導我們產生錯誤的安全感, 並荼毒著共和國。 |
Chitin là biopolymer có trữ lượng nhiều thứ hai thế giới với khoảng 100 triệu tấn được sản xuất hàng năm bởi các sinh vật như tôm hùm, cua, bọ cạp và bướm. 地球上第二丰富的生物聚合物叫甲壳素。 每年大约1亿吨的甲壳素 由虾、蟹、蝎子和蝴蝶生产出。 |
một ngày kia tôi đã thấy ngôi trường lớn nhất ở Afghanistan một trường nữ 13000 bé gái đang học ở đó trong những căn phòng dưới nền nhà, đầy những con bọ cạp. 有一天 我看到了阿富汗最大的学校 一个女子学校 13,000名女孩子 在地下室里 学习 房间里到处是蝎子 |
Ở Nicaragua, bạn có thể thấy rõ biệt danh của những bác tài hung hãn trên kính chắn gió của xe buýt, chẳng hạn: Kẻ chinh phục, Bọ cạp, Mãng xà, hoặc Thợ săn. 在尼加拉瓜,这些放肆的司机都有自己的绰号,而且这些绰号都写了在公共汽车的前窗上,比如叫征服者、蝎子、巨蟒、猎人等。 |
Thời đó, Gavdos được miêu tả như một “hòn đảo cằn cỗi chỉ sản sinh bọ cạp chết người, một nơi mà nhiều người... đã bỏ mạng vì đói kém, thiếu thốn và dịch lệ, nơi thích đáng với tên gọi là hòn đảo chết chóc”. *当时的加夫佐斯岛被描述为一个“不毛之地,只有毒蝎子出没。 岛上的人很多都由于缺乏食物和其他物资,或因为患病而死亡。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bọ cạp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。