越南语
越南语 中的 bình yên 是什么意思?
越南语 中的单词 bình yên 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bình yên 的说明。
越南语 中的bình yên 表示平静, 和平, 平安, 平靜, 安静。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bình yên 的含义
平静(peace) |
和平(peaceful) |
平安(safe and sound) |
平靜(peace) |
安静(peaceful) |
查看更多示例
● “Chớ lập mưu hại kẻ lân-cận con, vì người ăn-ở bình-yên bên con”.—Châm-ngôn 3:29. ● “同胞安心跟你同住,你不可图谋陷害他。”( 箴言3:29) |
Kể từ đó, Y-sơ-ra-ên được bình yên trong 40 năm. 接下来的40年,以色列人都不用打仗,过上了和平安宁的生活。 |
cố tìm kiếm chút bình yên trong tâm trí. 试着去找些灵魂的宁静 |
“Lệ Quyên: Chỉ mong sự bình yên”. 願望『想要和平』。 |
Những năm tháng bình yên 无忧无虑的快乐生活 |
Tôi không thể hy vọng con mình được bình yên. 我 又 怎能 奢望 我 儿子 能够 平安无事 |
Bất cứ ai không chịu ra đi bình yên sẽ bị sa thải. 你們 誰還 不安分 點就 被 開 除了 |
Ta chưa bao giờ được bình yên kể thừ khi Clem Maragon chết. 自從克萊姆 · 馬 拉岡死 了 以后 這里 就 不 存在 和平 |
“Nguyện Đức Giê-hô-va ban cho hai con được bình-yên ở nơi nhà chồng mới!”.—RU 1:9. 愿耶和华赐恩给你们,使你们各自找到夫家,寻得安身之所。——路得记1:9 |
Tin lời Na-a-man, Ê-li-sê nói với ông: “Hãy đi bình-yên”. 以利沙相信乃缦的话,于是对他说:“你安心回去吧。” |
Họ cho tôi một căn nhà kiên cố, một mái ấm bình yên. 他们给了我一个稳定的家, 稳定的家庭。 |
Kinh Thánh miêu tả thế nào về sự bình yên chúng ta sẽ được hưởng trong địa đàng? 圣经怎样描述我们会在乐园里享有的安全? |
Hãy nhìn Nữ hoàng của con và tìm thấy sự bình yên. 看著 妳 的 女王 , 就 會 找到 平靜 |
Đàn ông, phụ nữ và trẻ con sẽ được an toàn và bình yên dù họ đi đâu. 不管是男是女,是大人还是小孩,不管走到哪里都能感到安全。 人也好,动物也好,都不会伤害你。 |
Tại sao chúng ta được hưởng “bình-yên lớn”? 诗篇119:161-168)即使受人迫害,我们心中也仍然有上帝所赐无可比拟的“平安”。( |
Hơn nữa, người hiền từ sẽ “được khoái-lạc về bình-yên dư-dật” (Thi-thiên 37:11). 诗篇37:29)不但这样,谦卑的人还会“享受丰盛的平安”。——诗篇37:11,《新译》。 |
Tôi thích thế, nó làm tôi cảm thấy bình yên. 我 喜欢 针线活 , 它 使 我 平静 |
Gần đây, cảnh sát đã giải tán một hội nghị khoảng 700 người đang diễn ra trong bình yên. 最近,一个为数700人的大会和平进行期间,警察突然闯进来中断节目。 |
Cô nghĩ rằng cô gần tiến tới việc mang lại bình yên cho cô ta. 你 以为 你 只 差一点 就 能 让 她 瞑目 |
Các người trong gia đình lưu ý thấy rằng anh đã bình yên vô sự. 家庭的其他成员也留意到这件事。 |
Tôi chỉ biết có một thứ bình yên. 我 只 知道 一种 和平 |
Nhưng chúng ta thấy thế giới ngày nay chẳng mấy bình yên phải không anh? 但今天的世界并不算很太平,对吗? |
Sau đó—một địa-đàng đầy bình yên 战后——和平的乐园! |
Nàng đã cho ta chút bình yên... trong suốt 1 đời chinh chiến... 你 终于 让 我 得到 平静 |
Phải giết tất cả chúng tôi để được bình yên sao? 就算 是 你 殺 了 這 全部 的 人 也 沒 有用? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bình yên 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。