越南语 中的 biểu tình 是什么意思?

越南语 中的单词 biểu tình 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 biểu tình 的说明。

越南语 中的biểu tình 表示示威, 示威。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 biểu tình 的含义

示威

noun

Họ đi đàn áp một cuộc biểu tình ở Suwon rồi.
他们 去 镇压 Suwon 市 的 示威

示威

verb (以表示共同意見為目標的群體活動)

Họ đi đàn áp một cuộc biểu tình ở Suwon rồi.
他们 去 镇压 Suwon 市 的 示威

查看更多示例

Thế nhưng khi người Ai Cập không lên mạng được nữa, họ xuống đường biểu tình.
但是一旦网民无法上网的话 他们就会走上街头
Người biểu tình hành xử rất lịch thiệp và hòa bình.
请和平地、负责任的进行游行示威
Có một cuộc biểu tình xảy ra: bạo loạn, hỗn chiến, người chạy khắp nơi.
一个陌生人向你跑来, 情绪激动—— 你说不清楚那表情是 害怕、还是威胁、还是愤怒—— 反正那人手里拿着的好象是手枪 你还不能确定。
cậu đã tham gia rất nhiều những cuộc biểu tình đường dài phải không?
你 參加過 很 多次 拉力 賽對 嗎 ?
Các cuộc biểu tình, diễu hành, kiên quyết rằng nữ quyền chính là nhân quyền, đều dừng lại.
这些抗议,这些游行, 永不妥协的事实是 妇女的权利是人权的基本一部分,句号。
biểu tình chỉ là 1 trong số đó.
而抗议是唯一的那一个
Shah đã công bố thiết quân luật, và cấm tất cả mọi sự biểu tình.
沙阿宣佈戒嚴,禁止所有遊行示威
Đã có cuộc biểu tình rầm rộ.
大规模的抗议,很多人在这间屋子里, 以各种形式表达他们的不满。
Một tháng sau, các sinh viên lại biểu tình lần nữa và công khai đốt bản dịch Pallis.
一个月后,学生再度示威,公开烧掉一部帕利斯译本。
họ bắt đầu dập tắt truyền thông nơi biểu tình đang xảy ra
他们开始封锁抗议者搞的媒体。
Quân lính Ixaren: Biểu tình phi bạo lực sẽ không chấm dứt [không rõ].
以色列士兵:一场非暴力抗议 无法阻止我们建立这堵墙
Họ đi đàn áp một cuộc biểu tình ở Suwon rồi.
他们 去 镇压 Suwon 市 的 示威
Các lực lượng an ninh Việt Nam đánh đập và bắt giữ nhiều người biểu tình.
许多示威人士遭到军警殴打、逮捕。
Trong Nội chiến Libya 2011, cuốn sách này đã bị nhiều người biểu tình đốt cháy.
在2011年利比亞內戰中,有示威者燒毀《綠皮書》來表示抗議。
Anh sẽ thua tất cả các cuộc biểu tình.
你們 會 失去 所有 關鍵 人群
Nhà cầm quyền Azerbaijan cũng khuyến khích các cuộc biểu tình chống lại.
阿塞拜疆政客则鼓动相反的示威
Nhiều năm trước họ tổ chức 1 cuộc biểu tình.
多年前 他们举行过一次抗议
Sau đợt bầu cử tổng thống năm 2009 ở Iran, biểu tình nổ ra khắp nơi trên cả nước.
在 2009 年伊朗 總統大選之後的數個月, 抗議在該國各地爆發。
Những người biểu tình đã cố gắng chặn lối vào Quốc hội Catalan.
但是,他反對天主教徒進入議會。
Hiện chưa rõ cuộc biểu tình có được tiếp tục hay không.
抗议 是否 将 继续 不 甚明 了
Vì bạn biết phải làm gì với các cuộc biểu tình.
因为之前,你知道该怎么对付来抗议的人
Người biểu tình: Đây là cuộc diễu hành hòa bình.
抗议者:这是一场和平的示威游行
Các cuộc biểu tình lớn nổ ra.
蘇峻之亂爆發。
Chẳng ai bắt anh ta biểu tình ở Mát-xcơ-va cả.
沒人 逼 他 在 莫斯科 進行 抗議
Một tấm về cuộc chiến ở Trung Đông, và một tấm khác là về biểu tình ở Pháp.
今年春天, 我在巴黎的个展正好有机会 在法国电视三台的新闻直播间拍一件作品, 我挑选的当天发生的这些新闻图片, 一张是关于中东战争, 另外一张是关于法国民众的示威游行。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 biểu tình 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。