越南语 中的 biểu mẫu 是什么意思?

越南语 中的单词 biểu mẫu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 biểu mẫu 的说明。

越南语 中的biểu mẫu 表示表單, 窗体, 表。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 biểu mẫu 的含义

表單

窗体

查看更多示例

Bạn có thể tìm biểu mẫu trên trang thông tin ngân hàng ở Bước 1.
您可以从第 1 步的银行信息页面找到该表单
Tại sao tôi không thể gửi biểu mẫu W8-BEN dưới dạng cá nhân?
为什么我不能以个人身份提交 W8-BEN ?
Hoàn tất biểu mẫu trong cửa sổ xuất hiện, sau đó nhấn vào Gửi.
在随后显示的窗口中填写表单,然后点按“提交”。
2 Thời biểu mẫu dưới đây có thể giúp ích cho anh chị trong việc lập thời biểu.
2 编排时间表时,参考本页的样本可以得到一些启发。
Biểu mẫu sẽ được gửi trước cuối tháng 1 năm 2013.
為了方便起見,我們會依美國稅法的規定,向符合條件的發佈商寄發 IRS 1099 和 1042-S 表單,表格將在 2013 年 1 月底前寄出。
Để định cấu hình trình kích hoạt gửi biểu mẫu, hãy làm theo các bước sau:
要配置表单提交触发器,请执行以下操作:
Các bản sao của Biểu mẫu 1099-K được gửi mỗi năm qua đường bưu điện trước ngày 31 tháng 1.
1099-K 表單複本會在每年 1 月 31 日之前以實體郵件寄出。
Dưới đây là cách tìm và hoàn thành biểu mẫu:
查找并填写该表单的具体方法如下:
Email bạn sẽ nhận được từ chúng tôi là biểu mẫu xác nhận hợp lệ.
您从 Google 收到的这封电子邮件即为有效的确认函。
Hãy chia sẻ thông tin chi tiết nhất có thể qua biểu mẫu này.
请在该表单中提供尽可能详尽的信息。
Nếu bạn gặp sự cố với các bước này, hãy điền vào biểu mẫu này.
如果按照上述步驟操作時發生問題,請填寫這份表單
Chrome không lưu lịch sử duyệt web hoặc thông tin đã nhập vào biểu mẫu.
Chrome 不会保存您的浏览记录或在表单中填写的信息。
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn Biểu mẫu 1042-S và IRS nếu:
在以下情況中,我們會將 1042-S 表格寄送給您和美國國稅局 (IRS):
Tôi nên điền vào biểu mẫu thuế nào?
我應該填寫哪一張報稅?
Hoàn thành Biểu mẫu khai báo quyền như trên
按上述說明填妥「權限聲明表格
Liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua biểu mẫu web và bao gồm các thông tin sau:
您可以通过我们的网络表单直接与我们联系,并在其中提供以下信息:
Gửi biểu mẫu Yêu cầu tăng hạn mức chi tiêu hàng ngày.
您需要提交每日支出限额提高申请表单。
Nếu bạn có lệnh tòa về tên miền, vui lòng sử dụng biểu mẫu này để gửi lệnh.
如果您有和網域名稱相關的法院命令,請使用這份表單提交命令。
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn Biểu mẫu 1099 và IRS nếu:
在以下情况下,我们将会向您和美国国税局发送 1099 :
Lưu ý: Cần có biểu mẫu thanh toán cho tất cả các tài khoản.
注意:每個帳戶都需要設定一種付款方式。
Các trường biểu mẫu sau được phép trong biểu mẫu HTML cho quảng cáo trong Gmail
Gmail 广告可以在 HTML 表单中使用以下单字段
Trong biểu mẫu liên hệ này, vui lòng điền các thông tin sau:
請在此聯絡表格提供以下資料:

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 biểu mẫu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。