越南语
越南语 中的 biết ơn 是什么意思?
越南语 中的单词 biết ơn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 biết ơn 的说明。
越南语 中的biết ơn 表示道謝, 道谢, 感謝。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 biết ơn 的含义
道謝interjection verb |
道谢interjection verb |
感謝adjective interjection verb noun Các anh đã đánh trận chiến của mình, và giành được sự biết ơn của Rome. 你 進行 了 戰鬥 士兵 贏得 了 羅 馬 的 感謝 |
查看更多示例
Suy ngẫm với lòng biết ơn 沉思默想、心领神会 |
Hãy dạy con tỏ lòng biết ơn (Xem đoạn 15)* 父母要教导儿女表达感激之心(见第15段)* |
Jenna, tôi thực sự biết ơn cô 珍娜 , 我 不能 感謝 你 。 |
Tôi biết ơn biết bao về sự sửa chỉnh và hướng dẫn đó! 我对那充满爱心的纠正和指示,感到无比感激! |
Ê-xơ-tê kính cẩn biết ơn lòng khoan dung của vua 以斯帖感激丈夫向她开恩 |
Chắc chắn bạn rất biết ơn Đức Giê-hô-va vì đã giúp bạn hiểu được lẽ thật. 你无疑衷心感激耶和华帮助你明白真理。 |
Nếu bạn nghĩ hạnh phúc làm bạn biết ơn, hãy nghĩ lại đi. 如果你认为是快乐让你心存感激 再想一想。 |
14 Một cách khác cho thấy chúng ta biết ơn về giá chuộc là gì? 14 我们还可以怎么做,表示自己感激耶和华赐下赎价呢? |
Đôi khi, người ấy đã biết ơn được củng cố nhờ vào đức tin của người khác. 她忠信地持守圣约,并不断寻求。 有时候,她很感谢能靠着别人的信心而受到巩固。 |
Thế thì tại sao nên bày tỏ lòng biết ơn dù người khác không làm thế? 尽管这样,我们还是要显出感激之心,为什么呢? |
“Hãy bày tỏ lòng biết ơn” 《要表达感谢》 |
Chúng ta đều rất biết ơn cháu." 谢谢你能住在这里。我们都很感激。“ |
Lòng biết ơn sẽ giúp chúng ta kháng cự sự vô ơn và đương đầu với thử thách. 有感恩的心,我们就不会忘恩负义,也有力量应付患难。 |
8 Làm sao chúng ta có thể biểu lộ lòng biết ơn? 8 怎样表现感激? |
Lòng biết ơn của tôi đối với Đức Giê-hô-va trở nên vô cùng sâu đậm!” 感谢耶和华,这本书大大加深了我对他的了解。” |
Giờ tôi còn sống và đầy biết ơn. 我活着,心怀感恩 |
Chăm làm, thì đi trước, lập gia đình, và con cái thì không biết ơn. 你 努力 工作 、 成家 立業 生出 來 的 小孩 一點 都 不 感激 你 |
Các Nhân Chứng rất biết ơn sau khi nhà họ được sửa chữa 家园得以重建,见证人十分感激 |
• Chúng ta phải biết ơn Đức Giê-hô-va vì những lý do nào? • 为什么我们应该感谢耶和华? |
Chúng tôi rất biết ơn Julia và Rima. 我们 非常感谢 茱莉亚 和莱玛 |
Thật vui khi nhìn thấy nụ cười đầy lòng biết ơn của họ!” 看到弟兄们脸上充满感激的笑容,我们就非常开心!” |
Nhưng tôi rất biết ơn vì cô ấy đã ở với tôi trên hòn đảo. 但 我 感激 她 陪 我度過 了 島上 的 歲 月 |
Chúng ta cho thấy mình biết ơn về giá chuộc qua những cách nào? 我们可以怎样做,表示自己感激上帝提供赎价?( |
Đối với người chồng biết ơn, nàng có giá trị “trổi hơn châu-ngọc”! 她的价值的确“远胜过珍珠”,因此深受有眼光的丈夫所赏识! |
Hành động này phải được thúc đẩy bởi lòng biết ơn chân thật. 这样的行动必须受真挚的感激所引发。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 biết ơn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。