越南语 中的 biến trở 是什么意思?

越南语 中的单词 biến trở 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 biến trở 的说明。

越南语 中的biến trở 表示電位器, 分压计, 分壓計, 电位计, 电位器。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 biến trở 的含义

電位器

(potentiometer)

分压计

(potentiometer)

分壓計

(potentiometer)

电位计

(potentiometer)

电位器

(potentiometer)

查看更多示例

Sau năm hạnh phúc nhất cuộc đời của em gái tôi, bệnh ung thư diễn biến trở lại, và lần này không ai có thể làm gì được.
在我妹妹人生中最棒的那年之后, 癌症卷土重来, 而这次医生也不能做什么了。
biến Google trở thành một công ty vui vẻ.
这让公司成为一个非常有意思的工作场所。
Cụm từ đó đã biến tôi trở thành một người rất giỏi giao tiếp bằng mắt.
这句话把我变成了一个 眼神交流方面的专家。
ta đã đề nghị biếntrở thành thần linh.
為 了 獎勵 他 的 勇敢 我 在 身邊 為 他 安排 了 一個 神位
Về căn bản, tôi đã biến stress trở thành kẻ thù.
基本上我把压力当作敌人
Tôi muốn biếntrở thành một phong trào địa phương về băng vệ sinh với quy mô toàn cầu.
我就想让那些当地用不起卫生巾的女性们用上卫生巾 全球也一样。这就是为什么我公开全部资料
Sự kiên định cần thích nghi đã biến tôi trở thành người có ý tưởng lớn và giải quyết các vấn đề.
我持续适应环境的需要 让我成为足智多谋的人 和解决问题的专家。
Nếu tôi có thể biến Waterhouse trở thành một nhà hàng không carbon nghĩa là không tiêu thụ ga, thì sẽ thật là tuyệt.
如果我能把「水屋」打造成一个没有碳排放的餐厅, 就从不用瓦斯开始,那一定很棒!
PM: Và bà đã nhận được sự đáp lại từ việc biếntrở thành vấn đề trung tâm của chính sách ngoại giao chưa ạ?
PM:你有没有感到种推力 使得女性成为外交政策的关键参与者?
Ngoài ra, vi khuẩn HIV đột biến khiến nó trở thành mục tiêu khó nhắm.
此外,HIV也经受突变,令研究人员无从入手。(
Cô nghĩ cô sẽ biến mất và trở thành người khác sao?
為 什麼 你 以 為 你 蒸發 了 就 變成 另 一個 人 了?
Trái đất sẽ cần được biến đổi để trở thành địa đàng.
到时,上帝会满足众生的愿望。(
Ý tôi là nếu bạn có 1 ý tưởng đáng được lan truyền, bạn chắc chắn có thể biếntrở thành 1 cái gì đó ngắn hơn 2300 từ.
我意思是,如果你有值得传播的思想, 你肯定能让它短点儿, 比2300个词短。
Tuy nhiên, đến giờ về thì cơn mưa đã biến con đường trở nên lầy lội.
可是我们回来的时候,路上由于下雨而满是泥泞。
Ai Cập và đặc biệt là Nubia có các nguồn tài nguyên để biến họ trở thành các trung tâm chế tạo vàng trong hầu hết lịch sử.
埃及及努比亞等国家和地区擁有的資源令它們在大部分歷史中成為主要的黃金產地。
Khoảng 10.000 km vuông đồng bằng hiện được dùng cho canh tác lúa gạo, biến đây trở thành một trong những vùng sản xuất lúa gạo lớn trên thế giới.
三角洲上大约有1万平方公里被开辟为水稻田,是世界上最重要的水稻耕作区之一。
Karel IV cũng đã biến Praha trở thành một thủ đô hoa lệ với rất nhiều công trình xây dựng, tiêu biểu như lâu đài Praha và cầu Karl.
查理四世成立布拉格大学,当时也建立了布拉格新城,此外,他也兴建了许多重要的建筑,如卡尔什特因城堡及查理桥等。
Các cuộc tàn sát tại cựu Nam Tư và các cuộc tàn sát bộ lạc đẫm máu tại Ru-an-đa là hai diễn biến đã trở thành tin thế giới.
世界各地经常发生种族残杀事件,报章时有报道;前南斯拉夫的恐怖屠杀和卢旺达的血腥部落屠杀,只是轰动世界的两个例子而已。
Các ngôi sao điện ảnh và ca sĩ nhạc rock đã biến thiền định, một môn trong yoga, trở thành phổ biến.
特别从那时起,这种风气就一直在西方蔓延。 由于电影明星和摇滚乐手的喜爱,瑜伽的一个分支“超觉静坐”也渐渐普及。
Nếu chúng tôi muốn đổi mới dạng đã có sẵn, chúng tôi cần biếntrở nên tiêu biểu hơn cho cách mà chúng ta tương tác ở đây, bây giờ, trong năm 2015.
如果我们想要升级 现有的模式, 我们需要让它更具有代表性 2015年的现在,我们是如何互动的。
Những thành công ban đầu đã quá đủ để biến họ trở thành một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất của thời đại, song họ không muốn dừng lại ở đó.
他们最初的影响已经足够使他们成为那个时代最有代表性的文化标志之一,但他们没有止步于此。
Nhưng để biếntrở nên thú vị hơn Tôi sẽ tăng tốc thời gian lên, và chúng ta có thể xem khi Voyager 1 bay quanh TItan, một mặt trăng mù sương của sao Thổ
还有一件更有意思的事 我现在把时间加速,我们可以看到 旅行者1号掠过土卫六 土星的这个颗卫星蒙着一层面纱
Các tổn thương có thể đau hoặc không đau và có thể trở nên biến động.
這些損害可以是疼痛的或沒有痛楚,並且會反覆不定。
Và khi nó biến mất, Trái Đất trở thành Sao Hỏa.
而一旦它蒸发了,地球就变成如火星般。
Thật tuyệt vời khi có thể biến lòng nhân ái trở nên hữu hình.
一个去证明同情心的真实性的人是多么快乐啊。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 biến trở 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。