越南语 中的 bị ốm 是什么意思?

越南语 中的单词 bị ốm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bị ốm 的说明。

越南语 中的bị ốm 表示得病, 患病, 生病。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bị ốm 的含义

得病

verb

Tin buồn là chúng ta ai cũng đều bị ốm
坏消息是我们都会得病

患病

verb

生病

verb

Nhưng sự bất toàn của chúng nghiêm trọng đủ để bị ốm đau, và cuối cùng, chết.
不过,我们的身心还是不完美的,所以我们会生病,最后会死去。

查看更多示例

Mẹ cháu luôn bị ốm sau khi trị liệu.
她 治疗 之后 总是 不 舒服
Vận chuyển thuốc thang cho những ai bị ốm.
我们应该给生病的人送去医药
Bạn bị ốm rồi, nghỉ ngơi cho nhiều đi.
你病了,该休息了。
Cô ta có thể bị ốm và trầm cảm.
她 可能 又 生病 又 抑郁.
Khi chồng tôi bị ốm, Ngài Darcy đã rất tử tế.
当 我 的 丈夫 病 了 的 时候 达西 先生 都 忙不过来
Tại Sangin nơi tôi bị ốm vào năm 2002, phòng khám gần nhất cách ba ngày đi bộ.
2002年当我在Sangin生病时, 最近的诊所 是在3天的步行路程内。
Gần đây mấy em có bị ốm không?
你们 这些 人 有没有 感觉 到 不 舒服 ?
Chúng tôi không đi họp chỉ khi nào bị ốm đau hoặc gặp những trường hợp khẩn cấp.
除非患病或有紧急事故,否则我们绝不会错过聚会。
Năm 1976, chúng tôi trở về Hoa Kỳ để chăm sóc cho mẹ bị ốm.
1976年,我们返回美国,照顾我生病的母亲。
Carrie, con đang bị ốm.
Carrie , 你 有 病 。
2 đứa trẻ sơ sinh bị ốm cũng làm anh phải xoắn.
两个 可怜 的 病重 婴儿 会 让 你 想到 头发 掉 光 的
5:27—‘Hông người vợ phạm tội ngoại tình bị ốm lòi’ có nghĩa gì?
5:27 不忠的妻子“下体萎缩”是什么意思?“
Những người mẹ không bị ốm, vì vậy...
母亲 们 都 没病, 所以
Tôi đã dùng nó và bị ốm nhiều ngày.
“这产品烂透了,我用了之后,病了好几天”
Tin buồn là chúng ta ai cũng đều bị ốm Tôi ốm.
坏消息是我们都会得病
Lần đầu bị ốm, ông phục hồi.
第一次的病,他恢复了
Chừng nào chúng ta còn là con người thì chúng ta còn bị ốm.
只要我们还是人类,我们就会得病。
Có thể ông ấy bị ốm.
或许 他 生病
Tôi nghe nói những đứa còn lại đang bị ốm.
聽 說 小 的 那個 也 病 了
" Tôi thấy như bị ốm "'
我 感到 很 不 舒服
GK: Chị có bị ốm nghén mỗi sáng không?
GK:你早上会觉得恶心想吐吗?
3 đứa bé bị ốm và đứa thứ 4 cũng đang có triệu chứng.
3 个 病重 的 婴儿, 还有 第四个 出现 早期 症状
Khi bạn bị ốm, đó là do có lỗi trông bộ gen của bạn.
当你得病的时候,就是你的基因组中出现了缺陷

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bị ốm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。