越南语
越南语 中的 bí đỏ 是什么意思?
越南语 中的单词 bí đỏ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bí đỏ 的说明。
越南语 中的bí đỏ 表示南瓜。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bí đỏ 的含义
南瓜noun kích thước của chiếc bánh bí đỏ lớn nhất thế giới, đại loại như thế. 或是世界上最大的南瓜饼,不管什么事儿。 |
查看更多示例
Bạn đến nhà hàng Chez Panisse, người ta phục vụ bạn một món cá với hạt bí đỏ rang kèm với một loại nước sốt nào đó. 你去 Chez Panisse 餐馆,他们给你红尾鱼刺身 配上一个有烤瓜子和其它一些什么东西的味碟。 |
Bạn sẽ cảm thấy thế nào khi đạo quân truy đuổi theo bạn có vẻ đã dồn bạn đến chỗ bí sát Biển Đỏ? 当追兵看来已将你困在红海岸边时,你会有什么感觉? |
Đây là điều bí ẩn đăng trên tờ New York Times nơi có ong đỏ, bộ phận pháp y New York đã tới, xét nghiệm và thấy màu đỏ đó đến từ nhà máy rượu anh đào cuối phố. 这曾是在纽约时报风云一阵子的谜题 因为那蜂蜜是个出人意料的鲜红色 结果纽约州司法实验室派人调查 然后还真的调查出原来那颜色 与同一条街上的红樱桃加工厂 所用的染剂一模一样 (笑声) |
Tháng 3 năm 1969, Nixon phê chuẩn một chiến dịch ném bom bí mật các vị trí của các lực lượng Bắc Việt Nam và đồng minh của họ là Khmer Đỏ tại Campuchia (có hiệu là Chiến dịch Menu), một chính sách bắt đầu dưới thời Johnson. 1969年3月,尼克松批准秘密轰炸北越及其盟友红色高棉的阵地,这一政策早在约翰逊任内就已开始。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bí đỏ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。