越南语 中的 béo phì 是什么意思?

越南语 中的单词 béo phì 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 béo phì 的说明。

越南语 中的béo phì 表示肥胖, 肥胖症, 肥胖癥, 肥胖症。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 béo phì 的含义

肥胖

noun

Không may là, nạn béo phì không chỉ có ở Mỹ.
不幸的是,肥胖并不只是美国人的问题。

肥胖症

noun

Tỉ lệ người béo phì gia tăng kéo theo tỉ lệ người cao huyết áp.
肥胖症儿童的比率逐渐增加,他们患高血压的比率也随之递增。

肥胖癥

noun

肥胖症

noun

Tỉ lệ người béo phì gia tăng kéo theo tỉ lệ người cao huyết áp.
肥胖症儿童的比率逐渐增加,他们患高血压的比率也随之递增。

查看更多示例

Bệnh gì có triệu chứng là béo phì?
肥胖 是 个 症状 意味着 什么?
Nhưng một lối sống tốt cho sức khoẻ cũng có ích cho những người bị béo phì.
但是健康的生活方式也能帮助肥胖的人
Ta đã cân nhắc béo phì là nguyên nhân rồi.
我们 已经 考虑 到 肥胖 的 因素 了
Họ gọi những khu phố này là "béo phì năng lượng."
他们叫这种社区 “肥胖社区”
Hút thuốc bây giờ còn không tốn kém bằng bệnh béo phì.
治疗它的耗资比肥胖症少很多
Các cuộc khảo sát cho thấy mức độ báo động về bệnh béo phì ở trẻ em.
调查显示,儿童的健康正受到威胁,情况令人担忧。
Đường là nguyên nhân chính dẫn đến béo phì tại Mĩ.
糖 是 美国 人 肥胖 的 主要 原因
Cá làm giảm nguy cơ bị ung thư, bệnh tim và béo phì.
摄入鱼肉可以减少癌症、 心脏病,以及肥胖的风险。
Nguyên nhân của “dịch” béo phì ở trẻ em là gì?
儿童患肥胖症的问题已席卷全球,背后有什么成因呢?
Cô bé mắc chứng béo phì trước cả khi vào trường tiểu học.
她进小学前就得了肥胖症
Tỉ lệ người béo phì gia tăng kéo theo tỉ lệ người cao huyết áp.
肥胖症儿童的比率逐渐增加,他们患高血压的比率也随之递增。
Ở Úc, chỉ trong vòng mười năm (1985-1995), số trẻ em bị béo phì tăng gấp ba lần.
在澳大利亚,患肥胖症的儿童在短短十年间(1985-1995年)就增加了两倍。
Cả 1 tỷ người béo phì hoặc thừa cân và 1 tỷ khác thì đang đói kém.
有一亿人口肥胖或超重 并且另有一亿人口饥饿。
Không may là, nạn béo phì không chỉ có ở Mỹ.
不幸的是,肥胖并不只是美国人的问题。
Bệnh béo phì ở trẻ em—Giải pháp là gì?
孩子有肥胖症怎么办?
chi phí cho môi trường , chi phí cho vấn đề sức khoẻ như bệnh béo phì
比如破坏环境的代价,还有比如产生了 如肥胖等一些新健康问题的代价。
Phần thưởng tiền bạc đang được sử dụng để đối phó với vấn nạn béo phì.
所以我们在谈论财政激励被用于 解决肥胖症的巨大问题
Bệnh béo phì ở Trung Quốc
最惹人讨厌的工作习惯
Và bệnh béo phì chúng ta vừa nói, có nhiều cách để trị.
肥胖症和睡眠异常
Đội nhiên nói về 'bệnh dịch béo phì' trở thành trào lưu.
突然间,讨论肥胖症的流行 变成了一个热门的话题。
Béo phì?
癌症?心脏病?糖尿病?
Nếu em béo phì thì đi luôn tài chính của em.
如果 我变 胖 了 , 今年 的 财政 就 有 问题 了
Điều gì sẽ xảy ra nếu những ý niệm cơ bản của ta về béo phì đều sai?
如果我们对于肥胖症的一些基本认识本身 就存在误差?
27 Bệnh béo phì ở trẻ em—Giải pháp là gì?
26 你能够增强记忆力!
Khoảng 30% thiếu niên Virginia từ 10 đến 17 tuổi bị thừa cân hoặc béo phì.
10至17岁的弗州人有30%属于体重超标或肥胖

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 béo phì 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。