越南语 中的 bệnh viện 是什么意思?

越南语 中的单词 bệnh viện 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bệnh viện 的说明。

越南语 中的bệnh viện 表示医院, 醫院, 病院, 醫院住院, 醫院。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bệnh viện 的含义

医院

noun

Khi đem nó ra khỏi xe, tôi thấy có hai người đang đi ra khỏi bệnh viện.
正当我把他从车上抱下来时,我见到两个人从医院走出来。

醫院

noun

Khi Mẹ đem em từ bệnh viện về nhà anh đã tìm cách siết cổ em trong nôi.
媽媽 把 你 從 醫院 抱 回來 的 時候... 我 想 在 搖籃裡 掐死 你

病院

noun

醫院住院

noun

醫院

noun (提供醫療服務的機構)

" Bệnh viện đã trống, và anh sẽ có nhiều thời gian hơn.
這家 醫院 漸漸 空起 來 了 我將 有 更 多 時間

查看更多示例

Anh không thể quay lại bệnh viện đó
我 不能 再 回到 醫院
Họ cùng các anh trong Ủy ban Liên lạc Bệnh viện trợ giúp những anh em bị thương.
他们会和医院联络委员会的弟兄们一起帮助受伤的弟兄姊妹。
Tôi đang nằm trong phòng cấp cứu của bệnh viện.
原来我在医院的急诊室里。
Ông ta sẽ tìm tôi ở bệnh viện.
医院 找 我 吧
Hắn chuyển mục tiêu sang bệnh viện, trường học, nhà thờ
医院 、 学校 、 教堂 为 袭击 目标. 让 人们 心里 充满 恐惧...
Mẹ tôi chết tại một bệnh viện ở Nevada.
我妈 死 在 内华达 的 一家 医院 里 。
Tất nhiên là chúng tôi có bệnh viện, nhưng nó đã quá tải...
我們 當然 有 醫院 但 卻 有人 滿之患
Ngay sau đó, trong khi tôi đang hồi phục trong bệnh viện, thì cha tôi bước vào phòng.
手术过后不久,当我躺在医院的病房疗养复原时,父亲走进来,在我的床边坐下,握着我的手。
Đừng lo, Cháu không phải quay lại bệnh viện đâu.
別 耽心 , 你 不用 回醫院
Pasha, anh phải tới bệnh viện!
帕沙 你 必須 要 去 醫院
Tôi đã kiểm tra tất cả các bệnh viện, cả chủ nhà của cậu ta...
我 查過 所有 的 醫院 他 的 房東...
Có 119 bệnh viện (12 tại Addis Ababa) và 412 trung tâm y tế ở Ethiopia.
在埃塞俄比亞有119家醫院(12僅亞的斯亞貝巴)和412家保健中心。
em phải đến bệnh viện lúc 9 giờ, vào ngày thứ Ba.
我九點 就 得到 醫院
Dan, chúng ta đang đứng trên nóc của bệnh viện.
Dan 我們 正站 在 醫院 的 頂層
Và họ không đưa anh ta đến bệnh viện trải đệm êm ái nào cả.
结果他们没把他送到某间舒适的医院
Merivale liên lạc cho Olivier, đang điều trị ung thư tại bệnh viện gần đó.
梅里韦尔联系了奥利维尔,后者正在附近的一家医院接受前列腺癌的治疗。
Chồng tôi chết trong bệnh viện.
什么 我 丈夫 死在醫 院里 了
Họ cũng giám sát các hoạt động của Ủy ban Liên lạc Bệnh viện và những việc khác.
传道委员会也管理很多其他事务,包括医院联络委员会的活动。
Bỗng nhiên anh Hai phải nằm bệnh viện để được giải phẫu nhẹ.
后来海因茨出乎意料地要留医接受一项普通的手术。
Tôi đã phải dành một thời gian dài cho việc điều trị trong bệnh viện tâm thần.
我曾经有几百天都 待在精神病医院里面
Họ tìm thấy một người đàn ông bên bờ biển, họ đưa anh ta đến bệnh viện,
有人 在 海边 发现 一个 男人 并 把 他 送到 了 医院
Đưa chúng tôi đến bệnh viện mau lên.
那 就 送 我們 去 醫院!
" Bệnh viện đã trống, và anh sẽ có nhiều thời gian hơn.
這家 醫院 漸漸 空起 來 了 我將 有 更 多 時間
Như tôi đã nói, nó luôn là vàng kháng Methicillin trong bệnh viện.
我 说 过, 医院 里 到处 都 有 MRSA 停用 氨曲南
đến bệnh viện đi
你 這樣 會 死 的 , 去 醫院

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bệnh viện 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。