越南语 中的 bệnh đau bụng 是什么意思?

越南语 中的单词 bệnh đau bụng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bệnh đau bụng 的说明。

越南语 中的bệnh đau bụng 表示胃痛, 肚子痛, 胃痛或肚痛, 腹痛, 抱怨。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bệnh đau bụng 的含义

胃痛

(bellyache)

肚子痛

(bellyache)

胃痛或肚痛

(bellyache)

腹痛

(bellyache)

抱怨

(bellyache)

查看更多示例

Cũng có những triệu chứng tiêu hóa thường xuyên với tiêu chảy ở 26%, nôn mửa ở 21% ca, đau bụng ở 17% bệnh nhân.
也有出现胃肠道症状的患者中有26%为腹泻,21%为呕吐,17%为腹痛。
Trong một góc khác của tiệm, chúng tôi thấy những gói dược thảo hỗn hợp dành cho những bệnh thông thường như cảm và đau bụng, cũng như một kho dự trữ những lọ thuốc từ Trung Hoa.
药铺的另一角摆放着一包包预先配好的成药和一批中国制造的瓶装草药,对治疗伤风感冒、肠胃不适等普通病痛相当有效。
Và hoá ra nhiều người ăn chay, đặc biệt những người ăn chay kiểu truyền thống, dùng một thứ gọi là 'trà phân' không phải là mông đâu mà là trà phân, để trị đau bụng, và bệnh khác ở ngựa và bò và những thứ như vậy, khi bạn làm trà từ phân của một con vật khoẻ mạnh và cho một con vật bệnh dùng.
实际上许多兽医 尤其是老派的兽医 一直在用一种叫“粪便茶”的东西 不是屁屁,而是粪便茶来治疗 马和牛的腹绞痛和其它类似疾病 就是用健康动物的粪便做成茶 然后喂给生病的动物喝
Tiếp xúc lâu ngày với chì hoặc các muối của nó hoặc các chất ôxy hóa mạnh như PbO2) có thể gây bệnh thận, và các cơn đau bất thướng giống như đau bụng.
长期接触铅和它的盐(尤其是可溶的和强氧化性的PbO2)可以导致肾病和类似绞痛的腹痛。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bệnh đau bụng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。