越南语
越南语 中的 bền vững 是什么意思?
越南语 中的单词 bền vững 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bền vững 的说明。
越南语 中的bền vững 表示可持續性。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bền vững 的含义
可持續性(القاهره) |
查看更多示例
Họ có đức tin bền vững 他们信心坚定 |
"Prôtêin mà có thể được duy trì bền vững," ông ấy trả lời. 他回答道:“可持续性蛋白质”。 |
Không có hạnh phúc đích thực và bền vững nào khác. 4这正是天父要赐给我们的真正恒久的幸福,其他的都不是真正恒久的幸福。 |
‘Cái môi bền vững’ 嘴吐真言, 永远坚立 |
Điều thứ 3 trong bốn luật tiêu thụ sau khủng hoảng là cuộc sống bền vững. 后危机消费的第三个法则是 永续生存。 |
Chúng ta phải có ‘đức-tin bền-vững’. 我们要努力“巩固信心”。( |
Tiền tệ cũng giống vậy - - tiền tệ đang trải qua một thời kỳ bền vững tuyệt đối. 这只是故事的一部分。类似的还有货币-- 货币已经度过了极端的时期慢慢趋于平稳. |
Bền vững, ta không bao giờ lui; 我们要坚定不移, |
Và tại sao chúng ta lại cần một nền công nghiệp bền vững? 为什么我们需要一个可持续的农业模式呢? |
Chúng đe dọa trực tiếp đến sự phát triển bền vững và lâu dài của đất nước. 这些风险直接影响着这个国家的可持续性和延续性。 |
Tuy nhiên, làm sao chúng ta có thể “châm rễ” và “lấy đức-tin làm cho bền-vững”? 我们怎样才能“扎根”、“巩固信心”呢? |
Các công ty khác có chiến lược phát triển bền vững. 其他企业也同样有他们的可持续发展战略。 |
Vậy ý Cha mình hãy theo và luôn gắn bó bền vững. 决心忠于上帝,我愿紧守忠义。 |
Hãy giúp tôi khiến sự bền vững trở nên hấp dẫn. 帮助我去绿化新的黑人社区。帮助我使它永远迷人 |
‘Môi chân-thật sẽ bền vững mãi mãi’ 嘴吐真言永远坚立 |
Sự bền vững phải là một vấn đề cạnh tranh trước. 可持续必须是一个竞争前的问题。 |
Vì thế, với sự trợ giúp của ngài, bạn có thể làm hôn nhân của mình bền vững. 马太福音19:4-6)凭着他的帮助,你一定能克服种种困难,重建美满的婚姻。 |
Nhưng nay, ta cần loại mới để được an toàn, lành mạnh, và bền vững. 但现在我们需要一种新的火 一种能让我们安全,有保障,健康而且可持续的火 |
hay sinh quyển sẽ trở nên bền vững? 又或者整个生物圈稳定下来? |
Một người lành thường yêu mến kỷ luật và châm rễ bền vững trong đức tin. 他喜爱管教,信念坚定。 |
Lời Chúa sâu nhiệm thay, bền vững muôn đời chẳng lay, 你话语长存,是不变的真理, |
Vâng, “lời của Đức Chúa Trời chúng ta” bền vững đời đời. 上帝的“话”就是他的谕旨。“ 我们上帝的话”是永远长存的。 |
Thay vì thế, cam kết giống như một cái neo có thể giữ cho hôn nhân bền vững. 美娟谈到跟丈夫的关系,说:“夫妻有摩擦时,知道大家都决心信守婚誓,无论如何都不会离开对方,这很重要。” |
Kết quả là mối quan hệ gắn bó giữa bạn và Ngài sẽ mãi bền vững hơn. 这样,你跟他的关系就会越来越亲密。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bền vững 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。