越南语
越南语 中的 bể cá 是什么意思?
越南语 中的单词 bể cá 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bể cá 的说明。
越南语 中的bể cá 表示魚缸, 鱼缸, 玻璃鱼缸, 人工水池, 大桶。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bể cá 的含义
魚缸
|
鱼缸
|
玻璃鱼缸
|
人工水池
|
大桶
|
查看更多示例
Haley, cái bể cá bị rỉ hay gì rồi nè. Haley , 這個 魚缸 正在 漏什麼 東西 出來 |
Ông ấy không nói rằng ở tuổi 75, bà vẫn tự cắt thảm cỏ của mình, làm một bể cá tuyệt vời ở sân trước và tự làm bia gừng. 他没有提到,75岁时 她还在自己修剪草坪 在她的前院搭了一个惊人的鱼塘 自制姜汁啤酒 |
Mặc dù nhiễm trùng có thể do chấn thương trực tiếp từ vây cá hoặc vết cắn, phần lớn bị mắc phải trong quá trình xử lý các bể cá như làm sạch hoặc thay nước. 雖然細菌亦可能透過被魚鯺刺傷或被魚咬而感染,大多數感染個案都是在清潔水族箱或為水族箱換水時受感染的。 |
Những người khác, giống như David Packard và Julie Packard, là những người góp phần vào việc tạo bể cá tại Vịnh Monterey để ươm vào ý thức của mọi người rằng đại dương và sức khỏe của hệ sinh thái đại dương quan trọng với nền kinh tế của vùng này ngang với việc ăn uống từ hệ sinh thái. 其他人像大卫·帕卡德和朱莉·帕卡德, 他们帮助筹建了蒙特雷湾水族馆 以此让人们了解 这片海洋 和海洋生态系统的健康 和当地的经济发展一样重要 但经济发展却侵害了海洋生态。 |
Khi các bạn đến gian trưng bày các bạn sẽ thấy Cô Người Cá và bể bơi. 你去看展览的时候你会见到美人鱼和水池, 你四处走动,开始在屋顶上寻找自行车, 跳上车你就可以继续去看其他展馆。 |
Cất công tới đây chỉ để nhẩy vào bể bơi cùng lũ cá thôi sao? 你们 来 就是 为了 游个泳? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bể cá 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。