越南语 中的 bầu trời 是什么意思?

越南语 中的单词 bầu trời 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bầu trời 的说明。

越南语 中的bầu trời 表示天空, 天空。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bầu trời 的含义

天空

noun

Bạn biết lý do tại sao bầu trời là bIue?
你 知道 天空 为什么 是 蓝色 的 吗 ?

天空

noun

Bầu trời mưa to như là đang khóc vậy...
由 於 天空 哭 了 雨...

查看更多示例

Phụ nữ chúng tôi sao lại không được? Phụ nữ có thể gánh vác nửa bầu trời mà!
我们女同志怎么不行?妇女能顶半边天嘛!
Điều đặc biệt là Lộ cũng hay quan sát bầu trời và ngắm nhìn các vì sao.
) 興趣是散步、看星星。
Họ cũng rơi từ bầu trời cùng cậu à?
你們 一起 從 天上掉 下來 嗎
Nhờ đâu chúng ta nhìn thấy nhiều màu sắc khác nhau trên bầu trời?
天空的颜色为什么会有变化?
Nó cần một bầu trời không mây thì mới chính xác được.
机器要求无云的天空来操作
Và chúng trở thành sao chổi như chúng ta thấy trên bầu trời.
然后它们就变成了 我们在天空中所见到的彗星。
xanh như bầu trời.
藍得 像 天空 一樣
Hãy trở lại bầu trời và tự chứng tỏ mình.
你 必须 回到 空中 证明 你 自己
♪ Would love this swirling sky Chắc sẽ rất thích bầu trời huyền ảo này
♪ 会爱上 这 涡状 天空
26: Máy bay ném bom Liên Xô xuất hiện trên bầu trời Tallinn.
26日:苏联轰炸机出现在塔林空域。
Tại sao bầu trời đầy sao đã động đến lòng Đa-vít một cách sâu sắc đến thế?
为什么天上的繁星使大卫有这么大的感触?
Tất cả các thiên thể trên bầu trời có thể được coi là nằm trên hình cầu này.
天空中所有的物體都可以當成投影在天球上的物件。
Những cỗ máy này cần bầu trời giúp đỡ để có thể hoạt động.
這些 機器 需要 來 自 宇宙 的 一點 幫助 才能 運轉
Khi ông ngủ, tôi nhìn ông thở kìa trăng lên cao giữa bầu trời.
当你睡觉,我看着 你的呼吸随着月亮升起 它带走了我所有的力气 而不能抬起头对着月亮狂吠。
Giữ cả hai mắt nhìn bầu trời.
雙眼 盯 著 天空
Đàn của chúng từng rộng tới 1,6 km và dài 644 km và che rợp bầu trời.
牠们曾是一英里宽,四百英里长的群体 还能够遮蔽太阳
“Tôi đứng tần ngần rất lâu bên song cửa, nhìn lên bầu trời qua màn đêm.
“我夜夜伫立窗旁,遥望晚空,寻找天堂所在。
Và việc đó đưa tôi đến chuyên đề đầu tiên trong 2 nghị luận của "Nửa Bầu Trời"
我写《半边天》的两个信条之一 是从这里得到启发的。
Cậu đến từ bầu trời đúng không?
你 是从 天空 中来 的, 对 吧?
Bầu trời rao truyền sự vinh hiển của Đức Chúa Trời
高天宣扬上帝的荣耀
Ngôi sao sáng nhất trên bầu trời.
所有 天空 中 最 明亮 的 星星
tôi thuộc về bầu trời.
空中 是 我 的 地盘
Có bao nhiêu ngôi sao trên bầu trời
天空 中有 多少 顆 星星?
Bình minh trên thành phố Goma, bầu trời được tô điểm bằng sắc hồng và cam.
日出时分,太阳徐徐升起,戈马市的天空泛出橘红和粉红的颜色。
8 Chúng ta thấy bằng chứng về Đức Chúa Trời trên bầu trời đầy sao lấp lánh.
8 天上的星辰就是一个证据。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bầu trời 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。