越南语 中的 bắt tay 是什么意思?

越南语 中的单词 bắt tay 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bắt tay 的说明。

越南语 中的bắt tay 表示握手。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bắt tay 的含义

握手

verb noun

Bắt tay với một ai đó trong vòng sáu giây
和另个人握手长达6秒钟

查看更多示例

và vì vậy đó là những gì mà tôi đã thực sự bắt tay vào làm.
所以那就是我开始做的事。
Sau khi quay các cảnh quay dưới biển, Cameron bắt tay vào việc viết kịch bản.
拍完海底鏡頭後,卡麥隆開始編寫劇本。
Thế là tôi đã bắt tay vào làm những thứ vui vui này.
所以我开始制作这些搞笑的东西
Dù trên sân là kẻ thù truyền kiếp, khi bắt tay nhau, chúng tôi lại là bạn thân.
在球场上我们是宿敌, 但是在我们握手的一刹那, 我们又是最好的朋友了。
Tại sao tôi dừng lại để bắt tay mọi người?
我为什么留下来和每个人握手?
Mẹ kiếp, để tôi bắt tay anh nào
令人 惊讶 的 , 让 我 和 他 握手
Giờ đây họ đang nóng lòng để bắt tay vào công việc giáo sĩ.
1997年9月6日,他们举行毕业典礼,前往海外地区以前,先听听仁爱的劝勉是好的。
Chúng cũng hôn, bắt tay, vỗ vào lưng nhau.
他们也亲吻、牵手、一个拍另一个的背
Có rất nhiều bức ảnh chụp tôi và anh đang bắt tay nhau.
有 幾張 你 我 握手 的 照片
Trên khắp thế giới, những người rao giảng tháo vát bắt tay vào việc dựng nhà trên xe.
世界各地,有才干的传道员都纷纷造起活动房屋车来。
Chúng ta cần phải bắt tay vào thực hiện như Tổng thống Lula của Brazil.
我们需要像巴西总统卢拉那样做事情
Các hội thánh của Nhân-chứng Giê-hô-va cũng bắt tay vào việc.
耶和华见证人的会众也立即采取行动。
Chúng tôi bắt tay vào việc ngay.
我们立刻开始工作。
Anh ấy không bắt tay.
他 不跟人 握手
Ông Orbeliani tận tình bắt tay vào công việc này.
奥别利阿尼马上开始工作。 他的工作态度十分严谨。
“Hãy can đảm... mà bắt tay vào việc”
“你要勇敢坚强,只管去做”
Người anh em, tôi muốn bắt tay anh
兄弟 我 得 跟 你 握 握手
28 “Hãy can đảm... mà bắt tay vào việc”
28页 “你要勇敢坚强,只管去做”
Ông ấy muốn bắt tay tổng thống.
他想跟总统握手
Bảo mấy người này bắt tay vào việc thôi.
讓 這些 傢 伙 去 幹 活兒 吧
Chúng tôi chưa hề bắt tay vào giải quyết những vấn đề.
我们还没有开始解决这些问题。
Bắt tay Tổng thống đi, Charlie.
和 总统 握手 查理
Chào mừng học viên với một nụ cười chân thành và bắt tay khi họ đến lớp học.
在每位班员抵达时,都要带着真诚的微笑,握手向他们打招呼。
Khi ai đó giơ tay ra, là tốt nhất phải bắt tay.
当 有人 动摇 了 你 的 手 , 好 礼貌 和 摇晃 。
Những người trẻ cũng đang bắt tay vào công việc hào hứng này.
连年轻人也兴致勃勃地参与这件工作。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bắt tay 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。