越南语
越南语 中的 bắt cóc 是什么意思?
越南语 中的单词 bắt cóc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bắt cóc 的说明。
越南语 中的bắt cóc 表示綁架, 綁票, 绑架。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bắt cóc 的含义
綁架noun Bọn bắt cóc muốn biết nguồn tin của đặc vụ. 綁架 她 的 人 想 知道 幹員 的 訊息 |
綁票noun |
绑架noun Khi kẻ bắt cóc anh, ai trả tiền chuộc của anh? 你 被 绑架 后 是 谁 支付 的 赎金? |
查看更多示例
Ông ấy bắt cóc người khác. 他 綁 架別 人! 他... |
Cậu có biết ai đó bắt cóc Rachel không? 你 知道 送 瑞 秋 的 是 誰 嗎 ? |
Sao họ lại muốn bắt cóc Becky? 他们 为什么 要 绑架 贝琪 ? |
Bây giờ Turner chỉ biết là Hasan bắt cóc cháu hắn. 目前 特纳 以为 是 哈桑 想要 绑架 他 的 孙子 |
Nếu một cô bé người Mỹ bị bắt cóc ở đây, cảnh sát sẽ làm rất căng. 他们 在 这里 绑架 了 一个 美国 姑娘 他们 就 惹 了 大 麻烦 |
Ai đã bắt cóc Rachel, Wuertz? 武 爾 茨 , 瑞 秋 是 誰 負責 護送 的 ? |
Vì bà cứ khăng khăng bố mình bị bắt cóc. 因为 她 说 她 父亲 被 绑架 了 |
Từ người muốn bắt cóc Duệ Cơ cô nương 來 自 那頭 想 搶 走 睿 姬 的 怪物 |
Đây là hình phạt cho việc cướp hành tinh khác và bắt cóc loài người. 你們 偷走 了 我們 的 星球 劫持 我們 的 人 這是 懲罰 |
Hắn sẽ bắt cóc Thủ tướng Anh. 他 要 绑架 英国首相 |
Bắt cóc hay gì đó? 拐卖儿童 什么 的? |
Cùng đêm đó họ đến và bắt cóc tôi. 同一天晚上,他们又来绑架我。 |
Tôi không biết các cô bắt cóc họ như thế nào 我 不管 是 用 绑架 的 还是 怎么样 |
Chị ấy bị gã mắt xanh bắt cóc. 她 被 綠眼 人 綁 架 了 |
Những kẻ ác đã bắt cóc người yêu cô ta, rồi trở về thời nay. 一群 坏人 绑架 了 她 的 情人 并 来到 了 现在 |
Anh vừa nói anh bị bắt cóc à? 你 是 说 你 被 绑架 了 |
Có phải là đứa bị bắt cóc bởi vú nuôi? 是不是 就是 双胞胎 当中 被 奶妈 抱 走 的 那个 |
Bắt cóc Al-Hattal đem giấu. 抓住 阿尔 ・ 哈 塔尔 , 并且 保护 他 |
Cậu ta cũng thường xuyên lăn ra ngủ khi Sói xám bắt cóc những bạn cừu. 她非常爱打扮,总是指派灰太狼去捉羊。 |
Ai đó muốn bắt cóc tôi. 我 怀疑 有人 要 绑架 我 |
Có kẻ bắt cóc em. 你 是 摆脱 了 控制 你 的 人 但 你 还 没 忘记 他们 对 你 犯下 的 兽行 |
Vào một dịp khác, tôi bị bốn đội viên dân quân bắt cóc. 另一次,我给四个民兵绑架。 |
Và tôi muốn được bắt cóc bởi những kẻ xịn nhất trong nghề này. 我 需要 这 行业 的 头把交椅 来 绑架 我 |
Và nghĩa là Shin đã bị bắt cóc từ trước rồi. 那 神谷 真 应该 已经 被绑 走 了 |
thu nhỏ Igor và bắt cóc quái vật của nó! 现在 我要 缩小 伊戈尔 , 去 偷 他 的 怪物 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bắt cóc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。