越南语
越南语 中的 bảo tàng 是什么意思?
越南语 中的单词 bảo tàng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bảo tàng 的说明。
越南语 中的bảo tàng 表示博物馆, 博物館, 档案, 博物院, 收集。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bảo tàng 的含义
博物馆(museum) |
博物館(museum) |
档案
|
博物院(museum) |
收集
|
查看更多示例
Có một vài hiện vật lý thú đươc trưng bày ở bảo tàng. 博物馆有几件有趣的展品。 |
Tất cả của Venice đều là một bảo tàng. 整個 威尼斯 就是 一座 博物 館 |
Pháp có khoảng 1.200 bảo tàng, đón tiếp trên 50 triệu khách mỗi năm. 法国国内大约有1,200家博物馆,每年招待有5,000多万名游客。 |
Viện Bảo Tàng. 電子 盧浮宮 。 |
Bảo tàng Marmottan Monet được thành lập hai năm sau đó. 为了纪念莫尔,在两年后莫尔音乐节被建立了。 |
Bảo tàng ở Hồng Kông ^ Xem Official website - contact us ^ “About the Museum”. 博物馆概况. 郑州博物馆. . 联系我们 官方网站 |
Bảo tàng " mạ vàng ", là Thánh Mark. 〝 鍍金 博物 館 〞 是 聖馬 可 教堂 嗎 ? |
Họ bảo: "Hãy xây dựng lại bảo tàng." 他们说,重建博物馆。 |
Bảo tàng Lịch sử Nhật Bản 《日本文化史》 |
Bức tranh hiện được trưng bày tại bảo tàng Mauritshuis ở Den Haag, Hà Lan. 这幅画现收藏于荷兰海牙市的莫瑞泰斯皇家美术馆(Mauritshuis)中。 |
Vậy nên hãy lấy điện thoại, máy tính của bạn ra, ghé thăm các bảo tàng. 所以,拿出你的手机和电脑 去参观博物馆吧 |
Phần lớn cuốn Codex Sinaiticus đã được bán lại cho bảo tàng viện British Museum. 《西奈抄本》的主要部分已售给不列颠博物馆(英国博物馆)。 |
Tôi thường bị hỏi là "Công nghệ kĩ thuật số có thay thế bảo tàng không?" 我常常问,"数字媒体正在取代博物馆吗?" |
Mấy viên kim cương này thuộc bảo tàng Romanov. 那些 钻石 来自 罗马诺 珠宝 公司. |
Và tôi được mới đến dán ở bảo tàng Nghệ thuật đương đại. 佢地甚至邀請我將啲相貼到加州現代藝術博物館。 |
Đây là bảo tàng duy nhất trên thế giới chuyên về nền văn hóa của người Philistine. 该博物馆是世界上唯一以非利士人文化为主题的博物馆。 |
Bàn tiệc này nên được đưa vào viện bảo tàng luôn ấy. 這簡直 可以 拿來 參展 囉. |
Ngọn hải đăng và nhà bảo tàng? 灯塔 还是 鲸鱼 博物馆 你们 挑 |
Bảo quản tại viện bảo tàng quốc lập Tōkyō. 藏於東京國立博物館。 |
Liechtenstein cũng có viện bảo tàng, rạp hát và trang trại làm rượu nho. 另外,列支敦士登有博物馆、剧院和酿酒厂。 |
Ta nghĩ muốn thưởng thức phải vào bảo tàng. 我们会想说去博物馆吧 那是所有味道所在的地方 |
Nói thật thì, trong bảo tàng ở trong nước, đều có thể nói là đồ giả. 说实话 现在 国内 美术馆 里面 的 文物 都 可以 说 是 假 的 |
Và tất cả các bảo tàng đều như vậy. 当时几乎所有博物馆都是这样 |
Và bảo tàng có thể trở thành một đại diện của ngoại giao văn hóa hay không? 能否让博物馆变成文化大使? |
Một hôm, tôi gặp ông giám đốc của Viện bảo tàng Khartoum. 但耶和华扶持我,使我有力量支持下去。 鼓励的来源往往令人意想不到。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bảo tàng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。