越南语
越南语 中的 bạn tên gì 是什么意思?
越南语 中的单词 bạn tên gì 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bạn tên gì 的说明。
越南语 中的bạn tên gì 表示你叫什么名字, 你叫什麼名字?, 你怎么称呼, 你怎麼稱呼, 你怎么称呼?。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bạn tên gì 的含义
你叫什么名字(what is your name) |
你叫什麼名字?(what is your name) |
你怎么称呼(what is your name) |
你怎麼稱呼(what is your name) |
你怎么称呼?(what is your name) |
查看更多示例
Bạn bên phải trước -- bạn tên gì? 首先—— 你叫什么名字? |
Bạn tên gì? 先生,请问你的名字是? |
Muốn làm quen với một người, trước tiên bạn thường hỏi: “Tên bạn là gì?”. 如果你想认识一个人,第一件事可能就是问他:“你叫什么名字?” |
Bạn cô tên gì? 他 叫 什麼 你 的 朋友? |
Tên bạn là gì? 你叫什麼名字? |
Vậy, tên bạn là gì? 嗯,你叫什么名字? |
Tên bạn là gì? 你叫什么名字? |
Tên bạn là gì? 不好意思 , 你 叫 什么 ? |
Bạn gái anh tên là gì? 她 叫 什麼 名字 ? |
▪ Cặp vợ chồng này, và bạn của họ tên là gì? ▪ 图中那对夫妇叫什么名字? 他们的朋友叫什么名字? |
Thế tên bạn trai cậu là gì? 那麼 , 你 男朋友 的 名字 叫 什麼 ? |
Người bạn anh hùng của cậu tên gì? 你 英勇 的 朋友 的 名字 是 什么 |
Bạn trẻ tên Miles lo sợ về điều gì? 迈尔斯害怕什么? |
BẠN sẽ làm gì nếu biết có một tên trộm đang rình rập, tìm cách đột nhập vào những nhà trong khu xóm của bạn? 假如你知道附近有贼在暗中活动,想找机会进你家或邻居家行窃,会怎样做呢? |
Và bạn nói, “Vâng, nhưng tên của con đường này là gì?” 然後你會問:「咁呢條街叫咩名?」 |
Một bạn trẻ tên Fred đề nghị: “Nếu không biết nói gì, hãy đặt câu hỏi cho người ta”. 一个叫弗雷德的青年人建议:“如果你不知道说什么才好,就问人家一些问题吧。” |
Bạn có thích bạn bè gọi mình là “anh gì đó” hay “chị gì đó” không? Hoặc bạn thích họ gọi mình bằng tên riêng? 你喜欢朋友叫你“先生”或“女士”,还是喜欢他们用你本人的名字来称呼你呢? |
Chẳng hạn, để nhớ tên một người, hãy liên kết tên với một đặc điểm lạ về ngoại hình hoặc một điều gì khác, nhờ thế bạn dễ nhớ tên người ấy. 例如:你想记得某人的名字,可以把名字跟他的一些相貌特征或让你容易记起他名字的事物联想在一起。 |
Và nếu bạn nhìn vào tên của một trong những con phố đó, Bread Street, bạn có thể thấy chuyện gì đang diễn ra cách đây 300 năm. 如果我们随便看看这里的一条街道的名字 BREAD(面包)街,你可以明白 三百年前这里都发生了什么 |
Đúng vậy. Cái tên Baker thực sự không có ý nghĩa gì đối với bạn. 是因为 人名Baker没有任何特殊含义 |
Bạn có thể làm gì để hội đủ điều kiện phụng sự trong gia đình Bê-tên? 你怎样才能有资格在伯特利服务呢? |
Khi nghe cái tên mà bạn không thể nhận ra, và không thể nói gì về nó, xin hãy ngồi xuống ghế và giữ nguyên vị trí. 当你听到一个从没听过的名字, 关于这个名字你什么也不知道, 你就可以先坐下了。 |
Tập tin ' % # ' đã có; nếu bạn không muốn ghi đè lên nó, hãy thay đổi tên tập tin mẫu thành gì khác 文件 “ % # ” 已经存在。 如果您不想覆盖的话, 请将模板更改为其它名称 。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bạn tên gì 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。