越南语
越南语 中的 bán sỉ 是什么意思?
越南语 中的单词 bán sỉ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bán sỉ 的说明。
越南语 中的bán sỉ 表示整批, 批發, 批发, 躉批, 批发价。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bán sỉ 的含义
整批
|
批發(wholesale) |
批发(wholesale) |
躉批(wholesale) |
批发价(wholesale) |
查看更多示例
Người sẽ đưa hàng khỏi thành phố, và chỉ bán sỉ. 一個 只 做 出口 而且 只 做 批發 生意 的 人 |
Năm 1868, một người bán sỉ tại các chợ ở Sydney đã đưa cho Maria một hộp táo của Pháp trồng tại Tasmania để dùng làm bánh. 1868年,雪梨市場的一家批發商給了瑪麗亞一箱法國菜 海棠 生長在塔斯馬尼亞 在她的餡餅中使用。 |
Làm việc trong ngành thời trang, phía buôn bán sỉ, tôi bắt đầu thấy nhiều sản phẩm của mình xuất hiện trên quầy kệ của các cửa hàng giá rẻ. 我在时尚产业的批发领域工作, 我开始看到一些我们卖过的产品 最后也出现在了二手店衣架上。 |
Vài chủ nông trại giàu có hùn vốn làm ăn với cha và sau đó họ chung nhau mở một tiệm bán sỉ cùng 6 tiệm bán lẻ rải rác trong một vùng rộng. 有些富农跟他合股一起经营批发生意,并在不同地方开设了六间连锁式零售商店。 |
Tại vùng Bi-si-đi, một lực lượng có vai trò như cảnh sát theo dõi việc đánh cá phải có giấy phép và ngư dân chỉ được bán cá cho người trung gian có quyền, hoặc nhà bán sỉ (hoạt động của những người này cũng ở dưới sự giám sát và hệ thống thuế của chính quyền). 在皮西迪亚,有些人会负责巡查,以确保没有人未经许可就捕鱼作业,并确保渔夫只把渔获卖给特许的批发商。 这些批发商也须要交税和受到国家监管。 |
Vào năm 1991, Anh Cả Bassett nhận được bằng kế toán từ trường BYU và sau đó dọn trở về khu vực Sacramento với gia đình để làm việc trong ngành kỹ nghệ bán đấu giá sỉ xe ô tô. 巴塞长老于1991年自杨百翰大学取得会计学位,后来举家迁回萨克拉门多地区,从事汽车拍卖批发业。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bán sỉ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。