越南语 中的 bạn 是什么意思?

越南语 中的单词 bạn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bạn 的说明。

越南语 中的bạn 表示朋友, 你, 你们。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bạn 的含义

朋友

noun

Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
吉米试图说服他父母让他和他的朋友开车跨国旅行。

pronoun

Nếu bạn thích đồ biển, bạn đã đến đúng nơi rồi đó!
如果喜歡吃海鮮的話,就來對地方了!

你们

pronounp

Yêu bạn bè, yêu cha mẹ, yêu tổ quốc.
你们的同学!爱你们的父母!爱你们的国家!

查看更多示例

Nếu thiết bị của bạn vẫn không có trong danh sách, hãy chuyển sang bước thay đổi mật khẩu Tài khoản Google.
如果的设备依然没出现在列表中,请转至第 2 步:更改的 Google 帐号密码。
Bob nhấp vào quảng cáo của bạn, đăng ký một phiên mới cho nhấp chuột đầu tiên.
小鲍点击的广告,这触发系统为第一次点击记录一次新会话。
Ví dụ: giả sử đơn vị tiền tệ được sử dụng cho tài khoản người quản lý của bạn là đô la Mỹ (USD), nhưng một trong những tài khoản được quản lý của bạn sử dụng bảng Anh (GBP).
例如,假设经理帐号所用币种为美元 (USD),而某个客户帐号使用英镑 (GBP)。
Tuy nhiên như bạn biết, Phao-lô đã không cho rằng ông không thể kiểm soát được hành động của mình.
但正如所知道的,保罗并没有向弱点屈膝,认为他的行为完全不由自主。
Chắc chắn rằng cuộc nói chuyện thư thái cùng với một thức uống thơm ngon—cà phê hoặc trà, tùy vào khẩu vị của bạn—là một niềm vui thích bình dị trong đời sống.
大家坐在一起轻轻松松地聊天,手上再来一杯自己喜欢的咖啡或茶,这真是人生一大享受啊!
4 Dù bận rộn, bạn có đọc Kinh-thánh hàng tuần như lời đề nghị trong chương trình Trường Thánh chức Thần quyền không?
4 尽管生活忙碌,有紧守神治传道训练班的秩序,阅读每周的经文吗?
(1 Sa-mu-ên 25:41; 2 Các Vua 3:11) Hỡi các bậc cha mẹ, các bạn có khuyến khích con cái làm những công việc chúng được giao phó với tinh thần vui vẻ, dù là ở Phòng Nước Trời, tại hội nghị, hoặc đại hội?
撒母耳记上25:41;列王纪下3:11)的儿女要是受委派在王国聚会所或大会场地做某些工作,有没有鼓励他们要甘心乐意、认认真真地去做呢?
bạn có thể trở thành một người năng động, tạo ra tiếng nói.
你们可以行动起来, 制造声势。
Tuy nhiên, việc tìm hiểu Kinh Thánh kỹ lưỡng đã giúp tôi vun trồng tình bạn mật thiết với Cha của Chúa Giê-su là Giê-hô-va Đức Chúa Trời.
可是,我仔细查考过圣经之后,就开始亲近耶稣的父亲耶和华上帝。
Câu hỏi tôi thường xuyên nhận được là: Làm sao bạn làm được thứ được lan truyền đến vậy?
我最经常被问到的问题是: 是如何让一件事情 像病毒一样迅速传播的?
Bạn có thể làm được gì ở đó cơ chứ?"
“养老院?去养老院干嘛?”
Việc học hỏi Kinh-thánh cá nhân và các ấn phẩm của Hội có thể giúp bạn biết rõ Đức Giê-hô-va hơn.
诗篇25:4)研读圣经和社方的书刊可以帮助更深入认识耶和华。
BẠN HỌC ĐƯỢC GÌ?
能辨识要义吗?
▪ Đức tính nào bạn cần trau dồi nhiều nhất để trở thành người vợ hoặc người chồng tốt?
▪ 为了准备自己做一个好的配偶,最需要培养哪一种特质呢?
Để xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng.
为便于我们处理的付款,需要在银行的转帐单中提供的专用参考号。
Chắc chắn họ sẽ hài lòng vì bạn quan tâm hỏi han về đời sống họ.
说不定这会使他们也努力去体谅,设法明白的感受!(
Bạn cũng có thể làm.
这是孩子教的,也能这么做
Khi bạn đang định dùng thử mô hình phân bổ theo hướng dữ liệu hoặc bất kỳ mô hình phân bổ mới nào không theo lần nhấp cuối cùng, chúng tôi khuyên bạn nên thử nghiệm mô hình đó trước tiên và xem nó ảnh hưởng đến lợi tức đầu tư của bạn như thế nào.
如果尝试使用以数据为依据的归因模型或除了最终点击归因以外的其他新归因模型,建议先测试该模型并观察投资回报率受到的影响。
Nếu bạn chưa có, hãy tải ứng dụng này từ Cửa hàng Play.
如果尚未安装,请从 Play 商店获取此应用。
Chỉ cần chọn đường dẫn phù hợp với bạn để bắt đầu!
只需选择最适合的指南模块即可开始了解!
nó nói cho bạn rằng, trên thực tế, chính phủ của chúng ta, được xây dựng theo cấu trúc dọc được xây dựng trên mô hình kinh tế của cuộc cách mạng công nghiệp -- nhiều tầng theo chiều dọc, chuyên môn hoá những cấu trúc có sẵn-- hoàn toàn là những cấu trúc sai lầm
事实,它告诉 我们政府的垂直架构 是依工业革命的经济模式建构 部门分工,上下分级, 上令下达的结构 已经完全不宜
Trong mọi trường hợp, bạn nên cung cấp phần tử img làm phương án dự phòng, trong đó có thuộc tính src khi sử dụng thẻ picture ở định dạng sau:
我们建议在使用 picture 标记时,始终提供 img 元素(带 src 属性)作为后备,格式如下:
Anh là người bạn duy nhất trong chương này mà tôi muốn giữ.
是 我 生命 裏 的 這段 時光 中 最 在乎 的 朋友
Có một câu nói đùa, tôi tự nghĩ ra, về biểu đồ của tôi mà tôi bỏ qua đó là, các bạn có thấy những công thức này không?
这里本来有个笑点 看到这里的数学运算吗?我很高兴我刚好算到100
Nếu quốc gia của bạn được liệt kê tại đây, chúng tôi khuyên bạn nên đọc các hướng dẫn dành cho thanh toán SEPA này.
如果位於上述國家/地區,建議參閱收取單一歐元支付區款項的指示。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bạn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。