越南语
越南语 中的 ban quản lý 是什么意思?
越南语 中的单词 ban quản lý 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ban quản lý 的说明。
越南语 中的ban quản lý 表示處理, 操纵, 手段, 事務管理, 处理。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ban quản lý 的含义
處理(management) |
操纵(management) |
手段(management) |
事務管理(management) |
处理(management) |
查看更多示例
Ban quản lý bãi cắm trại đã hợp tác bằng cách thuê người nấu đồ ăn. 负责管理营地的机构也聘请了一些工人帮忙预备膳食。 |
Ban quản lý của cơ sở này đã quan sát những hoạt động trên. 连栋大楼的管理人员留意到见证人的一切活动。 |
Ban quản lý nhà tù ghi nhận công trạng của Nhân Chứng Giê-hô-va. 监狱当局赞扬耶和华见证人在帮助囚犯改过自新方面,取得卓越的成就。 |
Em không thể củng cố lại ban quản lý... 你 不能 鞏固 管理... |
Cục 13 thành lập Ủy ban quản lý quân sự. 十三局建立军管会。 |
Được ban quản lý khen ngợi 成就获当局认同 |
Vô tình ban quản lý trại đã cho họ giải pháp. 营里的官员却不知不觉地帮了见证人一把。 |
Có hồ sơ chi tiết của ban quản lý nơi đó không? 送到 那去 的 人 有 何特別 之處 ? |
Mỗi chiếc được bán với giá 900 đôla cho các Ban quản lý trường cấp 3. (笑声) 卖给高中职员 一个900块美金 由一片塑料连接RadioShack牌天线所组成。 |
Ông ấy trả lời, "Trước khi tôi đồng ý, tôi cần hỏi lại ban quản lý." 他说,“我不确定, 我要问问公园管理部门。” |
Vì thế, tôi đến gặp ban quản lý các trường học và cho biết rằng tôi đã đi học tại Chattanooga. 于是我告诉校董会,我以往是在查塔努加上学念书的,是南部的人。 |
Ban quản lý của khách sạn Towers hứa: “Chúng tôi sẽ dời người mướn ra khỏi khách sạn này cho các ông”. 高台旅馆的经理部答应说:“好吧,我们会设法使所有房客迁出去。” |
Ban quản lý của Towers cũng ngạc nhiên, vì họ trông cậy vào tiền thuê của Hội để trang trải nợ nần. 高台旅馆的经理部也同样感到震惊,因为他们一直靠社方的租金去维持旅馆的运作。 |
Kết quả cuối cùng là ban quản lý của khách sạn Towers cố nài Nhân-chứng Giê-hô-va mua lại khách sạn này. 结果,高台旅馆的经理部提议社方将旅馆买下来。 |
MO: Chúng tôi không được cấp phép từ hội đồng nào hay từ ban quản lý tình trạng khẩn cấp hay từ United Way. MO: 我们既没有得到行政委员会的授权 MO: 也没有被应急办主任或是Uited Way批准 (注:United Way是一个美国的慈善组织联盟) |
Dường như chỉ có một người khác có thẩm quyền phê duyệt dự án này là ông trưởng ban quản lý dự án trung ương. 看来,只有向全郡的土地规划官提交建议书,才有可能获得批准。 |
Vì thế, các anh cảm thấy ngạc nhiên khi ban quản lý Nhạc Viện Tbilisi đồng ý cho Nhân Chứng Giê-hô-va thuê địa điểm của họ. 由于这缘故,当第比利斯交响乐团的管理层表示愿意租出演奏厅给耶和华见证人时,大会委员会都感到十分意外。 |
Dartmoor được quản lý bởi Ban quản lý vườn quốc gia Dartmoor, có 22 thành viên từ Hội đồng hạt Devon, hội đồng quận địa phương và chính phủ. 达特穆尔由达特穆尔国家公园管理局管理,其26名成员来自德文郡议会、地方议会和政府。 |
Trong hầu hết các trường hợp, ban quản lý chung cư không có định kiến với Nhân Chứng Giê-hô-va, nhưng chỉ thực hiện nhiệm vụ của họ. 在大多数事例上,大厦的工作人员都不是对耶和华见证人有偏见,他们只是执行职责而已。 |
Nhật báo Życie Warszawy tường thuật rằng ban quản lý trại giam ở Wołów thừa nhận rằng “những người cải đạo có kỷ luật; họ không gây phiền phức cho lính canh tù”. 据《华沙生活报》报道,沃武夫监狱的官员赞赏“囚犯很有纪律,从没有为狱吏带来麻烦”。 |
Tôi tham gia vào chính sách nóng lên toàn cầu từ năm 1994 khi tôi tham gia ban quản lý Quỹ Bảo Vệ Môi Trường 1 trong những tổ chức của Nghị Định Thư Kyoto. 我曾今参加过美国环保基金会 关于京都协议草案的会议。 |
Vì thế, tôi quay lại căn cứ, ông ấy gọi lại và ban quản lý nói rằng, "Không được, anh không thể để xe ở đây bởi vì chúng tôi đã hứa để lại chỗ đó cho vài người khác." 于是我返回基地, 他给我回电话了,管理部门说, “不行,你不能把房车停在这, 我们已经把这个车位让给别人了。” |
Vào tháng 12-1973, anh Nathan Knorr, lúc đó là chủ tịch Hội Tháp Canh, viết thư cho cả Văn phòng Bê-tên lẫn ban quản lý của khách sạn Towers, nói rằng Hội dự định ‘dọn ra khỏi khách sạn Towers trước ngày 1-10-1974’. 后来,在1973年12月,当时守望台社社长内森·诺尔致函伯特利办事处及高台旅馆的经理部,通知他们社方打算‘在1974年10月1日搬出高台旅馆’。 |
Thuật ngữ này nổi bật vào năm 2003 khi Chủ tịch của Ủy ban Quản lý Nhà thuộc đảng Cộng hòa, Bob Ney, đổi tên món này trong ba quán ăn của Quốc hội để trả đũa với sự phản đối của Pháp đối với cuộc tấn công Iraq 2003. 這個詞於2003年誕生,始於當時共和黨籍的眾議院行政委員會(英语:United States House Committee on House Administration)主席鮑勃·奈伊(英语:Bob Ney),在三個國會自助餐廳中改變其菜單項目以回應法國反對擬議入侵伊拉克的行為。 |
Ban quản lý một địa điểm đại hội nói: “Căn cứ vào các kỳ đại hội của quí vị, chúng tôi đề nghị những nhóm thuộc các tôn giáo khác muốn thuê địa điểm này đến xem cách Nhân Chứng Giê-hô-va tổ chức đại hội, vì Nhân Chứng tổ chức rất chu đáo”. 一个会场的管理人员说:“根据你们举行大会的记录,我们请那些有意租用场馆的宗教团体前来,看看耶和华见证人的大会是怎样举行的,因为你们的大会秩序井然,最为完善。” |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ban quản lý 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。