越南语
越南语 中的 bán kính 是什么意思?
越南语 中的单词 bán kính 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bán kính 的说明。
越南语 中的bán kính 表示半径, 半径。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bán kính 的含义
半径noun Bây giờ, chìa khóa ở đây là hình dung ra bán kính hấp dẫn đó là gì. 现在,关键是要弄清楚什么是史瓦西半径。 |
半径
Bây giờ, chìa khóa ở đây là hình dung ra bán kính hấp dẫn đó là gì. 现在,关键是要弄清楚什么是史瓦西半径。 |
查看更多示例
Loại này dùng để tạo khung và đường bán kính của mạng nhện, và dây kéo bảo vệ. 我 哋 今 日 睇 到 都 喺 由 單 基 因 家 族 所 編 碼 , 因 此 , 可 以 假 設 原 始 蜘 蛛 祖 先 只 喺 做 一 種 絲 |
Đến tháng 5 1986, dân cư trong vòng bán kính 30 km - khoảng 116.000 người - được di tản định cư nơi khác. 在1986年5月,即事件發生後一個月,約116,000名住在核電廠方圓30公里(相當於18英里)內的居民都被疏散至其他地區。 |
Vị trí này có thể giúp điện thoại luôn mở khóa trong bán kính lên tới 80 mét. 在方圓 80 公尺的範圍內,您的手機都會保持解鎖狀態。 |
Đây là Henschel L 801, một thiết kế bán kính kép vốn rất dễ hư hỏng. 亨舍爾L 801式舵機採用雙半徑設計,故障率較高。 |
Đây là một bán kính ảo, không có thật; hố đen không có kích cỡ. 这是一个虚拟的半径,而不是真实的;黑洞没有大小 |
Đặt bán kính thành 0. 保留半径设置为 0。 |
Trông như tay bán kính cho hắn có óc hài hước. 我 觉得 他 的 验光师 给 他 搞 那 副 眼睛 挺 幽默 的 |
Gia tốc a = r ω2, ω là tốc độ quay, r là bán kính. 其中a为加速度,v为速度,r为半径。 |
Sau đó ông dẫn ra khoảng cách lớn nhất đến Mặt Trăng bằng 641/6 lần bán kính Trái Đất. 然後他推導出月球的最大距離是地球半徑的64 1/6倍。 |
Vật thể càng nhỏ thì bán kính hấp dẫn càng nhỏ. 更小的物体有更小的史瓦西半径。 |
Bán kính 1,000 yards quanh đây. 相信 就 在 我們 周圍 方圓 1000 碼 |
(Tiếng cười) Họ bán kính trên mạng. (笑声) 他们在网上销售眼镜。 |
Chúng tôi giảm bán kính của công nghệ này từ cỡ micromet xuống kích cỡ nano thật sự. 我们将这种技术的维度 从微米降到了真正的纳米。 |
Bán kính quá lớn. 因為 芝麻 太小 |
Quỹ đạo của nó nói cho tôi biết bao nhiêu khối lượng trong một bán kính rất nhỏ. 这一点是这次实验的关键 运行轨道能可以告诉我在一个短半径内究竟存在多少物质 |
Tôi đoán chúng ta bị phân tán trong bán kính sáu tới tám cây số. 我 猜 我們 散落 在 6 到 8 公里 的 半徑 範圍 |
Có lẽ bán kính không phải nhỏ hơn tia lỗ 半径不能小于孔半径 。 |
Cấu trúc CsCl được tham chiếu vì Cs+ có bán kính ion là 174 pm và Cl− 181 pm. 采用氯化铯结构的原因是Cs+的离子半径为174 pm,而Cl− 的半径为181 pm。 |
LGS 3 có bán kính nhân khoảng 483 ly (148 pc) và khối lượng vào khoảng 2.6 × 107 khối lượng Mặt Trời. LGS 3 的核半徑是483 ly(148 pc),質量是2.6 × 107 太陽質量。 |
Để đặt bán kính mục tiêu: 要设置定位半径,请执行以下操作: |
Như thế, bây giờ chúng ta đã biết bán kính hấp dẫn là gì. 现在,我们知道了什么是史瓦希半径。 |
Bên ngoài bán kính này, đến khoảng 82 kly (25 kpc), gradient trở nên phẳng hơn. 在這個半徑之外,到大約82×10^3 ly(25 kpc),梯度變得更平坦。 |
Bây giờ, chìa khóa ở đây là hình dung ra bán kính hấp dẫn đó là gì. 现在,关键是要弄清楚什么是史瓦西半径。 |
Dưới đây là cách nhắm mục tiêu bán kính quanh tiện ích mở rộng vị trí của bạn: 要定位附加地址周边一定半径范围内的区域,方法如下: |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bán kính 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。