越南语 中的 bạn khỏe không? 是什么意思?

越南语 中的单词 bạn khỏe không? 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bạn khỏe không? 的说明。

越南语 中的bạn khỏe không? 表示你好嗎 你好吗。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bạn khỏe không? 的含义

你好嗎 你好吗

Phrase

查看更多示例

Anh bạn, khỏe không?
嘿 , 夥計 , 你 還好 嗎 ?
Bạn khỏe không?
肯 · 罗宾逊:早上好。你好吗?
Chào Susan. Bạnkhỏe không?
你好,蘇珊。你好吗?
Gia đình bạnkhỏe không?
你家里人都还好吗?
Lạc quan có làm bạn khỏe hơn không?
保持乐观有益于健康吗?
23 Lạc quan có làm bạn khỏe hơn không?
27 “你们要显出感谢之心”
Họ cũng hỏi: "Bạn có tin rằng stress có hại cho sức khỏe của bạn không?"
「去年你感受到了多大压力?」 同时问他们 「你相信压力有碍健康吗?」
Nên, nếu bạn chơi với những người không khỏe mạnh, bạn sẽ chịu ảnh hưởng về lâu dài.
所以如果你和不健康的人在一起 随时间推移会受到很大影响。
Thông tin địa lý có thể làm bạn khỏe mạnh được không?
地理环境是否 能使你身体更健康?
Khỏe không anh bạn?
向上 的 人 是 什么 ?
Khỏe không anh bạn?
你 還好麼 哥們
Hãy quan tâm và kiên nhẫn khi bạn đời cảm thấy không khỏe.
要尝试从她的角度去思考,想想她为什么会有这样的反应。
Vì thế nghiên cứu này làm tôi tự hỏi: Nếu thay đổi cách nhìn của bạn về stress thì bạnkhỏe mạnh hơn không?
因此这研究使我想知道 改变对压力的看法 是否能促进健康? 显然科学对此抱以肯定
Và một lần nữa chúng ta lại thấy rằng những ảnh hưởng xấu của stress với sức khỏe của bạn không phải là bất khả kháng.
我们再次见证 压力对健康的危害 并非无法避免
Bạn sẽ có sức khỏe hoàn hảo. Không còn bệnh tật và đau yếu.
到时,你会身体健康,不再生病。
Nếu thiếu dinh dưỡng thì bạn sẽ không có sức khỏe tốt. Muốn có dinh dưỡng tốt thì bạn cần có chế độ ăn uống bổ dưỡng và cân bằng.
要有健康的身体,吸收足够的营养是不可少的。 要做到这点,你就要有优良和均衡的饮食习惯。
Hỡi những người làm chồng, bạn có xem sức khỏe thiêng liêng của vợ bạn quan trọng giống như thế không?
马太福音13:36-43)做丈夫的,你把妻子的灵性福利和自己的灵性福利看得同样重要吗?
Có lẽ bạn có vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, ngăn cản bạn không làm được những gì bạn có thể làm trong thánh chức, hoặc có thể bạn đang vật lộn với sự thiếu tự trọng.
你也许因为严重的健康问题,在传道工作上心有余而力不足;你也许因为自卑而感到形象低落。
Trông ông không được khỏe nhỉ, ông bạn già?
看 脸色 不太好 呀 老朋友
cho là của 10.000 người đi, bạn có thể cho biết ai khỏe mạnh và ai không?
不妨说,在一万人中 你能够辨别出谁是健康的,谁是患病的?
Sức khỏe và hạnh phúc—Bạn có thể có được không?
健康与快乐——你能享有吗?
Sức khỏe của bạn giống như chiếc ô-tô, nếu không được bảo trì đúng cách thì sẽ bị hỏng
身体就像汽车,要是不好好照顾保养,就会出问题
Bạn sẽ giảm nhiều cân hơn nữa nếu bạn ăn thức ăn chưa tinh luyện và ít béo và bạn sẽ nâng cao sước khỏe chư không phải là là nguy hại nó.
但吃天然食物和减少脂肪摄入可使你减掉更多的重量 而且你的健康会改善而不是变差。
Hoặc bạn không còn sức lực như lúc trẻ và sức khỏe kém.
要是这样,你可以从银元的比喻得着鼓励。
Có một bài học marketing thú vị rút ra từ đó, đó là khi bạn chào hàng một sản phẩm, bạn có thể nói, sản phẩm này sẽ rất tuyệt vời, nó sẽ khiến bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn, hoặc, nếu bạn không dùng sản phẩm này, bạn mà chết thì đừng trách nhé.
从这里我们可以看到一堂非常有趣的营销课程 基于你怎样推销一个产品 或者你更可以说 这将会变得非常美好 让你感觉更加好 使你充满活力 或者可以从另外一个营销角度,如果你不用我们的产品,你会死掉

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bạn khỏe không? 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。