越南语
越南语 中的 băn khoăn 是什么意思?
越南语 中的单词 băn khoăn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 băn khoăn 的说明。
越南语 中的băn khoăn 表示担心, 忧虑, 烦恼, 憂慮, 忧虑的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 băn khoăn 的含义
担心(trouble) |
忧虑(trouble) |
烦恼(trouble) |
憂慮(fret) |
忧虑的(worried) |
查看更多示例
Câu hỏi này đã khiến nhân loại băn khoăn thắc mắc hàng ngàn năm rồi. 过去几千年来,这个问题一直令人类大惑不解。 |
Ừ, nhưng chưa bao giờ lâu như vậy, và bắt đầu băn khoăn. 对 但 从 没有 这么 长时间 于是 就 开始 怀疑 |
Em băn khoăn không biết anh nghĩ em nên làm gì. 你 覺得 我 該 怎麼 做 ? |
7 Mặc dù niên học mới thường đem lại những giây phút lo sợ và băn khoăn. 7 新学年的确会带来忧虑紧张的时候。 |
Có bao giờ bạn băn khoăn bạn thừa hưởng những đặc điểm từ cha mẹ như thế nào? 自己是怎样遗传了父母的特征? |
Như vậy chủ nhà sẽ không thấy băn khoăn hoặc lo ngại khi nghe chữ “học hỏi”. 这样做可以免除住户对于“研究”一词所生的神秘感或随之而来的疑虑。 |
Tôi băn khoăn. Đây có phải là mục tiêu? 我开始琢磨 这就是目标吗? |
Tôi băn khoăn: "Đây là vấn đề về hóa học, hay là vấn đề tâm lý? 于是我想,“但这到底是一个化学问题 还是一个心理问题? |
“Tôi cũng băn khoăn với nhiều câu hỏi”.—RAUDEL RODRÍGUEZ RODRÍGUEZ “我心里有很多疑问”——劳德尔·罗德里格斯 |
Tại sao người ta có những cảm nghĩ băn khoăn như thế? 人为什么会这样心绪不宁? |
Tôi thiệt tình không băn khoăn về điều đó. 我 认为 不是 这个 问题 |
Trước đây đã có chút băn khoăn bởi vì hắn đã không điểm danh sáng nay. 他 今天 早上 没有 报 到 所以 让 人 有些 担心 |
“Nhiều người băn khoăn vì tình hình bất công trên thế giới. “没有人喜欢受到不公平的对待。 |
“Tôi băn khoăn không biết Đức Chúa Trời có thật sự quan tâm đến mình không? “我想知道圣经里说的那位上帝究竟关不关心我,就向上帝祈祷。 |
Tôi chỉ băn khoăn không hiểu làm sao ngài được vào khu vực này. 我 只是 想 知道 您 是 怎么 进入 限制 区 的 |
Điều này làm tôi rất băn khoăn. 这件事使我很苦恼。 |
Anh vẫn băn khoăn không biết nó có mờ đi không? 你 還在 指望 有天 它 可以 自動 消失 |
Có lẽ An băn khoăn nếu Sơn phủ nhận thì trưởng lão sẽ tin ai? 他可能会担心,假如达夫矢口否认过犯,长老到底会相信谁。 |
Có thể bạn sẽ đang băn khoăn là, làm sao chúng làm được như vậy? 实际上,早在二十世纪六十年代,这项工作就有人在做了。 |
Khi lớn lên, tôi luôn băn khoăn tại sao mà con người thay đổi. 从小到大,我一直对 人们是如何变化的感到好奇。 |
Cuộc đời anh không định hướng, và điều đó khiến anh băn khoăn vô cùng. 他自觉人生缺乏方向,心里空落落的。 |
Do đó, tôi đã băn khoăn: "Không biết đây có phải là ý hay." 我說:「我不確定 這是不是個好主意。」 |
Ngay cả đời sống hàng ngày cũng đầy băn khoăn và bão táp! 什么特质能引领我们成功地应付艰难的情势,使上帝继续视我们为义人呢? |
Bạn cũng chia sẻ những nỗi băn khoăn tương đối ít quan trọng, có phải không? 你们岂不也谈及其他较不要紧的琐事吗? |
Rồi cô gái chết trong trại Tôi không dám băn khoăn tại sao 她死于劳改营使她 - 我不敢想知道为什么 - |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 băn khoăn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。