越南语
越南语 中的 bạn đồng đội 是什么意思?
越南语 中的单词 bạn đồng đội 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bạn đồng đội 的说明。
越南语 中的bạn đồng đội 表示玩伴, 游戏伙伴, 游伴, 遊伴。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bạn đồng đội 的含义
玩伴(playmate) |
游戏伙伴(playmate) |
游伴(playmate) |
遊伴(playmate) |
查看更多示例
Đôi lúc nó có thể như là, bạn chết nhưng đồng đội bạn lượm nhặt được nhiều hơn thế. 有時 情況 是 雖然 你 死 了 但隊 友會 有 更 多 收獲 |
Một đấu thủ giải thích: “Khi thắng một trận thật sự gây xúc động, với nhiều trận đánh nhau, ta trở về nhà và cảm thấy gần gũi hơn một chút với bạn đồng đội. 一名球员解释说:“如果你经过许多打斗,赢了一场激烈的赛事,回家之后,你便觉得自己跟队友更亲密。 |
Trước đạo quân này, bạn và đồng đội hầu như bất lực. 在他们面前,你和同伴看来似乎不堪一击。 |
Trong lúc chiến trận, tình bạn giữa đồng đội trở nên thân thiết khi họ khuyến khích, bảo vệ lẫn nhau, đôi khi che chở mạng sống cho nhau. 打仗时,战友间相互鼓励、彼此掩护,甚至同生共死,自然变得亲密无间。 而要赢得这场战役,你需要以耶和华为友,赢得他的友谊。 |
May mắn thay, đồng đội của bạn là bậc thầy về thủ thuật. 幸運的是,你的隊員 是間諜技藝高手, 德耳塔幹員駭入了控制面板, 成功將某些功能重新啟動恢復。 |
Tình đồng đội khác với tình bạn. 这里,兄弟情谊不同于友谊 |
Khi nồng độ adrenaline của bạn tăng lên, những phản xạ học được sẽ dẫn đến hành động của bạn, chúng nói rằng bạn phải bảo vệ bản thân và đồng đội và đánh bại kẻ thù. 你的肾上腺素上升, 而你的行动源于那些最原始的条件反射, 那种出于保护自己和战友 并打败敌人的需求的条件反射。 |
Dù đồng đội là quan trọng, nhưng để sống sót qua trận chiến này thì chúng ta cần tình bạn với chính Đức Giê-hô-va. 因此,保罗在描述过全副盔甲后,说了以下的话:“你们应该靠着圣灵随时祷告,既要用各样的言词祷告,也要恳切地祈求。”( |
Sau đó, Lucy nhìn đồng đội của mình, đặt tay lên hông, và nói: “Làm thế nào mấy bạn mong muốn tôi chụp được bóng khi tôi lo lắng về chính sách đối ngoại của nước ta?” 然后露西将双手摆在臀部后面,看着队友说:“我正在担心国家的外交政策,你们怎么能期望我接得到球呢?” |
Ở đây chúng tôi sẽ huấn luyện các phạm nhân và đội nhân viên không chỉ để hỗ trợ các bạn tù, mà còn để hỗ trợ toàn bộ cộng đồng người nghèo rộng lớn không được hưởng pháp luật công minh. 我们要在那里培训 狱友和工作人员, 让他们不仅可以帮助其他狱友, 而且可以帮助那些 无法获得司法公正的 更广大的整个贫穷阶层。 |
Khi họ ra ngoài, họ du hành trong những chiếc xe bóc sắt bí ẩn với những đội vệ sĩ đôi chút đáng sợ những người sẵn sàng từ 24 giờ trước đó những người nói bạn chỉ có thể đứng trên mặt đất trong 1 giờ đồng hồ 当他们出来时,他们坐在这些奇怪的装甲车当中 与在24小时前就准备好 告知你只能在周边待上一小时 的这些有点让人感到恐吓的安全部队随行在一起。 |
Các cầu thủ trẻ trao đổi với các bạn đồng lứa từ các quốc gia khác và với các ngôi sao bóng đá thế giới, bao gồm đại sứ toàn cầu của chương trình, Franz Beckenbauer, đồng thời tham gia vào giải bóng đá quốc tế đường phố giữa các đội trẻ. 小球员们和来自其他国家的同伴和世界球星(包括该项目的全球大使佛朗茨·贝肯鲍尔)进行了交谈,并参加了国际街头足球比赛。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bạn đồng đội 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。