越南语
越南语 中的 ban đêm 是什么意思?
越南语 中的单词 ban đêm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ban đêm 的说明。
越南语 中的ban đêm 表示夜晚, 夜间, 夜。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ban đêm 的含义
夜晚noun Nhím biển bò qua thân tượng khi kiếm ăn vào ban đêm. 海胆在夜晚爬过雕像的身躯进食。 |
夜间noun Tôi cảm thấy như chúng ta nên có một giấc ngủ say ban đêm. 我 觉得 像 我们 应该 得到 一个 良好 的 夜间 睡眠 。 |
夜noun Giờ nói đi nhóc, điều gì phá giấc ngủ của cậu vào ban đêm? 現在 , 告訴 我 , 孩子 , 是 什麼 讓 你 徹夜 難眠 ? |
查看更多示例
Sau đó, tôi được nhận vào làm việc ban đêm trong một nhà máy. 后来,我找到一份工作,要在工厂上夜班。 |
Chúng ta cần nhìn mọi vật vào ban đêm, đúng không? 我们得能夜视,对吧? |
Ban ngày chúng tôi ẩn nấp. Ban đêm có thể ra ngoài. 但 在 晚上 你 可以 到 處 活動 |
Ban đêm không khác gì một cái bóng. 黑夜只不过是个阴影。 |
Đừng để ý đến những ồn ào ban đêm. 別管 夜晚 的 聲音 |
Màn hình màu đỏ dễ nhìn vào ban đêm hơn và có thể giúp bạn không buồn ngủ. 紅色調在晚上最能吸引目光,而且可以幫助您提起精神。 |
Ừ, nó hay chạy quanh nhà máy vào ban đêm. 對 , 晚上 在 工廠 飛來 飛去 |
Chúng ở trong tổ vào ban ngày và ra ngoài kiếm ăn vào ban đêm. 牠們日間會躲在巢中,夜間才出來覓食。 |
Nhưng nếu ngủ trong vòng bốn tiếng trước giờ ngủ tối thì sẽ khó ngủ ban đêm. 但在就寝前4小时内小睡,就会危害晚间酣畅的睡眠了。 |
Tôi lái taxi ban đêm, cho nên rất khó cho tôi nếu... làm ban ngày. 问题 是 晚上 我 得 开 计程车 这 对 我 来说 有点 难 我 没 办法 在 白天 工作 |
Có những thứ phá hoại vào ban đêm, đặc vụ Myers à. 夜里 有些 東西 很 活躍 , 邁爾斯 探員 |
Các loài vật thường ra ngoài vào ban đêm. 晚上 什么 人 都 有 |
Dave, con lẻn ra vào ban đêm à? 戴夫 , 你 最近 晚上 偷溜 出門 ? |
Ban ngày anh ấy làm việc ở một ngân hàng, và ban đêm thì đi học đại học. 白天他在一家银行上班,晚上他去大学就读。 |
Thật vậy ngay khi còn thơ ấu, bà thức dậy ban đêm để cầu nguyện cho người khác. 事实上,她还是孩童的时候便已在晚上起来为别人祷告! |
Ban đêm ở Naples không an toàn. 那不勒斯 晚上 不 安全 |
Ngươi biết không, hãy mài răng vào ban đêm 你 知道 你 睡觉 磨牙 吗 ? |
Ngay giữa trưa mà họ lần mò như ban đêm. 就算在正午的时候,他们也像在晚间一样摸索前行。 |
Nếu khó ngủ ban đêm, giải pháp là ngủ thêm trong ngày. 如果晚间睡不好,日间小睡就可以解决问题。 |
Đúng rồi, vi thần vừa phát hiện có thích khách ban đêm lẻn vào cung 对 了 公主 微臣 刚才 发现 有 夜行人 入宫 |
Ngài muốn tôi ra ngoài đó vào ban đêm à? 你們 要 我 晚上 去 那裡 ? |
* Người khác thích đọc ban đêm trước khi đi ngủ. 有些人喜欢在晚上临睡前看圣经。 |
Vậy thì ban đêm là gì? 那么,什么是黑夜? |
“Tại sao chúng ta cần mặt trăng ban đêm khi đáng lẽ phải có trời tối?” 既然晚上应该是黑暗的,为什么我们要有月亮呢?” |
Nơi có Thượng Đế ở ban đêm 因为神在夜里 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ban đêm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。