越南语
越南语 中的 ban công 是什么意思?
越南语 中的单词 ban công 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ban công 的说明。
越南语 中的ban công 表示阳台, 陽台, 陽臺, 露臺, 露臺。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ban công 的含义
阳台noun Anh chắc chắn nó có thể sống sót 10 phút ngay ở ban công nhà mình. 我 肯定 她 能够 在 我们 的 阳台 撑过 十分钟 |
陽台noun Nếu Mẹ và Cha đồng ý, con sẽ để một cái giường ngoài ban-công, phía trên vườn hoa. 如果 你 和 爸爸 同意... 我將 把 床 放到 花園 上面 的陽 臺 |
陽臺noun Nếu Mẹ và Cha đồng ý, con sẽ để một cái giường ngoài ban-công, phía trên vườn hoa. 如果 你 和 爸爸 同意... 我將 把 床 放到 花園 上面 的陽 臺 |
露臺noun |
露臺
|
查看更多示例
Chú Ibrahim luôn đứng ngoài ban công và nói chuyện với tôi khi tôi đang vẽ. 易卜拉欣叔叔总是在阳台上散步 当我在喷绘时他会和我聊天 |
Ông bà đã bao bao giờ nhìn xuống dưới ban công nhà họ chưa? 你 曾 站 在 他们 的 阳台 眺望 过 吗? |
Thực ra, con bò thấy tôi bên cửa sổ và nó lao ra ban công. 事实上,那只牛从窗户看见我后走到了阳台 |
Ủy ban Công tác Hội thánh nên nhanh chóng chỉ định anh chị vào một nhóm rao giảng. 会众的常务委员会应该尽快分派你到一个传道小组。 |
Có thể nhận đơn qua bất cứ anh nào trong Ủy Ban Công Tác. 传道员可向会众服务委员会的成员索取正规先驱的申请表。 宣布外勤服务的安排。 |
Và những cửa sổ ở ban công cần phải được xây dựng. 窗户和阳台 也需要搭建出来。 |
Tôi thường chỉ trộm đồ ở ban-công. 通常 我 只 偷 阳台 |
Tôi hốt hoảng, nhảy ra khỏi ban công và chạy đi tìm người giúp đỡ. 我怕得要命,慌忙从阳台跳了下去,并跑到外面向人求救。 |
Một trong hai trưởng lão phải là ủy viên trong Ủy ban Công tác của Hội-thánh. 两位长老之一应当是会众服务委员会的成员。 |
Hắn ném cô ta ra khỏi ban công trong cái đống ngọt ngào đó. 他 把 她 从 楼上 丢下来 摔死 |
Anh chắc chắn nó có thể sống sót 10 phút ngay ở ban công nhà mình. 我 肯定 她 能够 在 我们 的 阳台 撑过 十分钟 |
Treo ở ban công ý. 在 陽台 晾 著 了 誒 ? |
Trong Ban công tác tại Bê-tên 在伯特利的传道部 |
Khi mẹ cô nhảy khỏi ban công, bố cô đang ngủ ah? 你 媽媽 從陽 台上 跳下去 的 時候 你 爸爸 是 睡 著 的? |
Có hai tên ở ban công. 陽 臺 上 有 兩個 傢 伙 陽 臺 上 有 兩個 傢 伙 |
Teddy có gắn thêm camera ở ban công hồi năm ngoái. 他們 去年 才 檢修過 監視器 |
Ban Công viên quốc gia Singapore tuyên bố đó là Vườn trẻ em đầu tiên của châu Á. 国家公园局称这是亚洲首个儿童花园。 |
Tôi phục vụ ở Ban công tác và đã làm công việc này hơn 40 năm. 我一开始就在传道部工作,至今已经40多年。 |
Bố muốn con mang quả lựu đạn ra ban công. 我要 你 带上 手雷 去 阳台 |
Vừa lúc ấy, Chúa Giê-su đi ra ban-công hướng ra sân. 此时,耶稣刚刚来到露台上,望向院子。 |
Cha mẹ bạn có thể đến gặp một trong các trưởng lão thuộc ủy ban công tác. 然后,你的父母可以跟会众常务委员会的一位成员谈谈。 |
Ông đã giết những người trên ban-công. 你 杀死 了 在 阳台 上 的 那些 人 , |
4 Với tư cách chủ tọa, giám thị chủ tọa điều phối công việc Ủy Ban Công Tác Hội Thánh. 4 身为会众服务委员会的主席,主持监督统筹这个委员会的工作。 |
Nếu Mẹ và Cha đồng ý, con sẽ để một cái giường ngoài ban-công, phía trên vườn hoa. 如果 你 和 爸爸 同意... 我將 把 床 放到 花園 上面 的陽 臺 |
Thay vì thế, hội thánh bầu một ủy ban công tác cùng làm việc với giám đốc công tác. 会众选出一个服务委员会,跟服务指导员合作。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ban công 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。