越南语 中的 bàn chải 是什么意思?

越南语 中的单词 bàn chải 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bàn chải 的说明。

越南语 中的bàn chải 表示刷, 刷子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bàn chải 的含义

noun

Dùng bàn chải mềm và chải nhẹ nhàng theo chiều dọc của răng
使用软毛牙刷,的时候不要太大力,而且要小幅度地

刷子

noun

Cô ấy rót cho họ nước trái cây rồi đem bàn chải phủi bụi quần áo, thau nước và khăn cho họ.
所以玛丽亚为他们准备了果汁,也给他们小刷子、毛巾和一盆水,让他们可以梳洗一下。

查看更多示例

Như là sách, bàn chải đánh răng, vân vân.
书,衣服,牙刷等等,很不错
Loại dùng với bàn chải ấy à?
刷子 刷 的 那 一种
Dùng bàn chải mềm và chải nhẹ nhàng theo chiều dọc của răng
使用软毛牙刷,的时候不要太大力,而且要小幅度地
Bàn chải đánh răng, xà bông, khăn tắm và giấy vệ sinh
牙刷、肥皂、毛巾、厕纸
Đó là lý do tôi tiếp tục làm việc, ngay cả khi chỉ là cho bàn chải nhà vệ sinh.
因此我继续工作,就算只是设计马桶
CÁCH BẢO VỆ: Đừng dùng chung những vật dụng cá nhân như dao cạo, bàn chải đánh răng hoặc khăn.
如何防范:不要与人共用牙刷、毛巾、刮胡刀等私人用品。
(cười lớn) FFL: Nếu nó chưa bao giờ thấy bàn chải, nó sẽ nhầm lẫn với một cái vợt bóng chày
李飞飞:或者...如果它从没见过牙刷, 它就分不清牙刷和棒球棍的区别。
Khi đi rao giảng, chúng tôi đều đem theo bàn chải đánh răng và lược, phòng khi phải ngủ đêm trong tù.
传道时要随身携带牙刷和梳子,以防万一要在监狱过夜。
Để chuẩn bị tinh thần cho việc có thể vào tù bất cứ lúc nào, tôi luôn mang theo bàn chải đánh răng và chì kẻ chân mày.
为了以防万一,我外出时总会带备牙刷和眉笔。
Làm sạch kẽ răng hằng ngày bằng chỉ nha khoa, hoặc một dụng cụ khác (nếu cần), chẳng hạn như bàn chải được thiết kế đặc biệt hoặc tăm
每天用牙线清洁牙齿,有需要的话可以使用特制的刷子、牙签,或其他清洁牙缝的工具。
● Việc dùng chung kim tiêm, dao cạo râu, dũa móng tay, bấm móng tay, bàn chải đánh răng hay bất cứ vật dụng nào có thể khiến một vết máu nhỏ truyền qua vết trầy trên da.
● 跟别人共用针管(针筒)、刮胡刀、指甲刀、指甲锉刀、牙刷等等,可以使病毒经由患者的一小滴血进入自己受损的皮肤
Tôi kể những câu chuyện trên sóng radio về Thiết kế, và tôi kể về tất cả các loại câu chuyện: Thiết kế tòa nhà, bàn chải đánh răng bùa hộ mệnh và biển hướng dẫn và phông.
我在电台上广播有关设计的故事, 各种故事我都报道: 建筑和牙刷 吉祥物和指路牌以及字体。
Nghĩa là tôi phải cải thiện tất cả từ bàn chải được cắt bớt đi dưới 2 gram. đến việc nghiên cứu với một trong những chuyên gia dinh dưỡng hàng đầu thế giới trong việc phát triển lại từ đầu 1 chế độ dinh dưỡng hoàn toàn mới: 6000 calorie 1 ngày.
这意味着我得从熟练使用 专门缩短的,不到两克的牙刷开始做起, 还要于世界上最杰出的营养学家之一合作 从零开始,共同制定出一套全新的, 革命性的营养策略—— 6000卡路里一天。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bàn chải 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。