越南语 中的 bàn chải đánh răng 是什么意思?

越南语 中的单词 bàn chải đánh răng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bàn chải đánh răng 的说明。

越南语 中的bàn chải đánh răng 表示牙刷, 牙刷。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bàn chải đánh răng 的含义

牙刷

noun

牙刷

noun (用于清洁牙齿、口腔和舌头的刷子)

查看更多示例

Như là sách, bàn chải đánh răng, vân vân.
书,衣服,牙刷等等,很不错
Bàn chải đánh răng, xà bông, khăn tắm và giấy vệ sinh
牙刷、肥皂、毛巾、厕纸
CÁCH BẢO VỆ: Đừng dùng chung những vật dụng cá nhân như dao cạo, bàn chải đánh răng hoặc khăn.
如何防范:不要与人共用牙刷、毛巾、刮胡刀等私人用品。
Khi đi rao giảng, chúng tôi đều đem theo bàn chải đánh răng và lược, phòng khi phải ngủ đêm trong tù.
传道时要随身携带牙刷和梳子,以防万一要在监狱过夜。
Để chuẩn bị tinh thần cho việc có thể vào tù bất cứ lúc nào, tôi luôn mang theo bàn chải đánh răng và chì kẻ chân mày.
为了以防万一,我外出时总会带备牙刷和眉笔。
● Việc dùng chung kim tiêm, dao cạo râu, dũa móng tay, bấm móng tay, bàn chải đánh răng hay bất cứ vật dụng nào có thể khiến một vết máu nhỏ truyền qua vết trầy trên da.
● 跟别人共用针管(针筒)、刮胡刀、指甲刀、指甲锉刀、牙刷等等,可以使病毒经由患者的一小滴血进入自己受损的皮肤
Tôi kể những câu chuyện trên sóng radio về Thiết kế, và tôi kể về tất cả các loại câu chuyện: Thiết kế tòa nhà, bàn chải đánh răng bùa hộ mệnh và biển hướng dẫn và phông.
我在电台上广播有关设计的故事, 各种故事我都报道: 建筑和牙刷 吉祥物和指路牌以及字体。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bàn chải đánh răng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。