越南语 中的 bạch kim 是什么意思?

越南语 中的单词 bạch kim 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bạch kim 的说明。

越南语 中的bạch kim 表示铂, 白金, 铂。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 bạch kim 的含义

noun

白金

noun

noun

查看更多示例

Trắng, mái tóc bạch kim.
白色,银色的头发。
8701 được chứng nhận là đĩa bạch kim 4x, bán được khoảng 7 triệu bản trên toàn thế giới.
《8701》得到了4项白金荣号,并且在全球销售超过7,000,000张唱片。
Các mặt hàng công nghiệp như vàng, bạc, bạch kim và palladium có một mã tiền tệ ISO 4217.
像金、銀、和鈀等貴金屬在ISO 4217中都有編號。
Design of a Decade 1986/1996 được RIAA chứng nhận hai lần Bạch kim và bán ra hơn 10 triệu bản trên thế giới.
《Design of a Decade 1986/1996》最终由RIAA认证为双白金专辑,全世界的累积销量也打到了400万张。
Bạn thấy đấy, nhôm là kim loại quý giá nhất trên hành tinh, đáng giá hơn cả vàng và bạch kim.
铝 曾经是世界上最贵重的金属, 比黄金和白金还要昂贵。
Tại Canada, Richard có được thành công tương đối vào những năm 1980 khi có hàng loạt album đạt chứng chỉ Bạch kim.
不過在加拿大,李察顯然成功得多,於八十年代有幾張專輯達到白金唱片的銷量。
Tháng 11, Turner phát hành All the Best – Live Collection và được Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ chứng nhận Bạch kim.
”11月,蒂娜发行了自己的演唱会DVD《All the Best – The Live Collection(英语:All the Best – The Live Collection)》,并获得美国唱片业协会白金认证。
Mặc dù sự hấp thụ của album ban đầu rất chậm, nhưng cuối cùng nó đã đạt được trạng thái bạch kim gấp đôi tại địa phương.
虽然最初专辑销售很缓慢,但最终还是实现在本地的双白金地位。
Album đã hai lần được chứng nhận đĩa bạch kim ở cả Hoa Kỳ và Canada và vẫn là album bán chạy nhất của nhóm từ trước đến nay.
專輯在美國和加拿大被認證為雙白金唱片,是樂團迄今為止最暢銷的一張專輯。
"La copa de la vida" vươn tới vị trí số 1 trên các bảng xếp hạng trên thế giới, đạt đĩa vàng và bạch kim ở nhiều quốc gia khác nhau.
"La Copa de la Vida"在全球各大榜單排行冠軍而且在各個國家得到黃金和白金認證。
Album phòng thu thứ ba của Train, My Private Nation phát hành vào năm 2003 đã được chứng nhận đĩa bạch kim tại Hoa Kỳ với bài hit "Calling All Angels".
樂團的第3張錄音室專輯《私有國度(英语:My Private Nation)》於2003年發佈,專輯創造了熱門單曲《Calling All Angels(英语:Calling All Angels)》,并在美國被認證為白金唱片。
“Ricky Martin” đã trở thành một trong những album bán chạy nhất năm 1999, và được chứng nhận 7 x bạch kim tại Hoa Kỳ, bán được hơn 22 triệu bản trên toàn thế giới.
Ricky Martin成為了1999年最暢銷的專輯之一且在美國得到了7項白金認證,在全世界賣出了2200萬張。
Vào năm 1992, nhóm quay trở lại với album đạt cú đúp bạch kim Keep the Faith và từ đó gặt hái liên tục chuỗi đĩa bạch kim từ thập niên 1990 đến thập niên 2000.
1992年,乐队带着雙白金唱片《保持信念》(Keep the Faith)回归,从此以后在九O年代和二OOO年代连续发行了一系列白金唱片。
Một nhóm nguyên liệu khác để chế tạo điện thoại cũng đi cùng những nguy cơ tương tự là những kim loại như đồng, bạc, palladi, nhôm, bạch kim, vonfram, thiếc, chì, và vàng.
用来生产手机的另一组原料 也会带来相似的环境问题: 这些金属包括铜、 银、 钯、 铝、 、 钨、 锡、 铅、 以及金。
Hãy nghĩ về những mảnh thiên thạch này, trên đó có một loại sắt niken, trong nhóm kim loại bạch kim, đáng giá cỡ 20 ngàn tỉ đô nếu bạn có thể đến đó và lấy 1 trong số những viên đá này.
看下这些小行星, 有一种镍铁矿单单在族金属矿市场上 价值约20万亿美元, 如果你有能力飞上太空, 并获取其中的一块。
Toàn bộ các đĩa đơn—"Tim McGraw", "Teardrops on My Guitar", "Our Song", "Picture to Burn" và "Should've Said No"—đều nằm trong top 40 tại quốc gia này và đạt chứng nhận Bạch kim của Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ (RIAA).
专辑所有单曲《蒂姆·麦格劳》、《泪洒吉他》、《我们的歌》、《烧掉的回忆》和《早该拒绝》在美国跻身榜单前40,获美国唱片工业协会金认证。
Họ đạt được danh hiệu này nhờ tham gia với tư cách khách mời trong tour diễn quốc tế lớn của nhóm Paradise Lost vào năm 2003 và phát hành lại Mother Earth với nhãn hiệu GUN Records ra thêm nhiều nước châu Âu; album này đạt được thành công lớn tại Đức, nơi nó đạt được đĩa Bạch kim và đứng thứ 7 trong bảng xếp hạng; đĩa đơn Ice Queen được phát hành lại cũng đạt được thứ hạng cao trong top 30.
他們固若金湯開始支持在2003年的一個重要的國際旅遊失落天堂和槍上的記錄標籤在更多的歐洲國家重新發布Mother Earth,它是在德國的成功,它在哪裡就去,並達成在#7; “Ice Queen”的重新發行,也指明了在排名前30位。
Bảng đeo ngực có những viên đá quý như ngọc mã não, ngọc hồng bích, ngọc lục bửu, ngọc phỉ túy, ngọc lam bửu, ngọc kim cương, ngọc hồng bửu, ngọc bạch mã não, ngọc tử tinh, ngọc huỳnh bích, ngọc hồng mã não và bích ngọc*.
出埃及记28:15-21)这个胸牌镶了红宝石、黄玉、绿柱玉、绿松石、蓝宝石、碧玉、丽绚石、玛瑙、紫晶、贵橄榄石、条纹玛瑙、翡翠。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 bạch kim 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。