越南语 中的 Bắc Kinh 是什么意思?

越南语 中的单词 Bắc Kinh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 Bắc Kinh 的说明。

越南语 中的Bắc Kinh 表示北京, 北京市, 北京市。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 Bắc Kinh 的含义

北京

proper

Mùa thu của Bắc Kinh nói chung khí hậu tương đối mát mẻ dễ chịu.
北京的秋天一般地说气候比较凉爽。

北京市

adjective

北京市

查看更多示例

Thỏa thuận hiện thời hợp pháp đã được ký tại Bắc Kinh năm 2006.
現時生效的協議在2006年北京簽署。
Giờ đây trung bình 1 lái xe ở Bắc Kinh dành 5 tiếng để đi làm.
北京,每个司机每天 花在路上的平均时间是五个小时
Việc này là do Bắc Kinh đang phát triển thành như 1 thành phố.
这种状况是由北京城市的发展方式导致的。
Sina (bằng tiếng Trung). Thanh niên Bắc Kinh.
丽娟(陈宁饰)--善良的北京女孩。
Máy bay đi Bắc Kinh sắp cất cánh.
飞往北京的飞机就要起飞了。
Ông ta có thể đang tìm kiếm cứu trợ từ Bắc Kinh và như vậy thì...
他 或 許會 轉向 北京 求助 那樣 就 會
Tháng giêng năm 1967, Hồng Vệ binh bao vây tòa Đại sứ Liên Xô tại Bắc Kinh.
1967年,红卫兵攻击了苏联驻北京使馆。
Tháng 6 năm 1928, quân Bắc phạt chiếm được Bắc Kinh.
1928年6月,北伐軍攻克北京
• KHOẢNG HAI TRĂM NĂM TRƯỚC, một học giả Hàn Quốc danh tiếng đến viếng Bắc Kinh, Trung Quốc.
• 二百多年前,一个著名的韩国学者访游中国北京,看见一所大教堂的天花板上,绘着圣母马利亚手抱婴孩耶稣的图像。
Năm 1918, sở Giao dịch chứng khoán đầu tiên của Trung Quốc được thành lập tại Bắc Kinh.
1918年:中國第一家证券交易所,北京证券交易所开业。
Và đây là hình ảnh của tòa nhà tại Bắc Kinh ngày nay.
这是它当今矗立在北京的样子。
Tại Bắc Kinh có hơn 450 họ, nhưng lại có ít hơn 300 họ ở Quảng Đông và Phúc Kiến.
北京有超过450个不同的姓氏,但是在广东和福建,只有不到300个不同的姓氏。
Bây giờ đi xe đạp ở Bắc Kinh hoàn toàn là một viễn cảnh khác.
除了偶尔要躲一下其他车辆, 自行车出行既简单又快捷。
Đây là sương khói ô nhiễm ở Bắc Kinh.
這就是北京霧霾。
Cậu ta còn trèo lên tất cả cột đèn điện ở đại học Bắc Kinh
這孫子 爬 了 燕京 大學 所有 的 電線 桿子
Từ năm con chó Bắc Kinh đó mà có được giống chó Bắc Kinh ngày nay.
北京狗就这么来的。
Đó là thành phố mà trước đây và đến giờ vẫn có cái tên Bắc Kinh.
那是挺久以前了, 北京还被称作 Peking (北京的英文旧称)
Nhưng chú biết bố chú là người Bắc Kinh
你 真可怜 但 我 知道 他 是 北京
Còn con trai út của tôi thì đang học tiếng Trung tại Bắc Kinh.
而我的小儿子,在北京学习中文。
Chú Lý hôm nay vừa từ Bắc Kinh đến.
李 叔叔 今天 刚 从 北京
Mùa thu của Bắc Kinh nói chung khí hậu tương đối mát mẻ dễ chịu.
北京的秋天一般地说气候比较凉爽。
Máy chủ được đặt ở Bắc Kinh.
服务器在北京
Ngài đã nói chuyện trực tiếp với Bắc Kinh chưa?
你 跟 北京 談過 了 嗎 ?
Theo tờ China Daily của Bắc Kinh, “các triệu phú thường cảm thấy bất an và lo lắng”.
在中国,“水污染和缺乏清洁食用水”的情况严重。
Ngày 8 tháng 6, Quốc Dân Cách mạng quân chiếm được Bắc Kinh.
6月8日,國民革命軍佔领北京

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 Bắc Kinh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。