越南语
越南语 中的 ba lô 是什么意思?
越南语 中的单词 ba lô 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ba lô 的说明。
越南语 中的ba lô 表示背包, 背囊, 背包。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ba lô 的含义
背包noun Mẹ có thấy ba lô của con không? 媽媽 你 看 見 我 的 背包 了 嗎? |
背囊noun |
背包noun Mẹ có thấy ba lô của con không? 媽媽 你 看 見 我 的 背包 了 嗎? |
查看更多示例
Để ba lô và ván trượt của cháu lại 小德瑞 你 可以 把 書 包 和 滑板 放在 這裡 |
Cu cậu quên cả kéo khóa sau ba lô kìa. Susan:忘了把背包背面关上了。 |
Khoác ba lô lên và đi nào. 我們 快 收拾 好 東西 |
Anh tự hỏi không biết em còn thứ gì trong ba lô nữa không đấy. 好像 知道 你 包 裏 還有 啥 東西 |
Em rất sợ mỗi khi thấy ai có vóc dáng hoặc mang ba-lô giống kẻ giết người. 他每逢看见有人模样像那个凶手,或是背着像凶手所用的背包,就会很害怕。 |
Mẹ có thấy ba lô của con không? 媽媽 你 看 見 我 的 背包 了 嗎? |
Lũ trẻ lẽo đẽo theo sau, tranh nhau giành phần mang túi ba-lô cho chúng tôi. 一些年轻人尾随在后,一路上争论着该由谁为我们拿背包。 |
Đàn ông, người Trung Đông, mang ba lô." 中东男性,有背包。” |
Giấu bộ đồ gây sốc vào ba-lô để thay khi đến trường không phải là ý hay. 上学前在书包里塞一件性感的衣服,到学校后再换上,这样做是不好的。 |
Tôi cuối người xuống cầm cái ba lô và tôi đi đến đại học Winconsin. 我耸耸肩,拿起我的背包, 我继续走一路走到威斯康星大学。 |
Đưa tao cái ba lô. 把 你 的 包給 我 |
Hoặc ông ấy sẽ đánh cắp linh hồn của gia đình con và ăn thịt ba lô của con đấy. 否則 他 會 吃 了 你家 人 的 靈魂 還有 你 的 背包 |
Quản lý Lee! Nếu giờ cậu mở ba lô tôi ra... sau này cậu đừng gặp con gái tôi nữa. 李 馆长 如果 你 现在 打开 我 这 背包 你 以后 就 见 不到 我 女儿 了 |
Mẹ tôi liệu trước tình huống này nên đã xếp cho mỗi người một ba lô, gồm bộ quần áo và một cuốn Kinh Thánh. 妈妈知道我们迟早都会被逮捕,所以已经为每个人打包好一套换洗的衣服和一部圣经。 那三个小时,我们恒切祷告,彼此鼓励。 |
Quảng cáo trưng bày mặt hàng xuất hiện trên Google khi có người tìm kiếm bằng cụm từ chung chung, chẳng hạn như “ba lô”. 當使用者在 Google 上搜尋「背包」等籠統字詞時,就會帶出展示型購物廣告。 |
Chồng tôi, rồi đến bạn trai tôi, nghĩ kĩ trước khi đeo ba lô hay để mọc râu bởi vì anh ấy đi du lịch quá nhiều. 我的丈夫,男朋友, 会在背上包或者蓄胡子之前三思, 因为他逃亡的太多了。 |
Anh Richard kể tiếp: “Sau khi đến nông trại, chúng tôi cho ấn phẩm vào những chiếc ba-lô được thiết kế đặc biệt để chứa hàng nặng. 里夏德继续说:“我们到了农场,就会把书刊放在背包里。 这些背包是特制来装重物的。 |
Những anh mang ba-lô đi phía sau sẽ núp vào bụi cây bên đường cho đến khi hai anh kia trở lại và nói đúng mật khẩu, mật khẩu được thay đổi mỗi tuần”. 前面的弟兄一察觉有人,就会用手电筒打个信号,后面的弟兄看见,就会马上躲进路边的矮树丛里,等前面的弟兄回来,说出暗号确认安全。 暗号每星期都换一次。” |
Tân ĐẾ ChẾ Ba Bi Lô Ni A (Nê Bu Cát Nết Sa) Và Vương QuỐc Ai CẬp 新巴比伦帝国(尼布甲尼撒)与埃及王国 |
Tân Đế Ba Bi Lô Ni A 新巴比伦帝国 |
Sau chuyến hành trình thứ ba, Phao-lô đến Giê-ru-sa-lem. 第三次传道旅程之后,保罗上耶路撒冷去。 |
Tân Đế Chế Ba Bi Lô Ni A 新巴比伦帝国 |
Đây là lần thứ ba Phao-lô đến viếng thành Lít-trơ. 这是保罗第三次探访路司得。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ba lô 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。